1 | | Foxpro: Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 350tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0501771 |
2 | | Sổ tay kỹ thuật Visual basic + 20 ứng dụng mẫu/ Đàm Văn Chương . - H.: Thống Kê, 1998. - 300tr.; 27cm |
3 | | A Cognitive Approach to Language Learning/ Peter Skehan . - New York: Oxford University Press, 2007. - 324tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514237-9 |
4 | | A History of English Literature / Michael Alexander . - New York : Macmillan, 2000. - 387 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : A0517164-7, : A0517230, : B0522807-12 |
5 | | An Introduction to Java Programming: day 1 . - 20tr |
6 | | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0500448 |
7 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình cho các trường đại học/ Nguyễn thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 254tr.; 214mThông tin xếp giá: : A0505974-6, : B0501209, : B0510976 |
8 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) |
9 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5. tI/ Trần Mạnh Hưởng. . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 126tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0504134, : B0502747, : B0509991 |
10 | | Bài tập ngôn ngữ C: Từ A đến Z/ Hùynh Tấn Dũng, Hòang Đức Hải . - H.: Lao động - xã hội, 2006. - 139tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0509716-7, : B0515254, : B0515257, : B0515261, : GT0536853-77 |
11 | | Bài tập ngôn ngữ C: Từ A đến Z/ Hùynh Tấn Dũng, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1999. - 393tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0505985-7, : B0501202, : B0504803, : B0512081, : B0514115 |
12 | | Bài tập ngôn ngữ C: Từ A đến Z/ Hùynh Tấn Dũng, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2006. - 129tr.; 29cm+ CD-ROM |
13 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal dùng với turbo pascal/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1993. - 134tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502826 |
14 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với turbo pascal: Dùng cho học sinh, sinh viên/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1998. - 185tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506109-11, : B0510997-9, : B0511250-1 |
15 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Việt/ PGS.TS.Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 2002. - 435tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500431-2, : A0500443, : B0506689-90, : B0513229 |
16 | | Bài tập turbo pascal 5.5/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê . - H.: Giáo dục, 1995. - 274tr.; 19cm |
17 | | Bài tập turbo pascal version 6.0/ Lê Quang Hòang Nhân . - H.: Giáo dục, 1998. - 229tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506048-50 |
18 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.11, Tiếng việt Hà Nội/ Nguyễn Ngọc San ch.b., Vương Lộc, Vũ Bá Hùng,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 279tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517300 |
19 | | Bảy mươi lăm bài tập Pascal/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2001. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506108 |
20 | | Bảy trăm bảy mươi bảy khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 521tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515769-72, : B0521426-31 |
21 | | Borland turbo C++ & lập trình hướng đối tượng/ Nguyễn Quốc Bảo . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1996. - 269tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505965-7, : B0511006, : B0511403 |
22 | | Các bình diện của từ và từ Tiếng Việt/ Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 283tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504176, : A0515700-3, : B0521390-5, : B0525781, : GT0523103-14 |
23 | | Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ Mầm non/ Lê Thị Ánh Tuyết, Hồ Lam Hồng . - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509645-6, : B0515326-8, : GT0536148-74, : GT0536176-92 |
24 | | Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học/ Phan Ngọc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 220tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504141-3, : B0513058, : B0513657 |
25 | | Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông/ TS.Nguyễn Thị Thìn . - H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 315tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500425-8, : B0506663, : B0506706, : B0506954, : B0507754 |
26 | | Câu trong tiếng Việt: Cấu trúc - Nghĩa - Công dụng/ Cao Xuân Hạo.... qI . - H.: Giáo dục, 2001. - 142tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500429, : A0504109 |
27 | | Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt . - H.: Giáo dục, 1999. - 242tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506089, : B0509945-7, : B0511556-9, : B0511750 |
28 | | Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc . - H.: Giáo dục, 1994. - 244tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512072, : GT0523492, : GT0523495 |
29 | | Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn/ Hà Huy Thái . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2001. - 126tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500396-7, : B0505993, : B0506088 |
30 | | Chương trình minh họa Foxpro. tI, Thuật giải căn bản/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 191tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501539 |