1 | | 100 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng,Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 181tr.; 19cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503287-8 |
2 | | 46 món ăn ngon dành cho phụ nữ mang thai và sau khi sanh/ Nguyễn Thị Thanh biên soạn . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1994. - 99r.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504252 |
3 | | 555 món ăn Việt Nam: Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng . - H.: Thống kê, 1991. - 540tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504262 |
4 | | Bảy trăm bảy mươi bảy bài cháo thuốc dưỡng sinh/ Dương Thu Ái biên soạn . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 515tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518541 |
5 | | Biết nấu các món ăn ngon rẻ tiền/ Thanh Nguyệt . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cmThông tin xếp giá: : B0501042, : B0501420, : B0501456 |
6 | | Biết nấu các món ăn ngon rẻ tiền/ Thanh Nguyệt dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512055 |
7 | | Bí quyết nội trợ và thực đơn thường ngày: 30 thực đơn thường ngày/ Quỳnh Hoa biên soạn . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp: Đồng Tháp, 1998. - 195tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0509653, : B0512431 |
8 | | Bí quyết sống lâu bằng dưỡng sinh và chế độ ăn uống/ Phạm Cao Hoàn . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 306tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518719, : B0524744 |
9 | | Các mona ăn đặc biệt Bắc - Trung - Nam/ Cô Lệ Hoa . - Bình Thuận, 1992. - 360tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504260 |
10 | | Các món ăn dùng dầu Ô . Liu/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 82tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0503260, : B0501449 |
11 | | Các món ăn dùng dầu ô liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 85tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503258 |
12 | | Các món ăn dùng dầu Ô.Liu/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 88tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0504914-5 |
13 | | Các món ăn Việt Nam bình dân đãi tiệc/ Phan Kim Hương . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 1997. - 143tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504859-60, : A0504864, : A0504885-7, : B0501079, : B0508008 |
14 | | Các món chè và bánh truyền thống: Đơn giản dễ làm và ngon miệng/ Ngọc Hà biên soạn . - TP.HCM.: Hồng Đức, 2008. - 171tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0512449-51, : B0518894-7 |
15 | | Các món mì Âu - Á: Món ngon và lạ vòng quang thế giới/ Huyền Nữ . - H.: Phụ Nữ, 2000. - 63tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503265, : A0504235, : B0501406 |
16 | | Các món mì/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cmThông tin xếp giá: : B0501460 |
17 | | Các món mì/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503255-7 |
18 | | Các món tôm sò cua/ Phương Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 18cmThông tin xếp giá: : B0501403 |
19 | | Các món tôm sò cua/ Phương Thảo dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 90tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503251-4 |
20 | | Cẩm nang nội trợ/ Trần Văn Quí . - Tái bản. - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1997. - 270tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503788, : A0504231, : A0504234, : B0501431, : B0509530 |
21 | | Chế biến món ăn ngon. tII/ Bích Trâm . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504237, : B0501411 |
22 | | Chế biến thức ăn từ rau củ quả/ Nguyễn Quân (biên soạn) . - Cà Mau: Nxb Mũi Cà Mau, 1998. - 143tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0524749 |
23 | | Chữa bệnh bằng thức ăn thông thường: 1200 bài thuốc/ LY.Phan Tấn Tô . - Tái bản lần thứ 1. - Thuận Hóa: NXB Thuận Hóa, 1997. - 246tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503294-5, : B0501086, : B0509827-8 |
24 | | Công nghệ 9, Nấu ăn: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509490, : A0509508, : B0514425-7, : GT0533541-85 |
25 | | Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đương, Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509159-60, : A0509450-1, : B0513758, : B0513786, : B0514065, : GT0512657-71, : GT0533001-45, : GT0534977-9 |
26 | | Hai trăm năm mươi món ăn ngon được nhiều người ưa thích/ Huyền Linh . - H.: Hồng Đức, 2012. - 238tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0523816 |
27 | | Hướng dẫn nấu ăn trong gia đình/ Đào Tố Nga . - H.: Giáo dục, 1986. - 137tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0500478-80 |
28 | | Khéo tay làm bánh mứt/ Nguyễn Thị Phụng, Nguyễn Thu Dung . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 247tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504888-9, : B0501067, : B0509472, : B0509525, : B0509527, : B0515428 |
29 | | Kỹ thuật chế biến bánh Việt Nam: Tài liệu giảng dạy/ Trần Thị Bích Vân . - TP.HCM.: Đại học Sư phạm Kỹ thuật. - 92tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0504040 |
30 | | Kỹ thuật chế biến các món ăn khai vị - tráng miệng: Meo vặt trong đời sống bạn gái đảm đang/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Phương Linh . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1995. - 202r.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504201 |