1 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 92tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502793 |
2 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0514475 |
3 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Lân, Ngô Thị Nam . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 81tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500894, : C0502368, : C0502794 |
4 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509385-6, : B0514680-2, : GT0535386-430 |
5 | | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 116tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511603-4 |
6 | | Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0504877, : B0505597, : B0505647, : GT0525104 |
7 | | Công nghệ 7, Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514479-81 |
8 | | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502790-1, : B0503998, : B0504006, : B0504289, : GT0512315, : GT0526092-114 |
9 | | Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509340-1, : A0509448-9, : B0514389-91, : GT0530976-1012, : GT0531014-5, : GT0531017-20 |
10 | | Công nghệ 9, Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 68tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509520-1, : B0514533-5, : GT0535116-60 |
11 | | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đương, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509427-8, : B0514548-50, : GT0531831-75 |
12 | | Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Lê Phương Yên . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509611-2, : B0514497-9, : GT0535206-50 |
13 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
14 | | Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12 |
15 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học cở sở/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 224tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200011, B2200533 |
16 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học phổ thông/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 208tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200009-10, B2200020-4 |
17 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7 |
18 | | Đại số 9/ Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - Tái bản lần 9. - H.: Giáo dục, 1998. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503052-4 |
19 | | Đại số 9: Sách giáo viên/ Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1998. - 100tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503050-1, : C0503055 |
20 | | Địa lý 12: Sách giáo viên, Nâng cao/ Lê Thông,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 246tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511642-3 |
21 | | Địa lý 12: Sách giáo viên/ Lê Thông,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511646-7 |
22 | | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu, NGuyễn Hứu Danh, Mai Phú Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 228tr.; 24cm |
23 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 104tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509556, : A0509558, : B0514659-61, : GT0531876-920 |
24 | | Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong, Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 99tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509603-4, : B0514644-6, : GT0535296-340 |
25 | | Giải bài tập tiếng Việt 4. tII: Tạp đọc, từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn/ Lương Minh Hinh . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 171tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500032-4 |
26 | | Giải tích 12: Sách giáo viên, Nâng cao/ Đoàn Quỳnh,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 279tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511653-4 |
27 | | Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 183tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511657-8 |
28 | | Hình học 12: Sách giáo viên, Nâng cao/ Đoàn Quỳnh,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 132tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511655-6 |
29 | | Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 100tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511428, : A0511652 |
30 | | Hoá học 12: Sách giáo viên, Nâng cao/ Lê Xuân Trọng,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 340tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511632-3 |