1 |  | Hóa sinh học: Nông nghiệp/ Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư . - H.: Giáo dục, 2000. - 199tr.; 27cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : B0500623 |
2 |  | Nghề nuôi gia cầm/ Trịnh Quang Khuê, Nguyễn Văn Vinh . - H.: Giáo dục, 2000. - 147tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500963 : B0513262 : B0514206 |
3 |  | Nghề nuôi cá thịt/ Lộc Thị Triều . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 132tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500964 : A0518790 : B0504095 : B0513731 |
4 |  | Nghề thú y/ Nguyễn Thị Kim Thành,Phạm sỹ Lăng . - H.: giáo dục, 2000. - 180tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500965 : B0504464 |
5 |  | Nghề bảo vệ thực vật/ Vũ Hài, Trần Quý Hiền . - H.: Giáo dục, 2000. - 156tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500966-A0500970 : B0504328 : B0504354 |
6 |  | Chăn nuôi 1, Thức ăn, giống vật nuôi: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Tôn Thất Sơn, Đặng Vũ Bình, Nguyễn Quang Mai . - H.: Giáo dục, 2001. - 207tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501099-A0501100 |
7 |  | Sinh thái học nông nghiệp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Đức Viên,Phạm Văn Phê,Ngô Thế Ân . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 265tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0501070-A0501071 |
8 |  | Vi sinh vật học nông nghiệp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Xuân Thành,Nguyễn Như Thành,Dương Đức Tiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 367tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501072-A0501073 : B0501036 : B0502949 : B0513251 |
9 |  | Sinh thái học nông nghiệp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê, Ngô Thế Ân . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 267tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500996 : B0501011-B0501012 : B0501027 |
10 |  | Hóa sinh nông nghiệp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 423tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501691-A0501692 : B0501028-B0501030 : B0501037 |
11 |  | Sổ tay nuôi lợn/ Trương Lăng . - Thanh Hóa. NXB Thanh Hóa, 1997. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502151-A0502152 : B0509358 : B0511330 |
12 |  | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - In lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502148-A0502150 : A0517945 : A0518055-A0518056 : B0501346 : B0524602 |
13 |  | Bệnh trâu bò ở Việt Nam và biện pháp phòng trị/ Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 256tr; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502145-A0502147 : B0501438 : B0504377 : B0504384 : B0509120 : B0509124 : B0509144 : B0509153 |
14 |  | Vaccin và thuốc thú y/ Đặng Minh Nhật, Nguyễn Minh Hòa, Nguyễn Hữu Bách . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502156-A0502157 : B0509374 : B0509392 : B0509398 |
15 |  | Đất rừng Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình . - H.: Nông Nghiệp, 1996. - 156tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502124-A0502126 : B0514263 |
16 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504421 : B0504884 : B0504887 |
17 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504877 : B0505597 : B0505647 : GT0525104 |
18 |  | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh heo/ Dương Nghĩa Quốc . - Tái bản có bổ sung. - H.: Nông Nghiệp, 1999. - 32tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502162-A0502164 : B0507693 : B0510244 : B0510250 : B0510255 : B0510283 : B0510292 : B0511407 |
19 |  | Một số đối tượng Thủy sản nuôi có triển vọng/ Sở Khoa học và Môi trường Phú Yên . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502165-A0502166 : A0517873 : A0518556 : B0504382 |
20 |  | Từ điển bách khoa nông nghiệp . - H.: Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1991. - 454tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503609-A0503610 |
21 |  | Kỹ thuật làm vườn/ Hoàng Đức Phương . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504043-A0504045 |
22 |  | Kỹ thuật trồng Mai/ Việt Phương . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 98tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504012-A0504014 |
23 |  | Kỹ thuật trồng chiết ghép giâm cành hoa hồng/ Việt Phương, Lâm Thị Mỹ Hương . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 98tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504032 |
24 |  | Hoa và cây cảnh. pII/ Đào Mạnh Khuyến . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504089-A0504091 : B0510367 : B0510463 : B0510477 : B0510479 : B0512843 : B0523694 : B0524267 |