1 |  | Tiếng Việt Đại cương - Ngữ âm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - H.:Đại học Sư Phạm, 2004. - 188tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500035-A0500036 : B0500280-B0500282 : GT0500361 : GT0500363-GT0500371 : GT0500373-GT0500377 : GT0500380 : GT0500382-GT0500400 : GT0500402-GT0500405 |
2 |  | Khái quát về lịch sử tiếng Việt và Ngữ âm tiếng Việt hiện đại/ Trương Hữu Quýnh, Vương Lộc . - H.: Giáo dục, 1979. - 126tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500925-C0500930 : C0500947-C0500950 |
3 |  | Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại/ Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ . - H.: Giáo dục, 1997. - 90tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0523262 |
4 |  | Phát triển lời nói cho học sinh tiểu học trên bình diện ngữ âm: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Thị Xuân Yến, Lê Thị Thanh Nhàn . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 148tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510815-A0510817 : B0516010 : B0516047 |
5 |  | Vật lý ứng dụng: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Văn Khiêm, Nguiyễn Văn Thoại, Lê Viết Báu, Mai Ngọc Anh . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 148tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510514-A0510516 : B0516043 |
6 |  | Các ký hiệu ngữ âm tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 284tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511009-A0511011 : B0517012-B0517018 |
7 |  | Thực hành ngữ âm và ngữ điệu tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511101-A0511103 : B0517094-B0517100 |
8 |  | Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2007. - 750tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511195-A0511196 : B0517281-B0517283 |
9 |  | Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 353tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515539-A0515542 : B0521106-B0521111 |
10 |  | Essential phonetics for IELTS / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 113tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516076-A0516079 : B0521754-B0521758 |
11 |  | Ngữ âm học tiếng Việt và tiếng Phú Yên / Lê Xuân Hoàng . - PY.: Phú Yên , 2002. - 53 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : B0522739 |
12 |  | Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại/ Đỗ Xuân Thao . - H.: Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 127tr.; 21cm |
13 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524421 |
14 |  | Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại/ Nguyễn Thị Hai . - H.: Thanh niên, 2017. - 308tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1700087-A1700089 : B1700136 : B1700138-B1700142 : GT1700490-GT1700579 |
15 |  | Ngữ âm tiếng Sán Dìu/ Nguyễn Thị Kim Thoa . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 259tr.: minh họa, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900058 |