1 |  | Windows NT server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành: Dành cho quản trị viên, điều hành viên, lập trình viên. tIV/ Nguyễn Văn Hòai, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1998. - 633tr.; 21cm |
2 |  | Quản trị nhân sự/ Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Hòa . - H.: Giáo dục, 1997. - 217tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506448-A0506452 : B0502014 : B0502048 : B0503015 : B0503034 : B0508938 : B0508947 : B0508952 : B0508955 : B0508971 : B0508979-B0508980 : B0512492 |
3 |  | Quản trị hành chính văn phòng/ ThS.Nguyễn Hữu Thân . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 475tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501091 : B0512740 |
4 |  | Tổ chức công việc lạm ăn/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An.: NXBLong An, 1992. - 245tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502134 |
5 |  | Thành thạo Oracle 9i quản trị cơ sở dữ liệu. tII/ Nguyễn Thiện Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2006. - 704tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509765-A0509767 : B0515133 : B0515142 : B0515161-B0515162 |
6 |  | Quản trị hành chính văn phòng/ PTS. Đào Duy Nhân, Nguyễn Bình Chính . - H.: Thống kê, 1998. - 232tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0517842 |
7 |  | Quản trị nhân sự: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành kinh tế/ Phạm Văn Tri . - Cần Thơ: đại học cần Thơ, 1997. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518703 |
8 |  | Lí thuyết và bài tập quản trị sản xuất/ Trương Chí Tiền, Nguyễn Văn Duyệt . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 278tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519195 |
9 |  | Quản trị doanh nghiệp/ Nguyễn Hải Sản . - H. Thống kê, 2001. - 544tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701018 |
10 |  | Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên/ TS.Nguyễn Thị Ngọc Ân . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 219tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519415 |
11 |  | Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Phú quang . - Tái bản lần 1. - H: Tài chính, 2005. - 351tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518848-A0518850 : A0519345-A0519346 : B0524882-B0524885 : B0525497-B0525501 |
12 |  | Một trăm phương cách để trở thành nhà quản trị tài ba/ Ph.D.Graham Little; Phan Quang Định dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 301tr.; 21cm |
13 |  | Văn hoá và nguyên lý quản trị/ Nguyễn Văn Đáng, Vũ Xuân Hương . - H.: Thống kê, 1996. - 324tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519262 |
14 |  | Lý thuyết và thực hành kế toán quản trị doanh nghiệp/ Dương Nhạc, Dương Thị Thu Hiền . - H.: Tài chính, 2008. - 416tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512298-A0512299 : B0518627-B0518629 |
15 |  | Quản trị doanh nghiệp hiện đại: Cho giám đốc và thành viên hội đồng quản trị ở Việt Nam/ Học Viên Tài chính . - H.: Tài chính, 2006. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512304-A0512305 : B0518636-B0518638 |
16 |  | Tính toán kinh tế và quản trị kinh doanh trên Excel/ Trương Văn Tú . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2006. - 110tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512314-A0512315 : B0518651-B0518653 |
17 |  | Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh: Giáo trình/ Nguyễn Thế Phần . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512322-A0512323 : B0518663-B0518665 |
18 |  | Kế toán quản trị doanh nghiệp: Giáo trình/ Đoàn Xuân Tiên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Tài chính, 2007. - 438tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512353-A0512354 : B0518712-B0518714 |
19 |  | Quản trị doanh nghiệp: Giáo trình/ Đỗ văn Viện . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 226tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518752 : A0518789 |
20 |  | Quản trị marketing/ Ngô Minh Cách (ch.b.), Đào Thị Minh Thanh . - H.: Tài chính, 2009. - 479tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513154-A0513155 : B0519416 : B0519545-B0519546 : GT0549421-GT0549424 : GT0549426-GT0549440 |
21 |  | Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đắc Lộc . - H.: Tài chính, 2009. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513819-A0513820 : B0520028-B0520030 : GT0549838-GT0549857 |
22 |  | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515720-A0515723 : B0521420-B0521422 : B0521424-B0521425 |
23 |  | Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng: Sách chuyên khảo/ Hà Nam Khánh Giao . - TP. Hồ Chí Minh: Tài chính, 2018 . - 490tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: : A1900103-A1900104 |
24 |  | Quản trị ngoại thương/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - H.: Lao động Xã hội, 2009. - 568tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516040-A0516041 : B0521703-B0521705 : GT0551822-GT0551846 |