1 |  | English for international banking and finance/ Jim Corbett . - New York: Cambridge University, 1990. - 113tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506199-A0506202 : B0506808 : B0506928 : B0506938 : B0506961 : B0511840 |
2 |  | English for banking = Tiếng Anh ngân hàng; A writing skills course for banks and their customers/ Francis Radice . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 294tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506168 : B0506183 : B0506268 |
3 |  | Từ điển thị trường tài chính kế toán ngân hàng/ Đặng Quang Gia . - H.: Thống kê, 1996. - 1199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519424 |
4 |  | Từ điển kinh tế tài chính ngân hàng . - in lần thứ 2. - H.: Thống kê, 1999. - 886tr.;21cm |
5 |  | Từ điển kinh tế tài chính ngân hàng . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 912tr.;21cm Thông tin xếp giá: : D0702432 |
6 |  | Tiền tệ ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều . - H.: Thống kê, 2008. - 511tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519203-A0519207 : B0525307 : B0525343 : B0525353-B0525359 : B0525456-B0525459 |
7 |  | Những vấn đề tiền tệ và ngân hàng/ Vũ Ngọc Nhung . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 256tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519146 : B0525306 |
8 |  | Hỏi đáp về các quy định về giao dịch bảo đảm và bảo đảm tiền vay của các tổ chức tín dụng/ LG. Nguyễn Thị Mai . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2000. - 288tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519419 |
9 |  | Lý thuyết tiền tệ ngân hàng/ PTS.Nguyễn Ngọc Hùng . - H.: Tài chính, 1998. - 564tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519145 |
10 |  | Tín dụng và nghiệp vụ ngân hàng/ PTS.Nguyễn Đăng Đồn,.. . - TP.HCM.: Tài chính, 1998. - 213tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519417 |
11 |  | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam . - H.: Đại học Quốc gia, 1998. - |
12 |  | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại/ Lê Văn Tư, Lê Tùng Văn, Lê Nam Hải . - H.: Thống kê, 2000. - 255tr.; 21cm |
13 |  | Quản trị ngân hàng thương mại/ Lê Văn tề, Nguyễn Thị Xuân Kiều . - H.: Thống kê, 1999. - 388tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0702159 |
14 |  | Kinh tế học tiền tệ - Ngân hàng/ trịnh Thị Mai Hoa, Vũ Thị Dậu, Ngô Thị Thư . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519239 |
15 |  | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam, luật các tổ chức tín dụng và hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519446 : B0525565 |
16 |  | Kế toán ngân hàng thương mại: Giáo trình/ Nguyễn Văn Lộc . - H.: Tài chính, 2007. - 454tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512275-A0512276 : B0518595-B0518597 |
17 |  | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Giáo trình/ Nguyễn Thị Mùi . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Tài chính, 2008. - 439tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512273-A0512274 : B0518592-B0518594 |
18 |  | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại=Commercial Banking/ Nguyễn Đăng Đờn,.. . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia, 2009. - 315tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516022-A0516023 : B0521676-B0521678 : GT0551025-GT0551049 |
19 |  | Tài chính tiền tệ ngân hàng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học/ Nguyễn Văn Tiến . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Thống kê, . - 659tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516720-A0516721 : GT0551913-GT0551928 : GT0551949-GT0551953 : GT0551955-GT0551968 |
20 |  | Kế toán ngân hàng: Giáo trình/ Trương Thị Hồng,.. . - H.: Lao động, 2010. - 386tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517278-A0517279 : B0522894-B0522896 : GT0554699-GT0554723 |
21 |  | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều . - H.: Thống kê, 2009. - 441tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517333-A0517334 : B0522927-B0522929 |
22 |  | Tín dụng ngân hàng/ Hồ Diệu . - TP.HCM.: Thống kê, 2000. - 532tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519014 : B0525291 |
23 |  | Hiệp ước Basel: Từ quy định đến thực tiễn áp dụng ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Hoàng Công Gia Khánh (ch.b.), Hoàng Trung Nghĩa . - Tái bản lần thứ 3, không sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 256tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200123 B2200540 |