1 |  | Sáu mươi tám món ăn đãi khách: Kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật trang trí bàn tiệc/ Bích Trâm . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 157tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504842 : B0502684 |
2 |  | Chế biến món ăn ngon. tII/ Bích Trâm . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504237 : B0501411 |
3 |  | Nấu mì phở và các món nước thông dụng: Người nội trợ/ Quỳnh Hương . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1995. - 158tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504896-A0504899 : B0501405 : B0501443 : B0501452 |
4 |  | Món ăn đặc sản Thái: Món ngon và lạ vòng quanh thế giới/ Huyền Nữ . - H.: Phụ Nữ, 2000. - 63tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501422 |
5 |  | Món nướng cổ truyền: Món ngon và lạ vòng quang thế giới/ Ngọc Hân . - H.: Phụ Nữ, 2000. - 63tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503267-A0503268 : B0501429 |
6 |  | Một trăn hai lăm món ăn hàm lượng calorie thấp/ Uyên Vy . - H.: Phụ Nữ, 1999. - 259tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504259 : A0504263-A0504264 : A0504894 : B0501430 |
7 |  | Cẩm nang nội trợ/ Trần Văn Quí . - Tái bản. - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1997. - 270tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503788 : A0504231 : A0504234 : B0501431 : B0509530 |
8 |  | Thức ăn trị một trăm bệnh thông thường/ Nguyễn Thị Mỹ Linh . - Thuận Hóa: NXB Thuận Hóa, 2000. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504206 : A0504846-A0504847 : A0504890-A0504891 : B0501047 : B0501056 |
9 |  | Món ăn cho người bệnh thận/ Bửu Thi, Kim Dân . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1999. - 180tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501423 : B0501427 : B0509474 : B0509520 : B0509523 : B0509528-B0509529 |
10 |  | Món ăn bài thuốc trị bách bệnh/ GS.Đặng Minh Lỗ, Tu Tông Xương; Nguyễn Kim Dân dịch . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 2000. - 286tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503292-A0503293 : B0501051 : B0501064 : B0501078 : B0509764-B0509765 : B0512690 |
11 |  | Món ăn hải sản/ Phùng Kim Lăng; Châu Quyên dịch . - H.: Phụ Nữ, 1995. - 183tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504241-A0504242 : B0501421 : B0501454 : B0502478 : B0513065 : B0513074 |
12 |  | Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây/ Hà Duyệt Phi, Vương Lợi Kiệt chủ biên . - H.: Phụ Nữ, 1999. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501043 : B0501404 : B0501458 : B0510499 : B0510517 |
13 |  | Chữa bệnh bằng thức ăn thông thường: 1200 bài thuốc/ LY.Phan Tấn Tô . - Tái bản lần thứ 1. - Thuận Hóa: NXB Thuận Hóa, 1997. - 246tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503294-A0503295 : B0501086 : B0509827 |
14 |  | Món ăn hương vị Quãng Đông: ẩm thực trị liệu/ Lý Tăng Bàng Triển; Lâm Dũ Xênh dịch . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2001. - 132tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501409 : B0501457 : B0509498 |
15 |  | Món ăn vị thuốc: ăn uống dinh dưỡng/ Hải Ân . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 1997. - 214tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501068 : B0501070 |
16 |  | Các món ăn Việt Nam bình dân đãi tiệc/ Phan Kim Hương . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 1997. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504859-A0504860 : A0504864 : A0504885-A0504887 : B0501079 : B0508008 |
17 |  | Món ăn ngày thường và ngày lễ tết . - H.: Phụ Nữ, 1999. - 150tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503263 : A0503269-A0503271 : B0501077 |
18 |  | Một trăm món ăn đặc sắc/ Nguyễn Thị Phụng, Trầm Kim Mai . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 183tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501072 |
19 |  | Khéo tay làm bánh mứt/ Nguyễn Thị Phụng, Nguyễn Thu Dung . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 247tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504888-A0504889 : B0501067 : B0509472 : B0509525 : B0515428 |
20 |  | Biết nấu các món ăn ngon rẻ tiền/ Thanh Nguyệt . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0501042 : B0501420 : B0501456 |
21 |  | Các món tôm sò cua/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0501403 |
22 |  | Nấu món ăn Tây: Các món xúp và nước dùng/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0504205 : B0501435 |
23 |  | Các món ăn dùng dầu Ô . Liu/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0503260 : B0501449 |
24 |  | Các món mì/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0501460 |