1 | | Các nghề thủ công và văn hoá ẩm thực truyền thống vùng đất tổ/ Đặng Đình Thuận (ch.b.), Nguyễn Khắc Xương, Đặng Xuân Tuyên.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 551tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500778 |
2 | | Đất Bưởi ngàn xưa / Lê Văn Kỳ (ch.b.), Vũ Văn Luân . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 279tr. : bản đồ ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517221 |
3 | | Gốm sành nâu ở làng Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động , 2011. - 310tr. : ảnh màu; 21cmThông tin xếp giá: : A0517258 |
4 | | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 207tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517759 |
5 | | Nghề cổ nước Việt / Vũ Từ Trang . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 286tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519741 |
6 | | Nghề cổ truyền . - H.: Thời đại , 2012. - 403tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519776 |
7 | | Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng/ Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 291tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520048 |
8 | | Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Ninh Hoà (Khánh Hoà) xưa/ Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 303tr.: hình vẽ, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1501069 |
9 | | Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu/ Vũ Hồng Nhi . - H.: Văn hoá dân tộc, 2019. - 303tr: ảnh, bảng., 21cmThông tin xếp giá: : A1900222 |
10 | | Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Nhuận . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 152tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517727 |
11 | | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 316tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516661 |
12 | | Nghề thủ công của dân tộc H'Mông ở Pà Cò/ Lường Song Toàn . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900467 |
13 | | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên/ Linh Nga Niê KDam . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 283tr.: Minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1500082 |
14 | | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thuý . - H. : Thời đại, 2012. - 342tr.: bảng, ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A0519546 |
15 | | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị Tổ nghề/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 211tr.: bảng, ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500057 |
16 | | Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An (chủ nhiệm công trình), Trần Ánh, Nguyễn Đức Minh... . - H.: Văn hoá Thông tin; 2012. - 264tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519777 |
17 | | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 274tr. : bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500212 |
18 | | Nghề và làng nghề truyền thống / uân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân... . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 511tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519778 |
19 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 914tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500956 |
20 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 555tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500868 |
21 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 727tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501060 |
22 | | Nghệ nhân dân gian = Vietnam's living human treasures. T.3/ Tô Ngọc Thanh b.s . - H.: Đại học Quốc gia, 2014. - 297tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500803 |
23 | | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc - cổ truyền/ Chu Quang Trứ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 123tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500263 |
24 | | Văn hoá dân gian quanh lũy tre làng/ Lê Hoàng Vinh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 695tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500971 |