1 | | Các ký hiệu ngữ âm tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 284tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511009-11, : B0517012-8 |
2 | | Essential phonetics for IELTS / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 113tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516076-9, : B0521754-9 |
3 | | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0524421 |
4 | | Khái quát về lịch sử tiếng Việt và Ngữ âm tiếng Việt hiện đại/ Trương Hữu Quýnh, Vương Lộc . - H.: Giáo dục, 1979. - 126tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500925-30, : C0500947-50 |
5 | | Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 353tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515539-42, : B0521106-11 |
6 | | Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại/ Nguyễn Thị Hai . - H.: Thanh niên, 2017. - 308tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1700087-9, : B1700136-42, : GT1700490-579 |
7 | | Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại/ Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ . - H.: Giáo dục, 1997. - 90tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0523262 |
8 | | Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại/ Đỗ Xuân Thao . - H.: Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 127tr.; 21cm |
9 | | Ngữ âm học tiếng Việt và tiếng Phú Yên / Lê Xuân Hoàng . - PY.: Phú Yên , 2002. - 53 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : B0522739 |
10 | | Ngữ âm tiếng Sán Dìu/ Nguyễn Thị Kim Thoa . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 259tr.: minh họa, 21cmThông tin xếp giá: : A1900058 |
11 | | Phát triển lời nói cho học sinh tiểu học trên bình diện ngữ âm: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Thị Xuân Yến, Lê Thị Thanh Nhàn . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 148tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510815-7, : B0516010-1, : B0516047 |
12 | | Thực hành ngữ âm và ngữ điệu tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 304tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511101-3, : B0517094-100 |
13 | | Tiếng Việt Đại cương - Ngữ âm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - H.:Đại học Sư Phạm, 2004. - 188tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500035-6, : B0500280-2, : GT0500361, : GT0500363-71, : GT0500373-7, : GT0500379-80, : GT0500382-400, : GT0500402-5 |
14 | | Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2007. - 750tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511195-6, : B0517281-3 |
15 | | Vật lý ứng dụng: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Văn Khiêm, Nguiyễn Văn Thoại, Lê Viết Báu, Mai Ngọc Anh . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 148tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510514-6, : B0515962-3, : B0516043 |