1 | | Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học/ Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 182tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500623-5, : B1500729-35 |
2 | | Thiết kế hệ thống bài tập thực hành nhằm phát triển năng lực dạy học môn Toán cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học trường CĐSP Phú Yên/ Nguyễn Thùy Vân . - H., 2005. - 132tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500043 |
3 | | Assessing Young Learners/ Sophie Loannou Georgiou, Pavlos Pavlou . - New York: Oxford University Press, 2003. - 183tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0514157-9 |
4 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 2003. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0505725, : GT0525294 |
5 | | Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Bí quyết học giỏi ở trường/ Tony Buzan ; Hoài Nguyên biên dịch . - TP. HCM.: Tổng hợp TP. HCM, 2015. - 117tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A1500639-40, : B1500849-51 |
6 | | Beginners/ Peter Grundy . - New York: Oxford University Press, 2007. - 149tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0514103-5 |
7 | | Các con đường, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông/ Nguyễn Thị Côi . - In lần thứ 3. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 278tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0511931-2, : A0515516-7, : B0518272-4, : B0521069-71 |
8 | | Cẩm nang phương pháp sư phạm: Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy; Đinh Văn Tiến (h.đ.) . - TP.HCM.: Nxb. TP.HCM, 2014. - 191tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500711-2, : B1500872-4 |
9 | | Chương trình giáo dục mầm non mới trong chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Thái Anh b.s., Nguyễn Đức, Đàm Xuân . - H.: Văn hóa thông tin , 2012. - 543tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517776 |
10 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
11 | | Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12 |
12 | | Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: A2200056-7, B2200123-7 |
13 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24 |
14 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7 |
15 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí Trung học phổ thông/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 204tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200025, A2200028, B2200058-62 |
16 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149 |
17 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200128 |
18 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: A2200101-3, B2200482-8 |
19 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại họcSư phạm, 2016. - 343tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1501113-4, : B1501041-3 |
20 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại họcSư phạm, 2016. - 231tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1501115-6, : B1501044-6 |
21 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200031-3, B2200068-74 |
22 | | Dạy khoa học 4 hấp dẫn và lí thú/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 146tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500435-7, : B1500309-15 |
23 | | Dạy khoa học 5 hấp dẫn và lí thú/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.),.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 160tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500453-5, : B1500351-7 |
24 | | Dạy thể dục ở tiểu học: Sách bồi dưỡng GV tiểu học/ Trần Đồng Lâm . - H.: Giáo dục, 1996. - 121tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500416-7 |
25 | | Dạy và học tích cực Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 199tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200104-5, B2200491-5, B2300130-1, B2300147, GT2200106-15 |
26 | | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503044 |
27 | | Đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay: Cẩm nang nghiệp vụ sư phạm/ Vũ Hoa Tươi s.t., hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2013. - 427tr.: bảng; 28cmThông tin xếp giá: : A1500301, : B1500153, : B1500174 |
28 | | Giáo trình can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật / Trần Thị Thiệp (ch.b.), Hoàng Thị Nho, Trần Thị Minh Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2014. - 207tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1501159-61, : B1501135-41, : GT1500395-404 |
29 | | Giáo trình Cơ sở Tự nhiên và Xã hội/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 312 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400017-8, B2400065-72 |
30 | | Giáo trình giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non : Sách dùng cho hệ cử nhân chuyên ngành Giáo dục Mầm non/ Nguyễn Thị Hoà . - In lần thứ 11. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 156tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500438-40, : B1500316-22 |