1 | | Lôx mi p'ho = Trường ca Lô Lô: Hai người đẹp/ Lò Giàng Páo . - H.: Sân khấu, 2018. - 159tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900173 |
2 | | Niên giám thống kê Việt Nam năm 2013 = Statistical yearbook of Vietnam 2013 . - H. : Thống kê, 2014. - 940tr.: biểu đồ; 25cmThông tin xếp giá: : A1500358 |
3 | | AChât: Sử thi của dân tộc Ta - Ôi. Q.2/ Kê Sửu . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 462tr.: minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1500991 |
4 | | Anaow Jaoh Raong: Sử thi Ra Glai/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H.: Văn hoá Thông tin, 2014. - 407tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500829 |
5 | | Bài tang ca của người Hmôngz Sa Pa - Dẫn dịch thành hai thứ tiếng Hmôngz - Việt/ Giàng Seo Gà . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 407tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500997 |
6 | | Hát kể truyện cổ Raglai = Anai mapraik & Anaow puah taih ong/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 843tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900407 |
7 | | Hát then lên chơi chợ Mường trời: = Khắp then pau ỉn dương cươi / Lương Thị Đại . - H.: Văn hoá Thông tin, 2014. - 199tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500740 |
8 | | Lai chang nguyến truyện trang nguyên/ Quán Vi Miên . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 271r.; 21cm |
9 | | Lai nộc yềng= Truyện chim yểng:Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt/ Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt . - H.: Thời đại, 2014. - 147tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500827 |
10 | | Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái = Koãm măn muỗn tãy/ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 439tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900550 |
11 | | Những lời mo (cằm mo) trong tang lễ của người Tày Khao: Xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang : Song ngữ Tày - Việt/ Ma Ngọc Hướng . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 579tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900379 |
12 | | Niên giám thống kê Việt Nam 2016 = Statistical Yearbook of Viet Nam 2016 . - H.: Thống kê, 2017. - 945tr.: minh họa; 25cmThông tin xếp giá: : A1900096 |
13 | | Pông đớ khắp quêl= Hoa nở muôn Mường: Thơ: Song ngữ Mường - Việt/ Đinh Văn Liển . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 122tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900171 |
14 | | Pửt tày Bắc Cạn : Song ngữ Việt - Tày/ Triệu Sinh s.t. ; Hoàng Tuấn Cư dịch, giới thiệu . - H. : Thời đại , 2012. - 421tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519742 |
15 | | Sử thi Ê Đê . Q.1/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 542tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500203 |
16 | | Sử thi Ê Đê . Q.2/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 539tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500225 |
17 | | Sử thi Ê Đê . Q.3/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 373tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500219 |
18 | | Sử thi Ê Đê . Q.4/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 403tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500197 |
19 | | Sử thi Ê Đê . Q.5/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 701tr; 21cm |
20 | | Sử thi Ê Đê . Q.6/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 687tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500080 |
21 | | Sử thi Thái/ Phan Đăng Nhật ch.b. ; S.t., biên dịch: Vi Văn Bàn.. . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 421tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500251 |
22 | | Thành ngữ - Tục ngữ Raglai = Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 379tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900437 |
23 | | Thơ ca dân gian Tày - Nùng xứ Lạng/ S.t., tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Duy Bắc ; Hoàng Văn An dịch . - H.: Thanh niên, 2012. - 517tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519895 |
24 | | Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi: Song ngữ Ta Ôi - Việt/ Kê Sửu . - H.: Văn hoá dân tộc, 2016. - 579tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900474 |
25 | | Truyện cổ của người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An): Song ngữ Thái - Việt. T.2/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H. : Sân khấu, 2016. - 191tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900546 |
26 | | Truyện cổ Thái: Song ngữ Thái - Việt/ Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun s.t., dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 571tr.,21cmThông tin xếp giá: : A1500902 |
27 | | Truyện Khun Tớng - Khun Tính: Truyện thơ/ Lò Bình Minh s.t., biên dịch . - H.: Sân khấu, 2019. - 321tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900279 |
28 | | Truyện Lương Nhân con côi: = Toẹn Lương Nhân lủc vyạ : Truyện thơ Nôm Tày/ Hoàng Triều Ân . - H.: Văn hoá Thông tin, 2014. - 247tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500830 |
29 | | Truyện nàng Út Lót - Đạo Hồi Liêu: Tình ca dân tộc Mường - song ngữ/ Cao Sơn Hải . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 194tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900329 |
30 | | Xên phắn bẻ - cúng chém dê/ Lương Thị Đại . - H. : Lao động , 2011. - 981tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519856 |