1 |  | Những năm tháng trong tù. tIII . - Phú Yên, 2000. - 184tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504218-A0504219 : A0504224 : B0400042-B0400056 : B0400058-B0400066 : B0504973 : B0525662-B0525677 |
2 |  | Những năm tháng trong tù. tII . - Phú Yên: Phú Yên, 1997. - 306tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504217 : A0508560 : B0400077 : B0507474 : B0507498 : B0507647 : B0507659 : B0513125 : B0513493 : B0513505 : B0525661 |
3 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505911-A0505912 : B0400225 : B0502071 : B0502541 : B0508215-B0508216 : B0508220 : B0508223 : B0508226 : B0508230 : B0508234 : B0508238 : B0513082 : B0513339 : B0513929 : B0513936 |
4 |  | Bình Kiến mảnh đất kiên trung/ Huỳnh Trúc, Phân Thanh Bình . - Phú Yên. Đảng bộ xã Bình Kiến, 2000. - 302tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501970 : B0505435 |
5 |  | Lịch sử Cách mạng xã An Chấn 1945 - 2000/ Phạm Ngọc Trâm, Phạm Mẫn . - Phú Yên. Đảng bộ xã An Chấn, 2002. - 186tr; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501972 : B0511773 |
6 |  | Hòa Bình những chặng đường lịch sử/ Nguyễn Chu, Nguyễn Thông . - Phú Yên. Đảng ủy xã Hòa Bình, 1991. - 174tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501969 : B0505434 |
7 |  | Núi Sầm vùng đất trung kiên, Phong trào đấu tranh cách mạng của nhân dân xã Hòa Trị dưới sự lãnh đạo của Đảng/ Thanh Quế, Huỳnh Quang Nam . - Phú Yên. Ban chấp hành Đảng bộ Xã Hòa Trị, 1996. - 168tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501968 : B0512096 |
8 |  | Hòa Xuân lũy thép dưới chân đèo Cả/ Trần Quang Hiệu ... biên soạn . - Phú Yên: Sở văn hóa thông tin Phú Yên, 1995. - 214tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501973 : B0505190 |
9 |  | Hòa Thành thị trấn Phú Lâm truyền thống yêu nước và đấu tranh cách mạng . - Phú Yên: Sở văn hóa thông tin Phú Yên, [1995]. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501971 |
10 |  | Lịch sử Phú Yên kháng chiến Chống Mỹ, cứu nước, 1954-1975/ Nguyễn Sĩ Dư.. . - Phú Yên. Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy, 1996. - 256tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0501994 : B0511890 : B0512569 |
11 |  | Phú Yên kháng chiến chống thực dân Pháp 1945 - 1954 . - Phú Yên: , 1995. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501861 |
12 |  | Chương trình hành động của tỉnh ủy khóa XIII: Thực hiện nghị quyết đại hội lần thứ IX của Đảng và nghị quyết đại hội Đảng bộ tỉnh lần thứ XIII. tI . - Phú Yên: Văn phòng tỉnh ủy Phú Yên, 2002. - 432tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505325 : A0519193-A0519194 : B0501868 : B0501871 : B0515902 : B0515904-B0515905 : B0525347 : B0525717-B0525719 |
13 |  | Trường ca Chi Liêu: Dân tộc Chăm Phú Yên. tI/ Ka Sô Liễng . - Phú Yên: Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Phú Yên, 2002. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504791-A0504792 : B0502345 : B0502359 : B0512266 |
14 |  | Trường ca Chi Liêu: Dân tộc Chăm Phú Yên. tII/ Ka Sô Liễng . - Phú Yên: Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Phú Yên, 2002. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504789-A0504790 : B0502315 : B0502349 : B0512315 |
15 |  | Truyện cổ truyện dân gian Phú Yên/ Ngô Sao Kim . - H.: Văn hóa dân tộc, 1996. - 238tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503156-A0503157 : B0513898 : C0502568 |
16 |  | Văn học dân gian Sông Cầu/ Nguyễn Định, Lê Đức Công, Lê Bạt Sơn sưu tầm, tuyển chọn . - Phú Yên: Ủy ban Nhân dân huyện Sông Cầu, 2002. - 320tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503191 : A0504787 : B0502106 |
17 |  | Kinh nghiệm dân gian qua ca dao tục ngữ trên đất Phú Yên/ Bùi Tân sưu tầm . - Phú Yên: Hội văn nghệ dân gian và văn hóa các dân tộc Phú Yên, 1999. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504781 : A0505120 : A0505902-A0505904 : B0502067-B0502068 : B0509000 : B0509002 : B0509016 : B0509019 : B0509021 : B0509023 : B0509027-B0509028 : B0509035 : B0509047 : B0513934 : B0513938 |
18 |  | Ca dao: Sưu tầm ở Phú Yên/ Ngô Sao Kim biên soạn . - Phú Yên: Hội văn nghệ dân gian và văn hóa các dân tộc Phú Yên, 2002. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505913-A0505915 : B0502482 : B0502515 : B0502526 : B0502533-B0502534 : B0513881 |
19 |  | Truyện dân gian và truyện cổ Phú Yên. qII/ Ngô Sao Kim . - Phú Yên: Hội văn nghệ dân gian và văn hóa các dân tộc Phú Yên, 2001. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505899-A0505900 : B0502217 : B0502573 : B0502758 : B0512944 |
20 |  | Tuy Hòa những chặng đường đấu tramh Cách mạng: Sơ thảo . - Phú Yên, 1998. - 244tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504209 |
21 |  | Những trận đánh tiêu biểu. tI . - Phú Yên, [1998]. - 201tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504210 |
22 |  | Người Hoa 55 năm đấu tranh cách mạng và xây dựng tỉnh Phú Yên/ Trần Tử Minh . - Phú Yên: {Phú Yên}, 2000. - 88tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501716 |
23 |  | Phú Yên kháng chiến chống thực dân Pháp: 1945-1954 . - Phú Yên: Ban tuyên giáo tỉnh ủy Phú Yên, 1994. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505345 |
24 |  | Lịch sử đảng bộ tỉnh Phú Yên: 1930 - 1945/ Nguyễn Sĩ Dư và những người khác . - Phú Yên, 1999. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505473 : B0512810 : B0513166 |