1 |  | Đại cương ngôn ngữ học: Ngữ dụng học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500434 : B0513275 |
2 |  | Ngữ dụng học/ Nguyễn Đức Dân. tI . - H.: Giáo dục, 1998. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500458 : A0500505-A0500506 : B0510949-B0510950 : B0511711 : B0512237 |
3 |  | Tiếng Việt: Dùng cho đại học đại cương/ Nguyễn Đức Dân . - H.: Giáo dục, 1997. - 278tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500456-A0500457 : B0506684 : B0513189 |
4 |  | Tiếng Việt. tIII: Dùng trong các trường mầm non/ Bùi Minh Tóan, Nguyễn Ngọc San . - H.: Giáo dục, 1997. - 235tr.; 21cm |
5 |  | Tiếng Việt/ Bùi Tất Tươm chủ biên . - H.: Giáo dục, 1995. - 294tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0512162 : GT0523678-GT0523707 : GT0523709-GT0523734 : GT0552671 |
6 |  | Tiếng Việt. tII: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP 12+2/ Đinh Trọng Lạc, Bùi Minh Tóan . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cm |
7 |  | Tiếng Việt. tI: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP 12+2/ Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Tóan, Lê Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 222tr.; 21cm |
8 |  | Bài tập thực hành ngữ dụng học: Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm/ Trương Thị Nhàn . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 148tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510573-A0510577 : B0516192-B0516197 : B0516199-B0516201 |
9 |  | Ngữ dụng học: Giáo trình/ Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 151tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511559-A0511560 : B0516374-B0516376 : GT0545453-GT0545461 : GT0545463-GT0545476 : GT0545478-GT0545497 |
10 |  | Cơ sở ngữ dụng học . T.1 / Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517404-A0517406 : B0523060-B0523066 |