1 |  | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam/ Đặng Văn Lung, Nguyễn Sông Thao, Hoàng Văn Trụ . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 1092tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501330-A0501331 : B0502941 : B0502947 : B0509843-B0509847 |
2 |  | Hương bốn mùa/ Mai Khôi . - H.: NXB Hà Nội, 1998. - 343tr.: 19cm Thông tin xếp giá: : A0504238-A0504240 : A0504895 : B0501416 |
3 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan Ánh . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1998. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506179 : B0502212 : B0502591 : B0507711 |
4 |  | Phong tục Việt Nam/ Toan Ánh . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506215-A0506216 : B0502544 |
5 |  | Tín ngưỡng Việt Nam: Nếp cũ/ Toan Ánh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 380tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503198-A0503200 : A0504981 : B0502596 : B0510021 |
6 |  | Việt Nam phong tục/ Phan Kế Bính . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 484tr.; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa truyền thống Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : A0505133-A0505134 : B0502576 : B0502584 : B0502586 |
7 |  | Tập quán và lễ hội cổ truyền các dân tộc Lào/ Nguyễn Văn Vinh . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 201tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505154-A0505156 : B0502092 : B0502205 : B0502232 : B0502236 : B0510205-B0510207 |
8 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan Ánh . - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1996. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506180-A0506181 : B0502224 |
9 |  | Tục lệ cưới gả, tang ma của người việt xưa/ Phan Thuận Thảo sưu tầm . - Huế: Thuận Hóa, 1999. - 168tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506175-A0506178 : B0502589 |
10 |  | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua tết - lễ - hội hè/ Toan Ánh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 176tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506210-A0506213 : B0502104 : B0509962-B0509964 |
11 |  | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua nếp cũ gia đình/ Toan Ánh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507561-A0507563 : A0507567 : B0502547 : B0502588 : B0503040 : B0513322 : B0513888 |
12 |  | Những phong tục lạ thế giới/ Lý Khắc Cung biên dịch . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 217tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507560 : B0502064 : B0502546 |
13 |  | Lệ làng Việt Nam/ Hồ Đức Thọ, Dương Văn Vượng . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 261tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502545 : B0512933 |
14 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt/ Bùi Xuân Mỹ . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 352tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506388-A0506389 : B0502590 : B0502595 : B0512382 |
15 |  | Phong tục các dân tộc Đông Nam Á/ Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 492tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502568 : B0525573 |
16 |  | Nền nếp gia phong/ Phạm Công Sơn . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505767-A0505768 : A0505797 : B0502088 : B0506038 |
17 |  | Đất lề quê thói: Phong tục Việt Nam/ Nhất Thanh, Vũ Văn Khiếu . - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1992. - 559tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502223 |
18 |  | Lệ làng Việt Nam/ Hồ Hữu Thọ . - H.: NXBHà Nội, 1999. - 260tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505800-A0505802 |
19 |  | Phong tục các dân tộc Đông Nam Á/ Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu . - H.: Văn hoá dân tộc, 1997. - 492tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506214 |
20 |  | Thuần phong mỹ tục Việt Nam: Quan, Hôn, Tang, Té/ Sơn Nam biên khảo . - Đồng Tháp: TH.Đồng Tháp, 1994. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506218 : B0513279 |
21 |  | Văn hóa dân gian cổ truyền những phong tục lý thú/ Nguyễn Thành Luông, Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - TP.HCM.: NXBTP.HCM, 1992. - 246tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500712 |
22 |  | Phong tục Việt Nam: Cưới hỏi, đạo hiếu, chọn ngày giờ, Sinh dưỡng, giỗ tết.. . - |
23 |  | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam/ Tân Việt . - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 214tr.; 19cm |
24 |  | Bốn mươi điều nên biết về phong tục Việt Nam/ Tân Việt . - H.: Văn hoá dân tộc, 1995. - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0700240 |