1 | | Bác sĩ Ai - Bô - Lít: Tiểu thuyết/ Cooc - Nây Tru - Cốp - Xki . - 82tr |
2 | | Bệnh quan trọng của vịt, ngan và biện pháp phòng trị / Trần Văn Bình . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 100tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516388-9, : B0522206-7, : B0522216 |
3 | | Bình minh mưa: Tập truyện ngắn/ K. Pauxtoopxki; Kim Ngân, Mộng Quỳnh dịch . - H.: Văn học, 1985. - 421tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501234, : C0502051 |
4 | | Bông hồng vàng và bình minh mưa/ Kônxtantin Pauxtôpxki . - H.: Văn học, 2007. - 591tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513023-4, : B0519290-2 |
5 | | Bức Tranh: Tiểu thuyết/ Đanhin Granhin; Vũ Ngọc Hà dịch . - M.: Cầu vồng, 1986. - 439tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500561 |
6 | | Cách mạng tháng Mười: Tư liệu tham khảo/ Nguyễn Xuân Trúc, Hà Cát Dụ, Nguyễn Trường Khánh, Nguyễn Văn Kỷ . - H.: Giáo dục, 1980. - 129tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500686, : C0502588, : GT0528207-8 |
7 | | Cẩm nang chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí, Trần Văn Bình . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 180tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516394-5, : B0522111-3 |
8 | | Chăn nuôi vịt ngan an toàn sinh học đảm bảo tính bền vững / Nguyễn Đức Trọng, Hoàng Văn Tiệu, Hoàng Thị Lan . - H.: Nxb Hà Nội, 2008. - 119tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516360-1, : B0522102-3, : B0522172 |
9 | | Chiến lược quân sự/ V.Đ. Xô-Cô-Lốp-Xki . - H.: Quân đội nhân dân, 1977. - 682tr.; 22cmThông tin xếp giá: : C0501130 |
10 | | Chiến tranh và hoà bình. tI/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 719tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512692-3, : B0519109-11 |
11 | | Chiến tranh và hoà bình. tII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512694-5, : B0519112-4 |
12 | | Chiến tranh và hoà bình. tIII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512696-7, : B0519195-7 |
13 | | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Ni Cô Lai Nô Xốp; Vũ Ngọc Bình dịch . - H.: Văn học, 2000. - 211tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503143 |
14 | | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Ni-cô-lai-nô-xốp; Vũ Ngọc Bình dịch . - H.: Văn học, 2000. - 211tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503693-5 |
15 | | Chuyện thường ngày ở huyện/ V.Ovetskin; Phạm Mạnh Hùng dịch . - In lần thứ 2. - H.: Văn học, 1980. - 550tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503627 |
16 | | Con đường đau khổ. tI, Hai chị em/ Alêchxêy Tôixtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - in lần thứ 3. - H.: Văn học, 1976. - 423tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500541 |
17 | | Con đường đau khổ. tI: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 723tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504867-8 |
18 | | Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 777tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504866, : A0504869 |
19 | | Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1976. - 450tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501376 |
20 | | Con đường đau khổ. tIII, Hai chị em/ Alêchxêy Tôixtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1976. - 554tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501504 |
21 | | Con người của tương lai/ An-Tai-Xki; Dương Đức Niệm dịch . - H.: Thanh niên, 1977. - 327tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502084 |
22 | | Cô dâu: Tập truyện/ A.Tsêkhốp; Mai Trúc Luân dịch . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1985. - 175tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : C0501515, : C0501855, : C0502050 |
23 | | Crup - Xcai - a/ L.Cu-Nét-xcai-a, C.Ma-sta-Cô-va; Nguyễn Phú Cung, Phạm Hoàng Gia dịch . - H.: Phụ nữ, 1983. - 394tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500448 |
24 | | Dẫn luận nghiên cứu văn học/ G.N.Pôxpêlôp chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 468tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503677, : C0501598, : C0502426 |
25 | | Đất vỡ hoang: Toàn tập / Mikhain Sôlôkhốp . - H.: Công An Nhân Dân, 2005. - 981tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512766-7, : B0516647, : B0516651, : B0516659 |
26 | | Đêvit Copơphin: [Tiểu thuyết]/ Salơ Đickenk; Nhữ Thành dịch . - H.: Văn học, 1977. - 634tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500547 |
27 | | Địa lí kinh tế - xã hội Châu Âu và Liên bang Nga/ Ông Thị Đan Thanh (ch.b.), Tô Thị Hồng Nhung . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 415tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500602-4, : B1500687-93 |
28 | | Đmi-Tơ-Ri Mét-Vê-Đép người tiếp tục con đường phục hưng nước Nga / Triệu Anh Ba, Đặng Thu Huyền . - H. : Quân đội nhân dân , 2008. - 402tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516503-4, : B0522356-8 |
29 | | Đối địc. tII/ IU.Xê-Mi-Ô-Nôp; Dương Đức Niệm dịch . - H.: Công an nhân dân, 1988. - 213tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0500619 |
30 | | Đợi anh về: Thơ năm mươi năm chiến thắng phát xít/ Thuý Toàn . - H.: Văn học, 1995. - 319tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506982, : C0502078 |