1 |  | Bài tập ngữ pháp tiếng Việt/ PGS.TS.Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 2002. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500431-A0500432 : A0500443 : B0506689-B0506690 : B0513229 |
2 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt/ Nguyễn Thị Việt Thanh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 146tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500400-A0500401 : B0505996 : B0507532 |
3 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt/ Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500408-A0500409 |
4 |  | Đi tìm bản sắc tiếng Việt/ Trịnh Sâm . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500402-A0500403 : A0519297 : B0509119 |
5 |  | Động từ trong tiếng Việt/ GS.NGuyễn Kim Thản . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 281tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500404-A0500405 : B0506611 : B0513230 : C0501511 |
6 |  | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học văn tiếng Việt/ Nguyễn Tri, Nguyễn Trọng Hoàn, Đinh Thái Dương tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Giáo dục, 2001. - 328tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500406-A0500407 : B0513277 : GT0512997 : GT0523349-GT0523362 |
7 |  | Đại cương ngôn ngữ học: Ngữ dụng học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500434 : B0513275 |
8 |  | Nhóm từ chỉ hướng vận động tiếng Việt hiện đại: Quá trình hình thành và phát triển/ Nguyễn Lai . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500436 : B0505964 : B0505972 : B0505987 : B0506076 |
9 |  | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt/ Hữu Đạt . - H.: Văn hóa - Thông tin. 2000. - 461tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức ) Thông tin xếp giá: : A0500435 : A0500699-A0500700 : A0500707 : B0506074 : B0506082 : B0506086 : B0510286 : B0510295 : B0510358 : B0510922 : B0511730 : B0513268 |
10 |  | Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội/ PGS.TS.Trần Trí Dõi . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2001. - 296tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500430 : A0500437 : B0506085 |
11 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500438 : A0500465-A0500467 : B0506016 : B0510942-B0510944 : B0510952 |
12 |  | Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở: Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường/ PGS.TS.Nguyễn Đức Tồn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 321tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500420-A0500422 : B0506080 : B0506114 : B0513645 |
13 |  | Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn/ Hà Huy Thái . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2001. - 126tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500396-A0500397 : B0505993 |
14 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Giáo trình đào tạo viên Trung học cơ sở/ Diệp Quang Ban, Hoàng Dân . - H.: Giáo dục, 2000. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500450 : A0500502 : A0512118 |
15 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500394-A0500395 : B0513278 |
16 |  | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500448 |
17 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500444 |
18 |  | Từ vựng học tiếng Việt/ Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1999. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500446 : GT0523272-GT0523287 : GT0523303-GT0523311 |
19 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ/ GS. Nguyễn Tài Cẩn . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500454 : B0506691 : B0510538 : B0510561 : B0510572 : B0510578 : B0510583 : B0510588 : B0511526 : B0511746 : B0513652 |
20 |  | Ngữ pháp tiếng Việt . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500442 : A0510465 : B0506695 : B0513182 |
21 |  | Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ/ BS. Nguyễn Đại Bằng . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500398-A0500399 : B0506073 |
22 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt/ Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - In lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 305tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500445 : B0505978 : B0505984 : B0506107 : B0509938-B0509939 |
23 |  | Ngữ pháp tiếng Việt . - H.: Tự điển Bách khoa, 2001. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500455 |
24 |  | Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông/ TS.Nguyễn Thị Thìn . - H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500425-A0500428 : B0506663 : B0506706 : B0506954 : B0507754 |