1 |  | Nhà nước và cách mạng/ V.I. Lê - nin . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 241tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400010 : A0519292 : B0400021 |
2 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tV, Giáp xác nước ngọt:Tôm,cua.../ GS.TSĐặng Ngọc Thanh,TS.Hồ Thanh Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 239tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500893 : B0501107 : B0501138 |
3 |  | Mạng lưới thóat nước: Giáo trình dùng cho SV Đại học chuyên ngành cấp thóat nước/ Hoàng Huệ, Phan Đình Bưởi . - H.: Xây dựng, 1996. - 144tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501251-A0501253 : B0505591 : B0505600 |
4 |  | Nước là nguồn sống/ Thái Thị Ngọc Dư, ... . - H.: Giáo dục, 1999. - 68tr.; 21cm. - ( Bộ sách tìm hiểu thiên nhiên và môi trường ) Thông tin xếp giá: : B0500931 : B0501131 : B0510746 : B0510748-B0510751 |
5 |  | Bí quyết vẽ tranh màu nước/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1997. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502597-A0502599 : B0503963 : B0503986 : B0504096 : B0507265 : B0509482 : B0509484 : B0509486 : B0511661 : B0512287 : GT0522234-GT0522239 |
6 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước/ Lê Quang Thiệu . - H.: Chính trị Quốc gia, 1994. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505286-A0505290 : B0502040 : B0502042 : B0502056 : B0502202 : B0502215-B0502216 : B0502219 : B0502225 : B0502282 : B0502332 : B0511573-B0511577 |
7 |  | Chế biến nước rau quả tăng cường sức khỏe/ Ánh Ngọc . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512192 : B0501413 |
8 |  | Pha chế bốn mươi mốt thức uống gia đình/ Nguyễn Thị Thanh . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 58tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0503811-A0503812 : A0504892-A0504893 : B0501069 : B0501432 |
9 |  | Nước là nguồn sống/ Thái Thị Ngọc Dư... . - H.: Giáo dục, 1999. - 68tr.; 21cm. - ( Bộ sách tìm hiểu thiên nhiên và môi trường ) Thông tin xếp giá: : A0501765-A0501767 |
10 |  | Tài liệu giáo dục chủ nghĩa yêu nước Việt Nam: Dùng cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở . - H.: Giáo dục, 2000. - 112tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506366-A0506367 : B0502492 : B0502530 : B0509877-B0509878 : B0513638 |
11 |  | Sổ tay danh nhân Châu Á: Những tấm gương sáng. tII/ Phạm Trường Tam . - H.: Thanh niên, 2000. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505706-A0505707 : B0502518 : B0503024 : B0503031 |
12 |  | Andersen-cervantes-daniel defoé-Dimitrova Gordon-Franzkafka/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ CHí Minh, 1999. - 199tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504557 : A0505193-A0505196 |
13 |  | Nụ cười Gabrôbô và ... cười/ Phạm Sông Hồng,Vũ Đình Bình . - H.: Văn học, 1996. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504883 : A0504905 |
14 |  | Con đường đau khổ. tI: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 723tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504867-A0504868 |
15 |  | Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 777tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504866 : A0504869 |
16 |  | Lời chẩn đóan cuối cùng: Tiểu thuyết/ Arthur Hailey;Nguyễn Đình Diển dịch . - 516tr.; 19cm |
17 |  | Một trăm bài thơ Pháp từ thế kỷ XV đến thế kỷ XX: Song ngữ/ Phạm Nguyên Phẩm . - H.: Giáo dục, 1997. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504929 : B0513211 : B0513427 |
18 |  | Một số vấn đề về quản lý nhà nước/ Trường Cán bộ Thanh tra nhà nước . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 262tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0509791-B0509793 : B0512396 |
19 |  | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 . - H.: Pháp lý, 1992. - 69tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500640 : C0502207-C0502210 |
20 |  | Gương mặt thé giới hiện đại: II,Địa lý khu vực . - 362tr |
21 |  | Gương mặt thế giới hiện đại: III,Địa lý kinh tế . - 414tr |
22 |  | Những vấn đề quản lí nhà nước và quản lý giáo dục: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí- Công chức nhà nước ngành giáo dục và đào tạo . - H.; 1996. - 201tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0508940 |
23 |  | Về bộ máy của đảng và nhà nước/ V.I.Lênin . - H.: Thông tin lý luận, 1985. - 284tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501398 : C0502455 |
24 |  | Về nhà nước xã hội chủ nghĩa/ C.Mác, Ph.Ăng ghen, V.I.Lênin, L.V.Xtalin . - H.: Sự thật, 1978. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501407 |