1 |  | Lịch sử quan hệ quốc tế từ 1917 đến 1945/ Lê Văn Quang . - H.; Giáo dục, 2001. - 235tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505412-A0505413 : B0501562 : B0501580 |
2 |  | Tìm hiểu công ước về cấm và hành động ngay lập tức để xóa bỏ những hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất . - H.: Lao động - Xã hội, 2000. - 128tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502899 : B0502235 |
3 |  | Các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường= International Conventions on Environmental Protection . - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 815tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503029 : B0510142-B0510143 : B0512432 : B0512721 |
4 |  | Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á Phi Mĩ La Tinh: Từ năm 1918- 1995/ GS.Nguyễn Anh Thái chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 119tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505941 |
5 |  | Cuộc bức phá toàn cầu/ Quang Lợi . - H.: Quân đội nhân dân, 1997. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508928 |
6 |  | Tiến trình hội nhập Việt Nam - Asean/ Đinh Xuân Lý . - H.: Đại học quốc gia, 2000. - 135tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505531-A0505534 : B0513988 |
7 |  | Liên minh châu âu/ Học viện quan hệ quốc tế . - H.: Đại học quốc gia, 1995. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505505-A0505508 : B0512661 |
8 |  | Kết hợp chặt chẽ lòng yêu nước với tinh thần quốc tế vô sản/ Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1976. - 243tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500772 |
9 |  | Thanh toán quốc tế trong du lịch: Giáo trình/ Trần Thị Minh Hoà . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2006. - 278tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512330-A0512331 : B0518675-B0518677 |
10 |  | Kinh tế quốc tế: Giáo trình/ Vũ Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Tiến Thuận . - H.: Tài chính, 2009. - 327tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513099 : A0513119 : B0516731 : B0516736 : GT0543100-GT0543101 : GT0543104-GT0543105 : GT0543108 : GT0543116 : GT0543119 : GT0543125 : GT0543128-GT0543134 : GT0543136-GT0543137 : GT0543139 : GT0543141-GT0543142 |
11 |  | Kế toán quốc tế/ Nguyễn Phú Giang . - H.: Tài chính, 2009. - 766tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513139-A0513140 : B0519531-B0519532 |
12 |  | Kinh tế quốc tế: Giáo trình/ Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tự, Nguyễn Hữu Lộc . - H.: Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516024 : A0516031 : B0521680 : B0521686-B0521687 : GT0551075-GT0551099 |
13 |  | Kinh tế quốc tế: Bài tập/ Hoàng Thị Chỉnh . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung sửa chữa. - H.: Thống kê, 2010. - 405tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517284-A0517285 : B0522903-B0522905 : GT0554774-GT0554788 |
14 |  | Marketing quốc tế: Giáo trình/ Chủ biên: Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học kinh tế quốc dân , 2012. - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524012-B0524013 |
15 |  | Hướng dẫn áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế về công cụ tài chính tại Việt Nam và các tình huống áp dụng chuẩn mực kế toán(Theo thông tư số 210/2009/TT-BTC ngày 6-11-2009 của Bộ Tài chính)/ Bộ Tài chính . - H.: Lao động, 2009. - 639tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0520022-A0520023 |
16 |  | Lịch sử quan hệ quốc tế : Từ đầu thời cận đại đến kết thúc Thế chiến thứ hai/ Vũ Dương Ninh(ch.b.),.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 193tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500660-A1500661 : B1500806-B1500808 |
17 |  | Tăng cường thuận lợi hoá thương mại của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN/ Phạm Văn Kiệm (ch.b.), Phạm Hồng Tú, Vũ Thị Như Quỳnh.. . - H.: Công thương, 2018. - 234tr.: hình vẽ, bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900127-A1900128 : B1900131-B1900132 |
18 |  | Kinh tế quốc tế/ Nguyễn Văn Dung . - H.: Phương Đông, 2012. - 330 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300040 B2300090-2300091 |
19 |  | Giáo trình giới thiệu ngành kinh doanh quốc tế/ Huỳnh Thị Thuý Giang (ch.b.), Nguyễn Công Hoà, Nguyễn Văn Nên . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 547tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200133 B2200547 |