1 | | Rau ăn lá và hoa: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao/ Trần Khắc Thi, Tô Thị Thu Hà,Lê Thị Tình,.. . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 163tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514819-21, : B0520496-502 |
2 | | Công nghệ chế biến rau quả: Giáo trình thực tập/ Trần Thị Lan Hương . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 140tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518633-4, : B0524622-4 |
3 | | Công nghệ học nhập môn kỹ thuật chăm sóc vườn cây ăn trái và rau củ/ Nguyễn Đình Tộ, Hà Văn . - Tái bản. - Đồng Nai,NXB Đồng Nai 1999. - 90tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518418, : B0524295-7 |
4 | | Công nghệ sau thu hoạch củ quả nhiệt đới: Bài giảng/ Nguyễn Minh Thuỷ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 73tr.; 29cm |
5 | | Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng/ Đinh Thế Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Huệ . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 95tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514771-3, : B0520288-94 |
6 | | Kỹ thuật trồng đậu rau an toàn năng suất chất lượng cao/ Trần Khắc Thi, Nghiêm Hoàng Anh, Nguyễn Thị An,.. . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 190tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514762-4, : B0520267-73 |
7 | | Kỹ thuật trồng một số lọai rau cao cấp/ PTS.Mai Thị Phương Anh . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 160tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518506 |
8 | | Kỹ thuật trồng một số lọai rau cao cấp: Ớt , ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao/ PTS.Mai Thị Phương Anh . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 160tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0524409-10 |
9 | | Kỹ thuật trồng một số lọai rau cao cấp: Ớt , ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao/ PTS.Mai Thị Phương Anh . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 155tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517985 |
10 | | Kỹ thuật trồng rau sạch rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu/ Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan . - H.: Hà Nội, 2007. - 199tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514780, : A0514815-6, : B0520486-92 |
11 | | Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518534 |
12 | | Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi . - H..: Nông nghiệp, 1996. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518471, : B0524338, : B0524427-9 |
13 | | Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518533 |
14 | | Kỹ thuật trồng rau/ Phạm Hồng Cúc, Trần Văn Hai, Trần Thị Ba . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 123tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518470 |
15 | | Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền,.. . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1997. - 123tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517953-4, : B0523585-6, : B0523712-3, : B0524370 |
16 | | Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền,.. . - TP.HCM: Nông nghiệp, 2001. - 139tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518468 |
17 | | Rau hoa quả chữa bệnh/ BS.Lê Văn Trí . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997. - 196tr.; 18cm |
18 | | Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Quốc Thắng, Trần đắc Thi . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 195tr.; 19cm |
19 | | Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Văn Thắng, Trần đắc Thi . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1996. - 195tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503734-6, : A0503917, : B0510375, : B0523604-7, : B0523621, : B0523716-8, : GT0514055-67 |
20 | | Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Văn Thắng, Trần đắc Thi . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 199tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518075 |
21 | | Sổ tay trồng rau/ Mai Văn Quyền.. . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1995. - 100tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504023-4 |
22 | | Trang trí rau củ quả/ Quỳnh Hương . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503998, : B0501418, : B0504791, : B0511617, : B0519485 |
23 | | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh rau gia vị. qXX/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 94tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518577-81, : B0524512-26 |
24 | | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ Nguyễn Văn Hoan . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 88tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0701954 |
25 | | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ Nguyễn Văn Hoan . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 88tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518019, : A0518046 |
26 | | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ PTS. Nguyễn Văn Hoan . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 88tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517869, : A0518721, : B0524747 |
27 | | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ PTS. Nguyễn Văn Hoan . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 88tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0700640 |
28 | | Vườn rau sạch một mô hình nông nghiệp sinh thái cấp bách . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1995. - 69tr.; 21cm |