1 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 164tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529946 |
2 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 164tr.; 24cm |
3 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0525837-8 |
4 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
5 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hoàng Long và những người khác . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507002-3, : GT0504190, : GT0504192-3, : GT0504195-204, : GT0504207-9, : GT0504211-21, : GT0504223-7, : GT0504229-31 |
6 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hoàng Long,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509352-3, : B0514392-4, : GT0530841-84 |
7 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502394-5, : B0505626, : B0505701, : B0505717, : GT0525477-95, : GT0553041, : GT0553047 |
8 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 9/ Hoàng Long,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509555, : A0509557, : B0514663-4, : GT0531336-80 |
9 | | Bí quyết vẽ ký họa/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 145tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502565, : A0519938, : B0503976, : B0504081, : B0504098, : B0504105, : B0504123, : B0511634, : B0512119, : B0512404, : B0512756, : GT0512155, : GT0522198-204 |
10 | | Bí quyết vẽ tranh phong cảnh/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 141tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502595-6, : B0503954, : B0503958-9, : B0503970, : B0512087, : B0512262, : B0512392, : GT0522205-11, : GT0552673, : GT0552681 |
11 | | Bí quyết vẽ tranh thủy mặc/ Ban Tu Thư, Phạm Cao Hoàn . - H.: Mỹ Thuật, 1997. - 78tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502582-4, : B0510327, : B0512273, : B0512288, : B0512359, : B0512364, : B0512435 |
12 | | Bố cục: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 167tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502566 |
13 | | Bùi Xuân Phái (1920-1988) . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 84tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0512133 |
14 | | Các họa sĩ trường cao đẳng mỹ thuật Đông Dương= Les peintres de l'école superieure des beaux arts de l'indochine painters of the fine arts college of indochina/ Quang Phòng . - H.: mỹ thuật, 1998. - 147tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0512199 |
15 | | Cấu trúc hội họa/ Đặng Ngọc Trân . - H.: Mỹ thuật, 2000. - 231tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502589-90, : B0509125, : B0512293, : B0512303, : B0512380 |
16 | | Hình họa và điêu khắc: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm. tI/ Triệu Khắc Lễ . - H.: Giáo dục, 2000. - 335tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0504311, : B0504340, : B0506880, : B0511644, : GT0510140 |
17 | | Hoạ màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất/ Lệ Hằng . - H.: Mỹ thuật, 2000. - 130tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502563, : B0512279, : B0513344 |
18 | | Học vẽ có phương pháp/ G.Michel; Lê Thanh Lộc dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 130tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502585-6, : B0503961, : B0504078, : B0504451 |
19 | | Hội họa phổ thông. tI/ Kiều Liên . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 232tr; 21cmThông tin xếp giá: : B0503973, : B0504068, : B0504071, : B0504126, : B0504431, : B0512497, : B0512741 |
20 | | Hội họa phổ thông. tII, Phương pháp vẽ người bằng nét vẽ đơn giản/ Kièu Liên biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 184tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0502527-8 |
21 | | Hướng dẫn tập vẽ/ Hà Đình Thuyên biên dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 233tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502642-3, : B0504110, : B0511741, : B0512265 |
22 | | Kỹ thuật vẽ trắng đen/ Thiên Thanh . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 142tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502546-8, : B0504121, : B0504127, : B0510486, : B0510494, : B0510498, : B0510532, : B0512300 |
23 | | Luật phối cảnh trong hội họa/Phạm Cao Hoàn.. . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 63tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502644-6, : B0504355, : B0509371, : B0510493, : B0510500, : B0510529, : B0512421, : B0513751 |
24 | | Lược sử mỹ thuật và mỹ thuật học/ Chu Quang Trứ, Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Thái Lai . - H.: Giáo dục, 1998. - 436tr.; 21cm |
25 | | Lý luận và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình trong nhà trẻ, mẫu giáo/ Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Thanh Bình . - TP.HCM. NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 34tr.; 28cm. - ( Tài liệu lưu hành nội bộ ) |
26 | | Một số nên Mỹ thuật thế giới/ Nguyễn Phi Hoanh . - H.: Văn hóa, 1978. - 338tr.; 22cmThông tin xếp giá: : C0502160 |
27 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện . - H.: [Giáo dục], 2004. - 138tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504990-1 |
28 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8/ Đàm Luyện . - H.: [Giáo dục], 2004. - 184tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504992-3 |
29 | | Mỹ thuật Châu á; Quy pháp tạo hình và phong cách/ Huỳnh Ngọc Trảng,Phạm Thiếu Hương dịch . - H.: Mỹ thuật, 1995. - 608tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502649, : B0503978, : B0504103, : B0511628, : B0512347 |
30 | | Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum/ Phùng Sơn . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 255tr.: hình vẽ, ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1900408 |