1 |  | Trang trí: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Tạ Phương Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500154-A0500155 : B0500451-B0500453 : GT0502661-GT0502663 : GT0502666-GT0502667 : GT0502669-GT0502678 : GT0502680 : GT0502682-GT0502689 : GT0502691-GT0502705 |
2 |  | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình. tII: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non/ Nguyễn Lăng Bình, Phan Việt Hoa . - H.: NXBHà Nội, 1995. - 189tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502533 : B0512542 : B0512652 : GT0510151 |
3 |  | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình. tI: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non/ Nguyễn Lăng Bình,Nguyễn Xuân Hoa . - H.: NXBHà Nội, 1994. - 177tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502532 : B0512423 : B0512651 |
4 |  | Những mẫu thiết kế đẹp và tiện dụng/ Thiên Thanh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 190tr.; 19cm. - ( Nghệ thuật trang trí nội thất hiện đại ) Thông tin xếp giá: : A0502809-A0502810 |
5 |  | Nghệ thuật Đông Nam Á/ Ngô Văn Doanh, Cao Xuân Phổ, Trần Thị Lý . - H.: Lao động, 2000. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502529-A0502531 : B0509443 : B0509457 : B0510523 : B0510527 : B0511625 : B0512722 : B0513267 |
6 |  | Sắc màu mùa xuân/ Phạm Quang Vinh . - H.: Kim Đồng, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ) Thông tin xếp giá: : A0502579-A0502581 : B0504871 : B0507709 : B0507712 : B0507723 : B0507727 : B0507731 : B0507741 : B0507749 : B0509179 : B0509214 : B0511769 : B0512427 |
7 |  | Nghệ thuật cắm hoa: Hướng dẫn trang trí và ứng dụng/ Triệu Thị Chơi, Mai Lựu . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 167tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0504094 |
8 |  | Nghệ thuật xếp khăn ăn/ Nguyễn Thị Thanh . - H.: Phụ Nữ, 1996. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504059-A0504060 : B0501219 |
9 |  | Kỹ thuật xếp hình khăn ăn: Cẩm nang nội trợ/ Nguyễn Trúc Chi . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504021-A0504022 : B0501363 : B0501415 : B0501436 |
10 |  | Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504076-A0504077 : B0501444 |
11 |  | Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504035-A0504036 : B0501075 |
12 |  | Hoa giấy: Hướng dẫn hai phương pháp làm hoa giấy độc đáo,.../ Lập Xuân . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0504069-A0504071 : B0501844 |
13 |  | Tâm lý và nghệ thuật xã giao/ Phụng Ái . - H.: Thanh niên, 1998. - 419tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0505785-A0505787 |
14 |  | Nghệ thuật giao tiếp/ Sheila Ostrader; Trịnh Quang Dũng, Bùi Việt Thuyên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 389tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502766 : B0513269 |
15 |  | Phép lịch sự và phong cách tao nhã/ Tiềm Năng . - H.: Phụ nữ, 1998. - 284tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505807-A0505808 : B0502525 : B0502807 : B0511137 |
16 |  | Kịch bản lễ hội ở trường mầm non/ Hòang Văn Yến . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0504797 : B0502753 |
17 |  | Sắc đẹp và bạn gái/ PTS Y khoa Lê Quý Phượng . - H.: Thể dục thể thao, 1996. - 244tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504015-A0504016 |
18 |  | Nghệ thuật làm đẹp và giao tiếp/ Triệu Thị Chơi . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 200tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503987 |
19 |  | Xếp hộp= Fabulous Origami Boxes . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1999. - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503978-A0503980 : B0509485 : B0509490 : B0509514 : B0512781 : B0512973 : B0522487 |
20 |  | Nghệ thuật gói quà/ Nguyễn Hồng Trang, Tố Như, Ngọc Mai dịch . - H.: Mỹ thuật, 1995. - 63tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503981-A0503983 : B0509499 |
21 |  | Nghệ thuật trang trí bằng hoa ép/ Nguyễn Thế Thiên Trang . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 110tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504093 |
22 |  | Cắm hoa nghệ thuật: từ trưng bày đến giao tế . - H.: Mỹ thuật, 1998. - 230tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504081 : B0512082 |
23 |  | Nghệ thuật bao gói hoa tươi/ Quỳnh Hương, Hồng Chương . - H.: Phụ nữ, 1996. - 58tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0504063-A0504065 : A0504072 : A0511866 : B0504091 |
24 |  | Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản/ Bích Nhã . - H.: Mỹ thuật, 1995. - 173tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503997 |