1 |  | Đất và phân bón: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Ngô Thị Đào, Vũ Hữu Yêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 418tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0508686-A0508687 : B0507897-B0507898 : B0507922 : GT0508793-GT0508815 : GT0508817-GT0508821 : GT0508823-GT0508837 |
2 |  | Phù nhiêu đất và phân bón: Bài giảng/ Đỗ thị Thanh Ren . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 169tr.; 29cm |
3 |  | Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng/ Nguyễn Văn Bộ . - In lần thứ 4. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 74tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518427 : A0518776-A0518778 : B0524630-B0524631 : B0524834-B0524839 |
4 |  | Phân bón và cách sử dụng/ Nguyễn Thị Quý Mùi . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1995. - 67tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0524527 |
5 |  | Hướng dẫn thực hành sử dụng phân bón/ GS. Võ Minh Kha . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 324tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518043 |
6 |  | Cẩm nang sử dụng phân bón/ PTS.Hoàng Minh Châu dịch . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hóa chất, 1998. - 342tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518553 |
7 |  | Phân bón và cách sử dụng/ Nguyễn Thị Quý Mùi . - TP.HCM: Nông nghiệp, 2000. - 155tr.; 20cm |
8 |  | Phân bón và cách sử dụng/ Nguyễn Thị Quý Mùi . - TP.HCM: Nông nghiệp, 2001. - 155tr.; 20cm |
9 |  | Danh mục các lọai phân bón lá được phép sử dụng ở Việt Nam/ GS.TS.Vũ Cao Thái . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 79tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524832-B0524833 |
10 |  | Phì nhiêu đất và phân bón: Bài giảng/ Đỗ Thị Thanh Ren . - Cần Thơ: Đại học Cần thơ, 1999. - 167tr.; 29cm |
11 |  | Hỏi đáp sử dụng phân bón/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514793-A0514794 : B0520309-B0520311 |
12 |  | Hiểu đất và biết phân bón/ Nguyễn Vy, Phạm Thuý Lan . - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 103tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514741-A0514742 : B0520220-B0520222 |
13 |  | Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng/ Đường Hồng Dật . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514774-A0514776 : B0520295-B0520301 |