1 | | Bảo quản khoai tây thương phẩm/ TS.Trần Thị Mai . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 42tr.; 19cm |
2 | | Bảo quản nông nghiệp: Giáo trình/ Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 198tr.; 27cm |
3 | | Bảo quản nông sản: Giáo trình/ Nguyễn Minh Khải(ch.b.), Nguyễn Thị Bích thủy, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 200tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518793-4, : B0524896-8 |
4 | | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Minh Tâm . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 403tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518728 |
5 | | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 184tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518536-40, : B0524435-40, : B0524442-7, : B0524449, : B0524768 |
6 | | Kỹ thuật bảo quản nông sản: Giáo trình/ Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 192tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518637-8, : B0524628-9 |
7 | | Kỹ thuật sấy nông sản: Giáo trình/ Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 162tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518678-9, : B0524873-4 |
8 | | Những kiến thức cần thiết về bảo quản ngô ở quy mô hộ dân/ Đặng Xuân Mai . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 94tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518042 |
9 | | Phát triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam/ Trịnh Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đặng Thanh Phương, Vũ Thuý Vinh . - H.: Công thương, 2018. - 210tr.: hình vẽ, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900121-2, : B1900125-6 |
10 | | Sấy và bảo quản thóc ngô giống trong gia đình/ Cao Văn Hùng, Nguyễn Hữu Dương . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 74tr.; 19cm |
11 | | Sơ chế bảo quản đậu đỗ lạc (đậu phộng) qui mô hộ gia đình/ Bùi Kim Thanh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 50tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518582 |