1 | | Cây đậu xanh kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng xuất chất lượng sản phẩm/ Đường Hồng Dật . - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 116tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514748-50, : B0520236-42 |
2 | | Địa lí nông - lâm - thủy sản Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b).. . - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 283tr.: bản đồ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500635-7, : B1500764-70 |
3 | | Rau ăn lá và hoa: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao/ Trần Khắc Thi, Tô Thị Thu Hà,Lê Thị Tình,.. . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 163tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514819-21, : B0520496-502 |
4 | | 100 câu hỏi chăn nuôi bò sữa nông hộ/ Đinh Văn Cải, Đoàn Quốc Vũ, Nguyễn Ngọc Tấn . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 110tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518573 |
5 | | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - In lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 131tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502148-50, : A0517945, : A0518055-6, : B0501346, : B0524602 |
6 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tI. Kỹ thuật canh tác cây ăn trái/ Trần văn Hoà, Hứa Văn chung, Trần Văn Hai, Dưỡng Minh . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 122tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517896, : B0523495 |
7 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tIII. Trồng trọt/ Trần văn Hoà, Hứa Văn chung, Trần Văn Hai, Dưỡng Minh . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 122tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0523494 |
8 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tIII: Trồng trọt.../ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 124tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504055, : A0517895, : B0504343, : B0504449 |
9 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tIV. Sâu bệnh hại cây trồng/ Trần văn Hoà, Hứa Văn chung, Trần Văn Hai, Dưỡng Minh . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 123tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0523493 |
10 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tV: Cách xử lý đất.../ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 124tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504054, : B0503999, : B0504442 |
11 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tVII: Kỹ thuật trồng dưa hấu.../ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 124tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504050, : B0504378, : B0504390 |
12 | | 101 điều cốt yếu trong nghệ thuật Bonsai . - H.: Phụ nữ, 1998. - 69tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504082-4, : A0510477, : A0518601 |
13 | | 101 thắc mắc cơ bản nuôi heo hướng nạc/ Việt Chương . - TPHCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 93tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518657-9, : B0524840-6 |
14 | | 17 bệnh mới của lợn/ PGS.TS. Phạm Sỹ Lăng (chb), TS. Nguyễn Văn Quang, BS. Bạch Quốc Thắng . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 128tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518439, : A0518576, : B0524509-11 |
15 | | 265 giống cây trồng mới/ Trương Đích . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 323tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518459 |
16 | | An Giang "trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 213tr. : ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517771 |
17 | | Ba bệnh đỏ của lợn và giải pháp phòng chống/ Phan Thanh Hương . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1994. - 39tr.; 21cm |
18 | | Ba mươi lăm câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 60tr.; 19cm |
19 | | Bàn cách làm giàu với nông dân/ Nguyễn Minh Phương . - H.: Tri thức, 2007. - 159tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514804-5, : B0520340-2 |
20 | | Bảo quản chế biến thịt, trứng, cá: Bài giảng/ Nguyễn Thị Liên . - Huế.: Đại học Huế, 1998. - 110tr.; 29cm |
21 | | Bảo quản nông nghiệp: Giáo trình/ Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 198tr.; 27cm |
22 | | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Minh Tâm . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 403tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518728 |
23 | | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 184tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518536-40, : B0524435-40, : B0524442-7, : B0524449, : B0524768 |
24 | | Bảo quản và chế biến sắn: khoai mì/ Cao Văn Hùng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 86tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518457, : B0524765-7 |
25 | | Bảo vệ thực vật chuyên khoa: bài giảng/ Nguyễn Thị Tường . - H.: NXBHà Nội, 2001. - 143tr.; 29cm |
26 | | Bệnh cây chuyên khoa : Giáo trình chuyên ngành bảo vệ thực vật/ Vũ Triệu Mân . - H.: Nông nghiệp, 2007. - 252tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514845-6, : B0520539-41 |
27 | | Bệnh cây nông nghiệp/ Lê Lương Tề(chủ biên), Đỗ Tấn Dũng, Ngô Bích Hảo,.. . - H.: Nông nghiệp, 2007. - 296tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514839-40, : B0520533-5 |
28 | | Bệnh cây nông nghiệp: Giáo trình/ Lê Lương Tề (ch.b.),...) . - H.: Nông nghiệp, 2007. - 296tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518382, : B0524251-3, : B0524277 |
29 | | Bệnh chó mèo: Bài giảng/ Nguyễn Văn Biện . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 41tr.; 29cm |
30 | | Bệnh gia cầm và biện pháp phòng trị/ Lê Hồng Mận . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 208tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517661, : B0523418-9 |