1 |  | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học. tII/ Đào Đình Thức . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 430.; 24cm |
2 |  | Vật lí nguyên tử và hạt nhân/ Lê Chấn Hùng, Lê Trọng Tường . - H.: Giáo dục, 1999. - 192tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0511405 |
3 |  | Vật lí nguyên tử và hạt nhân/ Phạm Duy Hiển . - H.: Giáo dục, 1983. - 193tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500783-C0500784 : C0501065-C0501067 : C0501315 |
4 |  | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. tII/ A.N.Matveev; Phan Như Ngọc dịch . - H.: Giáo dục, 1980. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502613 : C0502719-C0502721 : C0502754-C0502756 |
5 |  | Bài tập và lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Dương Ngọc Huyền... . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 691tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517436-A0517437 : B0523121-B0523123 |
6 |  | Phương pháp phân tích phổ nguyên tử/ Phạm Luận . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014. - 600tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: : A1500338 : B1500204 |
7 |  | Lượng tử nguyên tử hạt nhân/ Huỳnh Trúc Phương, Trương Thị Hồng Loan, Châu Văn Tạo . - Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 328 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300059 B2300116-2300117 |
8 |  | Bài tập lượng tử nguyên tử hạt nhân/ Huỳnh Trúc Phương . - TP.HCM.: Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 278 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300058 B2300118-2300119 |
9 |  | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.1/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 303 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300007-A2300009 B2300015-2300021 |
10 |  | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.2/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 431tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300004-A2300006 B2300008-2300014 |