Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  143  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bác sĩ Ai - Bô - Lít: Tiểu thuyết/ Cooc - Nây Tru - Cốp - Xki . - 82tr
2 Bệnh quan trọng của vịt, ngan và biện pháp phòng trị / Trần Văn Bình . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 100tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516388-9, : B0522206-7, : B0522216
  • 3 Bình minh mưa: Tập truyện ngắn/ K. Pauxtoopxki; Kim Ngân, Mộng Quỳnh dịch . - H.: Văn học, 1985. - 421tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501234, : C0502051
  • 4 Bông hồng vàng và bình minh mưa/ Kônxtantin Pauxtôpxki . - H.: Văn học, 2007. - 591tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513023-4, : B0519290-2
  • 5 Bức Tranh: Tiểu thuyết/ Đanhin Granhin; Vũ Ngọc Hà dịch . - M.: Cầu vồng, 1986. - 439tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500561
  • 6 Cách mạng tháng Mười: Tư liệu tham khảo/ Nguyễn Xuân Trúc, Hà Cát Dụ, Nguyễn Trường Khánh, Nguyễn Văn Kỷ . - H.: Giáo dục, 1980. - 129tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500686, : C0502588, : GT0528207-8
  • 7 Cẩm nang chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí, Trần Văn Bình . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 180tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516394-5, : B0522111-3
  • 8 Chăn nuôi vịt ngan an toàn sinh học đảm bảo tính bền vững / Nguyễn Đức Trọng, Hoàng Văn Tiệu, Hoàng Thị Lan . - H.: Nxb Hà Nội, 2008. - 119tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516360-1, : B0522102-3, : B0522172
  • 9 Chiến lược quân sự/ V.Đ. Xô-Cô-Lốp-Xki . - H.: Quân đội nhân dân, 1977. - 682tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501130
  • 10 Chiến tranh và hoà bình. tI/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 719tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512692-3, : B0519109-11
  • 11 Chiến tranh và hoà bình. tII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512694-5, : B0519112-4
  • 12 Chiến tranh và hoà bình. tIII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512696-7, : B0519195-7
  • 13 Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Ni Cô Lai Nô Xốp; Vũ Ngọc Bình dịch . - H.: Văn học, 2000. - 211tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0503143
  • 14 Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Ni-cô-lai-nô-xốp; Vũ Ngọc Bình dịch . - H.: Văn học, 2000. - 211tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503693-5
  • 15 Chuyện thường ngày ở huyện/ V.Ovetskin; Phạm Mạnh Hùng dịch . - In lần thứ 2. - H.: Văn học, 1980. - 550tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503627
  • 16 Con đường đau khổ. tI, Hai chị em/ Alêchxêy Tôixtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - in lần thứ 3. - H.: Văn học, 1976. - 423tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500541
  • 17 Con đường đau khổ. tI: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 723tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504867-8
  • 18 Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 777tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504866, : A0504869
  • 19 Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1976. - 450tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501376
  • 20 Con đường đau khổ. tIII, Hai chị em/ Alêchxêy Tôixtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1976. - 554tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501504
  • 21 Con người của tương lai/ An-Tai-Xki; Dương Đức Niệm dịch . - H.: Thanh niên, 1977. - 327tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0502084
  • 22 Cô dâu: Tập truyện/ A.Tsêkhốp; Mai Trúc Luân dịch . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1985. - 175tr.; 21cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : C0501515, : C0501855, : C0502050
  • 23 Crup - Xcai - a/ L.Cu-Nét-xcai-a, C.Ma-sta-Cô-va; Nguyễn Phú Cung, Phạm Hoàng Gia dịch . - H.: Phụ nữ, 1983. - 394tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500448
  • 24 Dẫn luận nghiên cứu văn học/ G.N.Pôxpêlôp chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 468tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0503677, : C0501598, : C0502426
  • 25 Đất vỡ hoang: Toàn tập / Mikhain Sôlôkhốp . - H.: Công An Nhân Dân, 2005. - 981tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512766-7, : B0516647, : B0516651, : B0516659
  • 26 Đêvit Copơphin: [Tiểu thuyết]/ Salơ Đickenk; Nhữ Thành dịch . - H.: Văn học, 1977. - 634tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500547
  • 27 Địa lí kinh tế - xã hội Châu Âu và Liên bang Nga/ Ông Thị Đan Thanh (ch.b.), Tô Thị Hồng Nhung . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 415tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500602-4, : B1500687-93
  • 28 Đmi-Tơ-Ri Mét-Vê-Đép người tiếp tục con đường phục hưng nước Nga / Triệu Anh Ba, Đặng Thu Huyền . - H. : Quân đội nhân dân , 2008. - 402tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516503-4, : B0522356-8
  • 29 Đối địc. tII/ IU.Xê-Mi-Ô-Nôp; Dương Đức Niệm dịch . - H.: Công an nhân dân, 1988. - 213tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500619
  • 30 Đợi anh về: Thơ năm mươi năm chiến thắng phát xít/ Thuý Toàn . - H.: Văn học, 1995. - 319tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506982, : C0502078
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.476.666

    : 167.265