1 |  | Văn hóa Việt Nam nhìn từ mỹ thuật. tI/ Chu Quang Trứ . - TP.HCM: Mỹ Thuật, 2002. - 795tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506171-A0506172 : B0501744 : B0501750 : B0519462 |
2 |  | Văn hóa Việt Nam nhìn từ mỹ thuật. tII/ Chu Quang Trứ . - TP.HCM: Mỹ Thuật, 2002. - 630tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506170 : A0506392 : B0501752 : B0501759 : B0519464 |
3 |  | Kỹ thuật vẽ trắng đen/ Thiên Thanh . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 142tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502546-A0502548 : B0504121 : B0504127 : B0510486 : B0510494 : B0510498 : B0510532 : B0512300 |
4 |  | Văn hóa mỹ thuật Huế/ Chu Quang Trứ . - Huế. NXBThuận Hóa, 1998. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502554-A0502555 : B0512794 |
5 |  | Tự học vẽ/ Phạm Viết Song . - H.: Gíao dục, 1998. - 171tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502523-A0502524 : B0504069 : B0504084 : B0512761 : B0512953 |
6 |  | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525837 |
7 |  | Thực hành màu sắc và hội họa/ Robert Duplos . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502640-A0502641 : B0504077 : B0504463 : B0511903 : B0512768 : B0513027 : GT0522254-GT0522255 : GT0552675 |
8 |  | Vẽ màu nước xưa và nay/ Phạm Cao Hòan . - H.: Mỹ thuật, 1998. - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502572-A0502574 : B0503994 : B0512289 : B0512767 : B0512778 : B0512782 : GT0522187-GT0522197 |
9 |  | Những trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hiện đại/ Lê Năng An biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502655-A0502656 : B0509452 : B0511613 |
10 |  | Bí quyết vẽ ký họa/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 145tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502565 : A0519938 : B0503976 : B0504081 : B0504098 : B0504105 : B0504123 : B0511634 : B0512119 : B0512404 : B0512756 : GT0522198-GT0522204 |
11 |  | Bí quyết vẽ tranh phong cảnh/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 141tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502595-A0502596 : B0503954 : B0503958-B0503959 : B0503970 : B0512262 : B0512392 : GT0522205-GT0522211 : GT0552673 : GT0552681 |
12 |  | Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc/ Tưởng Phủ Thuận; Trần Văn Huân . - H.: Mỹ thuật, 2000. - 189tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502635-A0502637 : B0504113 : B0504324 : B0504400 : B0507266 : B0509483 : B0509487 : B0513308 |
13 |  | Phương pháp vẽ hình đơn giản: Vẽ hình vật dụng/ Thiên Thanh . - [TP.HCM.], 1995. - 126tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0502560 : B0503977 |
14 |  | Mỹ thuật Châu á; Quy pháp tạo hình và phong cách/ Huỳnh Ngọc Trảng,Phạm Thiếu Hương dịch . - H.: Mỹ thuật, 1995. - 608tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502649 : B0503978 : B0504103 : B0511628 : B0512347 |
15 |  | Mỹ thuật Hi Lạp và La Mã/ Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương dịch và biên soạn . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 511tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502650 : B0509155 : B0511633 : B0512340 : B0512566 |
16 |  | Bố cục: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Đàm Luyện . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502566 |
17 |  | Tập bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo vẽ; Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm/ Nguyễn Lăng Bình . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502561 : B0512538 : C0503082-C0503088 |
18 |  | Những bài mẫu trang trí hình tròn/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - H.: Giáo dục, 1999. - 80tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502525-A0502526 : A0502567 : B0512619 |
19 |  | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng,Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên . - H.: Giáo dục, 1999. - 80tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502569 : B0502718 : B0511632 |
20 |  | Luật phối cảnh trong hội họa/Phạm Cao Hoàn.. . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 63tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502644-A0502646 : B0504355 : B0509371 : B0510493 : B0510500 : B0510529 : B0512421 : B0513751 |
21 |  | Hướng dẫn tập vẽ/ Hà Đình Thuyên biên dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 233tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502642-A0502643 |
22 |  | Học vẽ có phương pháp/ G.Michel; Lê Thanh Lộc dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 130tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502585-A0502586 : B0503961 : B0504078 : B0504451 |
23 |  | Cấu trúc hội họa/ Đặng Ngọc Trân . - H.: Mỹ thuật, 2000. - 231tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502589-A0502590 : B0512293 : B0512303 : B0512380 |
24 |  | Hội họa phổ thông. tII, Phương pháp vẽ người bằng nét vẽ đơn giản/ Kièu Liên biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 184tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502527-A0502528 |