1 |  | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn tóan. tII/ Nguyễn Trọng Bá, Nguyễn Thống Nhất, Nguyễn Phú Trường . - H.: Giáo dục, 1998. - 631tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512323 : B0512455 : B0512856 : B0514043 |
2 |  | Phương pháp giải tóan lượng giác/ TS.Nguyễn Cam . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 421tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507777 : B0512449 |
3 |  | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn Sinh học/ Lê Đình Trung, Bùi Đình Hội . - H.: Giáo dục, 1999. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507142 : B0513261 |
4 |  | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn tóan. tI/ Nguyễn Trọng Bá, Nguyễn Thống Nhất, Nguyễn Phú Trường . - H.: Giáo dục, 1999. - 519tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512378 |
5 |  | Essential reading for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 351tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516056-A0516059 : B0521724-B0521729 |
6 |  | Essential speaking for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 235tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516072-A0516075 : B0521749-B0521752 |
7 |  | Essential writing for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 195tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516068-A0516071 : B0521743-B0521744 : B0521746-B0521747 |
8 |  | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 379tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516060-A0516063 : B0521730-B0521732 : B0521734-B0521735 |
9 |  | Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 220tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516064-A0516067 : B0521736 : B0521738-B0521741 |
10 |  | Essential phonetics for IELTS / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 113tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516076-A0516079 : B0521754-B0521758 |
11 |  | Essential skills for IELTS : Expanding vocabulary through reading / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010. - 182tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0516080-A0516083 : B0521761-B0521765 |
12 |  | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 379tr. : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518106-A0518107 |
13 |  | Barron's Toeic: Test of english for international communcation/ Lin Lougheed . - TP.HCM.: NXB Trẻ, 2012. - 635tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518197-A0518198 |
14 |  | Mastering skills for the toefl iBT . - TP.HCM.: NXB Trẻ, 2011. - 810tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518184-A0518185 |
15 |  | Collins english for life writing: B1 + Intermediate/ Kirsten Campbell Howes, Clare Dignall . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500006 : B1500010-B1500011 |
16 |  | Collins english for life writing: A2 + Pre - Intermediate/ Kirsten Campbell Howes . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500007 : B1500012-B1500013 |
17 |  | Collins english for life reading: B1 + Intermediate/ Anna Osborn . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500010 : B1500017-B1500018 |
18 |  | Collins english for life speaking: A2 + Pre - Intermediate/ Rhona Snelling . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500009 : B1500016 |
19 |  | Collins english for life reading: A2 + Pre - Intermediate/ Anna Osborn . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 125tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500014 : B1500025-B1500026 |
20 |  | Collins english for life listening: A2 + Pre - Intermediate/ Chris Flint, Jamie Flockhart . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500012 : B1500021-B1500022 |
21 |  | Collins english for life speaking: B1 + Intermediate/ Cheryl Pelteret . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 128tr.; 25cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500013 : B1500023-B1500024 |
22 |  | Collins english for life listening : B1 + Intermediate/ Ian Badger . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 128tr.; 25cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500011 : B1500019-B1500020 |
23 |  | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300065 B2300129 |