1 |  | Ngữ nghĩa học thực hành tiếng Việt: Giáo trình/ Dương Hữu Biên . - H.:Văn hóa thông tin, 2000. - 310tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500665 : A0500688 : GT0523299-GT0523302 |
2 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng/ Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510174 : GT0523526-GT0523556 |
3 |  | Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2007. - 750tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511195-A0511196 : B0517281-B0517283 |
4 |  | Introduction a la semantique = Dẫn luận ngôn ngữ học / Vũ Thị Ngân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 118tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515641-A0515644 : B0521258-B0521263 |
5 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524421 |
6 |  | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 579tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520095 |
7 |  | Ngữ nghĩa học : Từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 279tr.: Hình vẽ, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500489-A1500491 : B1500435-B1500441 |
8 |  | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.2/ Nguyễn Quý Thành . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 342tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1501001 |
9 |  | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.1/ Nguyễn Quý Thành . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 558tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500777 |