1 |  | Kỹ thuật sản xuất muối ăn/ Vũ Bội Tuyền . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1978. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502349 |
2 |  | Cây lạc: Nghiên cứu, sản xuất và sử dụng/Nguyễn Danh Đông . - H.: Nông nghiệp, 1984. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500969 |
3 |  | Kỹ thuật sản xuất đường: Bài giảng/ Lý Nguyên Bình, Huỳnh Thị Phương Lan . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 60tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702717 |
4 |  | Tổ chức quản lý sản xuất kinh doanh . - H.: Lao động xã hội, 2004. - 226tr.; 29cm |
5 |  | Quản lý sản xuất chăn nuôi: Bài giảng / ThS. Nguyễn Minh Thông . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 25tr.; 30cm. - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : D0702822-D0702823 |
6 |  | Kỹ thuật nuôi hải sản: Bài giảng / TS. Nguyễn Thanh Phương, ThS. Trần Ngọc Hải . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 101tr.; 30cm. - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : D0702824 |
7 |  | Lí thuyết và bài tập quản trị sản xuất/ Trương Chí Tiền, Nguyễn Văn Duyệt . - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2000. - 278tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519195 |
8 |  | Kỹ thuật sản xuất giống thuỷ sản nước lợ: Bài giảng/ Trần Ngọc Thuỷ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 129tr.; 29cm |
9 |  | Kỹ thuật sản xuất giống thuỷ sản nước lợ: Bài giảng/ Trần Ngọc Hải, Nguyễn Thanh Phương, Trương Trọng Nghĩa . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 123tr.; 29cm |
10 |  | Quản trị sản xuất và tác nghiệp: Giáo trình/ Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng . - H.: Tài chính, 2008. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512240-A0512241 : B0518545-B0518547 |
11 |  | Quản trị sản xuất và tác nghiệp: Giáo trình/ Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng . - H.: Tài chính, 2008. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513164-A0513165 : B0519525-B0519527 : GT0549306-GT0549325 |
12 |  | Phương pháp thống kê trong phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ/ Phạm Thị Kim Vân (ch.b.) . - H.: Tài chính, 2009. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513152-A0513153 : B0519550-B0519552 : GT0549401-GT0549420 |
13 |  | Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đắc Lộc . - H.: Tài chính, 2009. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513819-A0513820 : B0520028-B0520030 : GT0549838-GT0549857 |
14 |  | Dinh dưỡng sản xuất và chế biến thức ăn cho bò/ Bùi Đức Lũng . - H.: Lao động - xã hội, 2005. - 178tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0514694 : A0514698 |
15 |  | Kỹ thuật sản xuất đường: Bài giảng/ Lý Nguyên Bình, Huỳnh Thị Phương Lan . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 60tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702716 |
16 |  | Chưng luyện đặc biệt và sản xuất cồn tuyệt đối: Bài giảng/ Phan văn Thơm . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 108tr.; 29cm |
17 |  | Design for six sigma / Greg Brue, Robert G. Launsby . - New York,... : McGraw-Hill, 2003 . - 193tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : A0515154-A0515155 : A0515199 : B0520793-B0520794 |
18 |  | Production systems technology / Henry R. Harms, Dennis Kroon . - Illinois... : McGraw-Hill, 1992. - 598tr. ; 25cm, Thông tin xếp giá: : A0516789-A0516792 : B0522557-B0522562 |
19 |  | Technology today and tomorrow / James F. Fales, Vincent F. Kuetemeyer, Sharon Brusic. . - 4th ed. . - New York... : McGraw-Hill, 1999. - 624tr. ; 28cm, Thông tin xếp giá: : A0516858-A0516859 |
20 |  | Quản trị sản xuất và dịch vụ( Lý thuyết và bài tập)/ Đồng Thị Thanh Phương . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Lao động xã hội, 2011. - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0526258-B0526264 |
21 |  | Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình / Nguyễn Văn Tăng s.t., giới thiệu . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519740 |
22 |  | Những điều cần biết về sản xuất, kinh doanh và sử dụng hoá chất trong ngành công nghiệp/ Nhiều tác giả . - H.: Công Thương, 2016. - 186tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900028 : B1900032-B1900034 |
23 |  | Những điều cần biết về sản xuất, kinh doanh hoá chất nguy hiểm/ Nhiều tác giả . - H.: Công thương, 2018. - 198tr.: hình vẽ, bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900125-A1900126 : B1900129-B1900130 |
24 |  | Phát triển các hình thức tổ chức sản xuất và dịch vụ ở nông thôn tỉnh Phú Yên: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Đào Văn Phượng . - H.: 2017. - 150 tr., 30cm Thông tin xếp giá: LA2400002 |