1 | | Cẩm nang quản lý tài chính dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp/ S.t., hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H.: Tài chính, 2013. - 446tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A1500693, : B1500835-6 |
2 | | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và giải đáp 480 tình huống các nghiệp vụ chủ yếu dành cho kế toán trưởng/ S.t., hệ thống hóa: Quí Long, Kim Thư . - H.: Tài chính, 2015. - 418tr.: 28cmThông tin xếp giá: : A1500685 |
3 | | Chế độ Kế toán hành chính sự nghiệp: Ban hành theo quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính/ Bộ Tài chính . - H.: Tài chính, 2006. - 535tr.; 29cm |
4 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Tiểu sử và sự nghiệp/ Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương . - In lần thứ 4. - H.: Sự thật, 1976. - 110tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504566 |
5 | | Cuộc đời nghệ sĩ/ Huy Thắng, Trung Trung Đỉnh . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 395tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900183 |
6 | | Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong cuộc trường chinh lịch sử cùng dân tộc/ Nguyễn Hòa tuyển chọn và hệ thống . - H.: Hồng Đức, 2017. - 370tr.: minh họa; 27cmThông tin xếp giá: : A1900243, : B1900166 |
7 | | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - Người anh cả của Quân đội nhân dân Việt Nam/ S.t.,tuyển chọn: Đồng Sỹ Nguyên, Phan Hữu Đại, Hồ Sỹ Bằng . - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 469tr.: ảnh ; 27cmThông tin xếp giá: : A1500320 |
8 | | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 216tr.; 25cmThông tin xếp giá: : A0517791 |
9 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp, một thế kỉ - hai cuộc trường chinh/ Anh Chi b.s. . - H.: Kim Đồng, 2011. - 125tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517422-3, : B0523095-7 |
10 | | Đồng Chí Hồ Chí Minh/ E. Cô - Bê - Lép; Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng dịch . - H.: Thanh niên, 1985. - 386tr.; 21cm |
11 | | Endurance : Winning life’s majors the Phil Mickelson way / David Magee . - Hoboken, N.J : John Wiley & Sons, 2005. - 213tr. ; 23cmThông tin xếp giá: : A0516743, : B0522521 |
12 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về quản lý tài sản và tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 810tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0519428 |
13 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về quản lý tài sản và tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 810tr.; 27cm |
14 | | Hoàng Đình Giong/ Triệu Thị Mai . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 174tr.: tranh vẽ, 21cmThông tin xếp giá: : A1900159 |
15 | | Hoàng Ngọc Phách đường đời và đường văn/ Nguyễn Huệ Chi . - H.: Văn học, 1996. - 762tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506759 |
16 | | Hướng dẫn chính sách tinh giản biên chế và cơ cấu lại đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp/ Tăng Bình, Ngọc Tuyền hệ thống . - H.: Lao động, 2015. - 431tr., 27cmThông tin xếp giá: : A1900241 |
17 | | Joe Wilson and the creation of Xerox / Charles D. Ellis . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 396tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516735 |
18 | | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp/Võ văn Nhị, Bùi Văn Dương, Hà Xuân Thạch . - H.: Lao động, 2007. - 201tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0516214, : A0516218, : B0521871-3, : GT0551384-408 |
19 | | Kế toán hành chính sự nghiệp: Tóm tắt lý thuyết - Hệ thống bài tập/ Võ Văn Nhị . - TP.HCM.: Đại học Kinh tế TP.HCM., 2010. - 140tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516032, : A0516039, : B0521693-5, : GT0551655-79 |
20 | | Kế toán tài chính sự nghiệp: Giáo trình/ Trần Ngọc Nghĩa . - H.: Tài chính, 2000. - 479tr.; 29cm |
21 | | Khoảnh khắc Võ Văn Kiệt . - H.: Văn hóa văn nghệ, 2012. - 197tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518141-2 |
22 | | Lịch sử căn cứ địa cách mạng tỉnh Phú Yên trong kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945 - 1975)/ Nguyễn Duy Luân (ch.b.), Nguyễn Văn Thưởng, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Văn Viễn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 450tr.: ảnh; 21cm. - 470tr.: ảnh; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa Việt )Thông tin xếp giá: : A1500377-9, : B1500236-42 |
23 | | Lương Văn Chánh thân thế và sự nghiệp / Nguyễn Văn Thưởng, Lê Xuân Đồng . - H. : Từ điển bách khoa, 2010. - 243tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516655, : A0516664, : A0516670-1, : B0522462-3, : B0522466-7, : B0522483, : GT0552204-53 |
24 | | Napoleon Ponaparte. II . - 140tr |
25 | | Napoleon Ponaparte. tI . - 140tr |
26 | | Nhà sử học Lê Quý Đôn/ Đinh Công Vỹ . - H. : Văn hóa thông tin , 2012. - 355tr. ; 23cmThông tin xếp giá: : A0518135-6, : B0523446-8 |
27 | | Những câu chuyện từ trái tim: Tự truyện Trần Văn Khê/ Trần Văn Khê, Đào Trung Uyên chấp bút . - TP.HCM: NXB Trẻ, 2012. - 292tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518119-20 |
28 | | Sác-Lơ Đác-uyn/ Phong Lan . - H.: Kim Đồng, 1981. - 123tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501702 |
29 | | Tấm gương người làm khoa học . T.8 . - H. : Văn hóa thông tin, 2014. - 470tr.: ảnh; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa Việt )Thông tin xếp giá: : A1500376 |