1 |  | Giải phẩu Sinh lý người: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TSKH Tạ Thúy Lan, TS.Trần Thị Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 560tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500146-A0500147 : B0500439-B0500441 : GT0502482-GT0502489 : GT0502491 : GT0502493 : GT0502496-GT0502497 : GT0502500 : GT0502502-GT0502505 : GT0502508-GT0502509 : GT0502511-GT0502514 : GT0502516-GT0502517 : GT0502519-GT0502521 : GT0502523 : GT0502525 |
2 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tVIII, Sán lá ký sinh ở người và động vật/ Nguyễn Thị Lê . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 387tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500896 : B0501111 : B0501125 |
3 |  | Giải phẫu sinh lý người. tI, Phần lý thuyết: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quang Mai . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 256tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500876-A0500877 |
4 |  | Nghề nuôi gia cầm/ Trịnh Quang Khuê, Nguyễn Văn Vinh . - H.: Giáo dục, 2000. - 147tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500963 : B0513262 : B0514206 |
5 |  | Bài giảng sinh lý người và động vật. tI/ GS.Lê Quang Long, Trương Xuân Dung,Tạ Thúy Lan . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 169tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0500972 : A0501015-A0501017 |
6 |  | Bài giảng sinh lý người và động vật. tII/ GS.Lê Quang Long,Trương Xuân Dung,Tạ Thúy Lan . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 169tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0500971 : A0501018 |
7 |  | Sinh học người: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành sinh học,y học, dược học.../ PGS.TS Nguyễn Như Hiền,Th.S Chu Văn Mẫn . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 311tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501105-A0501106 : B0504262 : B0504435 : B0504478 |
8 |  | Sinh lý người và Động vật/ Trịnh Hữu Hằng,Đỗ Công Huỳnh . - H.: Khoa học và Kỹ Thuật, 2001. - 408tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501080-A0501081 |
9 |  | Cơ thể người/Dương Hùng Lý...; Nguyễn Đức Mậu dịch . - H. Văn hóa thông tin, 2001. - 458tr.; 21cm. - ( Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI ) Thông tin xếp giá: : A0501026 : A0501121 : B0512525 : B0513217 |
10 |  | Giải phẫu sinh lý người. tII, Phần thực hành: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quang Mai . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 165tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500878-A0500879 |
11 |  | Nguồn gốc loài người trong tiến hóa/ Nguyễn Đình Khoa . - H.: Giáo dục, 2001. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501008-A0501009 |
12 |  | Nguồn gốc loài người trong tiến hóa/ Nguyễn Đình Khoa . - H.: Giáo dục, 2001. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501121 : B0501130 : B0501158 |
13 |  | Giải phẩu Sinh lý người: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TSKH Tạ Thúy Lan, TS.Trần Thị Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 551tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500934 : B0504251 : B0504875 |
14 |  | Sinh lý học người và động vật/ Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Hùynh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 408tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0500952 : B0504249 : B0504253 |
15 |  | Giải phẫu sinh lý vệ sinh phòng bệnh trẻ em: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Trần Trọng Thủy,Trần Quỵ . - H.: Giáo dục, 1998. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502158-A0502159 : A0504854 : B0509140 : B0509148 |
16 |  | Về xây dựng con người mới/ Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 212tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505386-A0505387 : B0501561 : B0501567 : B0501946 : B0501976 : B0502269 : B0508516-B0508517 : B0508520-B0508521 : B0508524-B0508525 : B0508536-B0508537 : B0508571 : B0515879 |
17 |  | Hội họa phổ thông. tII, Phương pháp vẽ người bằng nét vẽ đơn giản/ Kièu Liên biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 184tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502527-A0502528 |
18 |  | Giải phẫu sinh lý vệ sinh phòng bệnh trẻ em: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Trần Trọng Thủy,Trần Quỵ . - H.: Giáo dục, 1998. - 339tr.; 21cm |
19 |  | Giải phẩu sinh lý người: Giáo trình dành cho các trường Cao đẳng sư phạm/ GS.TSKH Tạ Thúy Lan, TS.Trần Thị Loan . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 551tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502143-A0502144 |
20 |  | Một trăm gương hiếu/ Thuật Cổ Lão Nhân; Trung Phương dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1998. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507583-A0507585 : B0502314 |
21 |  | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa/ Phạm Minh Hạc . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 338tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505402-A0505404 : B0502484 : B0502527 : B0502536 : B0502994 : B0525524-B0525525 |
22 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
23 |  | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 91tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506343-A0506344 : B0502786 : B0502993 |
24 |  | Sổ tay danh nhân Châu Á: Những tấm gương sáng. tII/ Phạm Trường Tam . - H.: Thanh niên, 2000. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505706-A0505707 : B0502518 : B0503024 : B0503031 |