1 | | Các bài giảng về tư tưởng Phương Đông : Rút từ bài ghi của sinh viên và từ băng ghi âm / Trần Đình Hượu; Lại Nguyên Ân biên soạn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 312tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515761-4, : B0521348-53 |
2 | | Cổ học tinh hoa/ Nguỹen Văn Ngọc, Trần lê Nhân . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 422tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506350-1, : A0506365, : B0507664 |
3 | | Đại cương Triết học Trung Hoa Nho giáo / Trần Trọng Kim . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 745tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503195, : B0505807, : B0514117 |
4 | | Đại cương Triết học Trung Quốc. qII/ Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - TPHCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1992. - 892tr.; 22cmThông tin xếp giá: : C0502091 |
5 | | Đại cương Văn hoá phương Đông/ Lương Duy Thứ và những người khác . - H.: Giáo dục, 1996. - 795tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505096-7, : B0513595 |
6 | | Đại học và trung dung Nho giáo . - H.: Khoa học xã hội, 1991. - 213tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501828 |
7 | | Đạo gia và văn hóa . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 384tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503188, : A0503220-1 |
8 | | Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc/ Henri Maspero; Lê Diên dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 834tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503184, : A0503206, : B0505721, : B0505743, : B0505794 |
9 | | Giáo trình văn hóa phương đông/ Trần Lê Bảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 340tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500629-31, : B1500743-4, : B1500752-6 |
10 | | Hàn Phi Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn/ Lại Thuần Mỹ, Trần Tử Linh; Nguyễn Văn Lâm dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 192tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512424-5, : B0518844-6 |
11 | | Kinh dịch: Trọn bộ. qI/ Ngô Tất Tố dịch và chú giải . - H.: Văn học, 1998. - 598tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505704 |
12 | | Kinh dịch: Trọn bộ. qII/ Ngô Tất Tố dịch và chú giải . - Tái bản. - H.: Văn học, 1998. - 683tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505709, : B0505818 |
13 | | Kinh dịch: Trọn bộ/ Ngô Tất Tố dịch và chú giải . - Tái bản. - TP.HCM.:NXB TP.Hồ Chí Minh, 1991. - 766tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503240, : A0503555 |
14 | | Lão Tử tinh hoa/ Thu Giang ,Nguyễn Duy Cần . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 253tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506363-4, : B0510023-5 |
15 | | Lịch sử thế giới cổ đại. tI: Xã hội cổ đại phương Đông/ Chiêm Tế . - H.: Giáo dục, 1977. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501786, : C0503060 |
16 | | Lịch sử triết học Ấn Độ / Thích Mãn Giác . - TP.HCM.: Văn hoá Sài Gòn, 2007. - 427tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512726-7, : B0518777-9 |
17 | | Lịch sử triết học một số nước phương Đông. pI: Tài liệu dùng cho Giáo viên lịch sử triết học/ Vũ Ngọc Pha, Lê Anh Sắc . - H.: NXBHà Nội, 1992. - 88tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502189 |
18 | | Lịch sử triết học phương Đông. tI, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học: Thời đại Tây Chu và Đông Chu/ NGuyễn đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 411tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502997-9, : B0505742, : B0508046, : B0512643, : B0515799-800 |
19 | | Lịch sử triết học phương Đông. tII, Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học: Từ Chién quốc đến Tiền Hán/ Phạm Đặng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 467tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502941-2, : A0503000, : B0505746, : B0505776, : B0512673, : B0515790, : B0515796 |
20 | | Lịch sử triết học phương Đông. tII, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học: Thời đại Tây Chu và Đông Chu/ NGuyễn đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 475tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500650 |
21 | | Lịch sử triết học phương Đông. tIII: Ấn Độ từ phật đà tới phật nguyên thủy/ Phạm Đặng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 307tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502943-5, : B0505748, : B0505774, : B0512664, : B0515794, : B0515837 |
22 | | Lịch sử triết học phương Đông. tIII: Ấn Độ từ phật đà tới phật nguyên thủy/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1991. - 307tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500651 |
23 | | Lịch sử triết học phương Đông. tIV: Từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 430tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502946-8, : B0505757, : B0505770, : B0512637, : B0515792, : B0515798 |
24 | | Lịch sử triết học phương Đông. tIV: Từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1991. - 443tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500653 |
25 | | Lịch sử triết học phương Đông. tV, Triết học Trung Hoa cận đại/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 409tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502949-51, : B0505744, : B0505750, : B0512636, : B0515791, : B0515795 |
26 | | Lịch sử triết học phương Đông. tV, Triết học Trung Hoa cận đại/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1991. - 431tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500652 |
27 | | Mạnh Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn/ Giang Bội Trân; Nguyễn Văn Lâm dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 332tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512442-3, : B0518884-6 |
28 | | Mạnh Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 187tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507692-3, : B0513990 |
29 | | Nguyên lý thời sinh học cổ Phương Đông/ Lê Văn Sửu . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 325tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503168 |
30 | | Nhập môn Triết học Đông phương/ Nguyễn Duy Cần . - H.: Thanh niên, 2000. - 283tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503145-6, : B0505811, : B0513249, : B0513349 |