1 | | Bài tập đồ họa Pascal: Vi tính phổ thông/ Đoàn Ngọc Tăng . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 103tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506100-2 |
2 | | Bài tập đồ họa pascal: Vi tính phổ thông/ Đòan Ngọc Tăng . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501275, : B0501511, : B0511275-7 |
3 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal dùng với turbo pascal/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1993. - 134tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502826 |
4 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với turbo pascal: Dùng cho học sinh, sinh viên/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1998. - 185tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506109-11, : B0510997-9, : B0511250-1 |
5 | | Bài tập turbo pascal 5.5/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê . - H.: Giáo dục, 1995. - 274tr.; 19cm |
6 | | Bài tập turbo pascal version 5.5: 300 bài tập kèm lời giải, ca đĩa chương trình mẫu/ Đỗ Phúc và những người khác . - H.: Giáo dục, 1995. - 274tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506035-6 |
7 | | Bài tập turbo pascal version 6.0/ Lê Quang Hòang Nhân . - H.: Giáo dục, 1998. - 229tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506048-50 |
8 | | Bảy mươi lăm bài tập Pascal/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2001. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506108 |
9 | | Giúp tự học lập trình với pascal/ Võ Văn Viện . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2000. - 780tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506098-9, : B0501194, : B0501761, : B0502983, : B0513439, : GT0516880-2, : GT0516884-90, : GT0522786-90, : GT0522793-8, : GT0522800-2, : GT0522804-6, : GT0552934-6 |
10 | | Hướng dẫn học lập trình Pascal bằng ví dụ/ Nguyễn Văn Tâm . - H.: Giáo dục, 1997. - 595tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519102 |
11 | | Lý thuyết và bài tập pascal. tII: Giáo trình/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 622tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0512239 |
12 | | Mẹo và thủ thuật lập trình bằng Turbo pascal 5.5/ Arne Schapers;Trương Văn Chú, Văn Đại Hưng dịch . - TP.HCM: Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 414tr.; 21cm |
13 | | Mẹo và thủ thuật lập trình bằng Turbo Pascal/ Arne Schăpers; Trương văn Phú, Văn Đại Hưng dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 413tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506095-7 |
14 | | Ngôn ngữ lập trình Pascal với turbo pascal 5.0 đến 7.0: Dùng cho giáo viên/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1997. - 337tr.; 27cm |
15 | | Ngôn ngữ lập trình Pascal với turbo pascal 5.0 đến 7.0: giáo trình cơ bản/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1997. - 337tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0512131, : GT0522980 |
16 | | Pascal cho trẻ em: Giáo trình/ Hòang Quang Tuyến . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2001. - 43tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506103-4, : B0501205, : B0501380 |
17 | | Pascal lý thuyết bài tập lời giải/ Mai Hà . - H.: Viện khoa học Việt Nam, 1993. - 280tr.; 21cm |
18 | | Phương pháp số và chương trình bằng Turbo pascal: Dành cho cán bộ và SV các ngành kỹ thuật/ Trần Văn Minh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 260tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505961-3, : B0512169 |
19 | | Phương pháp tính và lập trình Turbo Pascal/ Cao quyết Thắng . - H.: Giáo dục, 1998. - 316tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506038, : A0506106-7 |
20 | | Thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Chí Trung . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 129tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508988-9, : A0509071-2, : B0513524, : B0513532, : B0513539, : B0513543, : B0513551, : B0513563 |
21 | | Turbo pascal 7.0/ Hoàng Văn Đặng dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 225tr.; 21cm |
22 | | Turbo Pascal 7/ Thomas Lachand,Robert;Hoàng Văn đặng dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 225tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506105 |
23 | | Turbo pascal BGI: Lập trình và ứng dụng trong đồ họa/ Hòang Văn Đặng . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 383tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501266, : B0501341, : B0501382 |