1 |  | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản ( Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh/ Nguyễn Thanh Dung . - H.: Lý luận chính trị, 2004. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400001-A0400003 : B0400001-B0400007 : GT0555576 |
2 |  | Những bài giảng về lịch sử kinh tế Nhật Bản hiện đại 1926 - 1994: Sách tham khảo/ GS.Nakamura Takafusa; PTS.Lưu Ngọc Trịnh dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 1998. - 452tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505517 : A0506496 : B0502041 : B0512749 |
3 |  | Hội họa truyền thống Nhật Bản: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502543-A0502545 : B0504089 : B0504093 : B0507699 : B0507725 : B0507733 : B0507742 : B0507750 : B0510484 : B0510497 : B0510524 |
4 |  | Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản/ Nguyễn Bích Hà . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 331tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504906-A0504907 : B0501915 : B0507151 : B0510139-B0510141 |
5 |  | Đèn không hắc bóng: Tiểu thuyết/ Dzyunichi Watanabê; Cao Xuân Hạo dịch . - Tái bản. - H.: Hội nhà Văn, 1999. - 551tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503711 : A0503713 : B0509354 : B0509361 |
6 |  | Nghệ thuật xếp giấy hiện đại Nhật Bản: Dinosaurs/ Bùi Tấn Tiến biên tập . - H.: Mỹ Thuật, 1997. - 222tr.; 20cm. - ( Origami ) Thông tin xếp giá: : A0504033 : B0512272 |
7 |  | Văn học Nhật Bản từ khởi nguyên đến 1868/ Nhật Chiêu . - H.: Giáo dục, 2000. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503806 : B0504165 : B0504170 : B0504300 : B0504407 |
8 |  | Nghệ thuật xếp giấy những điều kỳ thú: Tiếp thị Sài Gòn . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 94tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0509512 : B0522499 |
9 |  | Văn học Nhật Bản từ khởi nguyên đến 1868/ Nhật Chiêu . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2003. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509948-A0509949 : B0515206-B0515208 |
10 |  | Nhật Bản cách tân giáo dục thời minh trị: Sách tham khảo/ Fukuzawa Yukichi; Chương Thâu dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 199tr.; 20cm |
11 |  | Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Nhật Bản: Nhiều tác giả/ Nguyễn Hải tuyển . - H.: Thanh niên, 2008. - 385tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0512085-A0512086 : B0518420-B0518422 : B0525122-B0525123 |