1 | | A writer's resource : a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - Boston,... : McGraw Hill, 2005. - 594 tr. ; 21 cm, Thông tin xếp giá: : A0516920-1, : B0522668-70 |
2 | | Results through relationships : buiding trust, performance, and profit through people / Joe Takash . - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2008. - 190 tr. ; 21 cm, Thông tin xếp giá: : A0516918 |
3 | | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 259tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500221 |
4 | | Sổ tay công tác tuyên truyền pháp luật về biển đảo/ Sưu tầm và hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H.: Dân trí, 2015. - 423tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A1500679, : A1500684, : B1500832 |
5 | | Sổ tay dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành điện = A handbook of English translation specializing in electricity electronics/ Lê Hân,.. . - H.: Nxb Thế giới, 1994. - 510tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513036 |
6 | | Sổ tay địa danh Việt Nam/ Đinh Xuân Vịnh . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 752tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511801 |
7 | | Sổ tay giáo viên năm học 2014-2015 những vấn đề tâm huyết và giáo dục kĩ năng sống trong ngành giáo dục hiện nay/ Thùy Linh, Việt Trinh s.t., hệ thống . - H.: Lao động, 2014. - 438tr., 28cmThông tin xếp giá: : A1500815 |
8 | | Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở / Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân . - H.: Giáo dục, 2009. - 359tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517525-6, : B0523219-21 |
9 | | Sổ tay hoàn thiện chế độ kế toán chế độ chứng từ, sổ sách hệ thống báo cáo tài chính và 300 sơ đồ kế toán doanh nghiệp/ S.t.,hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư . - H.: Tài chính, 2012. - 479tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0520016-7 |
10 | | Sổ tay hóa học sơ cấp . T.1 : Hóa học đại cương / A.T. Pilipenko,...Lê Chí Kiên dịch . - H.: Giáo dục, 2009. - 436tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517528-9, : B0523224-6 |
11 | | Sổ tay hóa học sơ cấp . T.2 : Hóa vô cơ / A.T. Pilipenko,...Lê Chí Kiên dịch . - H.: Giáo dục, 2009. - 312tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517530-1, : B0523227-9 |
12 | | Sổ tay hóa học sơ cấp . T.3 : Hóa học hữu cơ / A.T. Pilipenko,...Lê Chí Kiên dịch . - H.: Giáo dục, 2009. - 243tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517532-3, : B0523230-2 |
13 | | Sổ tay kể chuyện: Thành ngữ, tục ngữ, điển tích/ Vũ Tiến Quỳnh . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2000. - 198tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506173-4, : B0502749, : B0504835 |
14 | | Sổ tay kiến thức hóa học trung học cơ sở / Ngô Ngọc An, Đặng Công Nghiệp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2011. - 151tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517534-5, : B0523233-5 |
15 | | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 1 - 2 - 3 / Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 106tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517428-30, : B0523104-10 |
16 | | Sổ tay kiến thức toán tiểu học lớp 4-5 / Phùng Như Thuỵ, Lê Hồng Vân . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 107tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517431-3, : B0523111-7 |
17 | | Sổ tay kiến thức toán trung học cơ sở / Vũ Dương Thụy (ch.b), Vũ Hữu Bình, Tôn Thân . - H.: Giáo dục, 2011. - 397tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517540-1, : B0523242-4 |
18 | | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở / Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 2009. - 139tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517539, : B0523239-41 |
19 | | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình/ Nguyễn Tú . - H.: Lao động, 2011. - 367tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519760 |
20 | | Sổ tay nâng cao kỹ năng thao tác Photoshop: Hệ điều hành OS- máy Macintosh/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 111tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0505999-6000, : A0506113, : B0501191, : B0501353, : B0501358, : B0501392, : B0501462, : B0501489, : B0501865, : B0510968 |
21 | | Sổ tay nghề ít vốn/ Vương Thanh Sơn . - TP.HCM.: Trẻ, 1992. - 171tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502360 |
22 | | Sổ tay người dùng tiếng Pháp= La pratique du francais/ Hữu Ngọc . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1993. - 484tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0513658 |
23 | | Sổ tay ôn tập kiến thức hóa học trung học cơ sở / Nguyễn Văn Thoại . - H.: Giáo dục, 2010. - 191tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517536-7, : B0523237-8 |
24 | | Sổ tay phòng chống mã độc và tấn công mạng cho người dùng máy tính/ Hoàng Thành Nam, Phạm Duy Trung, Nguyễn Quốc Toàn . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2020. - 259 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200154, B2200575-6 |
25 | | Sổ tay quản lý an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thị Xuân, Tống Thế Toàn . - H.: Hồng Đức, 2020. - 283 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200156, B2200579-80 |
26 | | Sổ tay tin học thủ thuật Linux / Thái Thanh Phong . - H.: Thống kê, 2003. - 153tr.; 14cmThông tin xếp giá: : B0516780 |
27 | | Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam/ Ngô Vân Ban . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 517tr. : tranh vẽ ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500239 |
28 | | Sổ tay vât lý sơ cấp . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 320tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0500759-60, : B0511739 |