1 | | A journey through the last dance : Activities and Resources / Lynne Ann DeSpelder, Albert Lee Strickland . - Boston... : McGraw-Hill, 2005. - 308tr. ; 28cm, Thông tin xếp giá: : A0515209 |
2 | | Abnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorder / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne . - 5th ed. . - Boston... : McGraw-Hill, 2007. - 483tr. ; 29cm, Thông tin xếp giá: : A0516779 |
3 | | Bài giảng môn tâm lí học sư phạm trong dạy học kỹ thuật nghề nghiệp/ Nguyễn Thị Lan . - TP.HCM: Đại học sư phạm Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 205tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512495, : B0512597 |
4 | | Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học/ Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 1992. - 105tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512469 |
5 | | Bí mật= The secret/ Rhonda Byrne ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch . - H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020. - 201 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200172, B2200608 |
6 | | Bí quyết học nhanh nhớ lâu/ Hancock Jonathan; Biên dịch: Nguyễn Đức Nhật, Nguyễn Lê Hoài Nguyên . - TP.HCM.: Nxb. TP.HCM, 2014. - 133tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500709-10, : B1500869-71 |
7 | | Bí quyết học nhanh nhớ lâu= How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Nguyễn Đức Nhật dịch . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 133 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200174, B2200610 |
8 | | Bí quyết tư duy của những người thành đạt: Bí quyết giúp bạn đột phá tư duy để dẫn đến thành công/ Nguyễn Xuân (b.s.) . - H.: Thanh niên, 2011. - 461tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500713-4, : B1500875-6 |
9 | | Các thuộc tính tâm lí điển hình của nhân cách : Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm / Lê Thị Bừng ch.b., Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 264tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515398-9, : B0520893-4, : B0521090 |
10 | | Chinh phục mục tiêu= Goals!/ Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Trung An, MBA . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 325 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300038, B2300086-7 |
11 | | Đời ngắn đừng ngủ dài/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 223 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200175, B2200611 |
12 | | Giá trị chân - thiện - mỹ quanh ta: Triết lý và suy ngẫm/ Dương Quang Minh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 214tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900080 |
13 | | Hội thảo đổi mới phương pháp giảng dạy tâm lí học và giáo dục học trong các trường sư phạm . - TP.HCM: Hội thảo khoa học, 1995. - 396tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512498 |
14 | | Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc hiệu quả/ Phyllis Korkki ; Trần Phương Thảo dịch . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019. - 329 tr., 20cmThông tin xếp giá: A2300086 |
15 | | Lí luận dạy học tâm lí học : Giáo trình / Nguyễn Hữu Long . - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 164tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515502-3, : B0521048-50 |
16 | | Lịch sử tâm lí học / Nguyễn Ngọc Phú . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 250tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515741-4, : B0521318-23 |
17 | | Mặc kệ thiên hạ - Sống như người Nhật/ Mari Tamagawa ; Nguyễn Hoàng Vân dịch . - H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Skybooks, 2017. - 190 tr., 21cm. - ( Tủ sách Sống khác )Thông tin xếp giá: A2200177, B2200613 |
18 | | Nhập môn Tâm lý học/ Phạm Minh Hạc . - H.: Giáo dục, 1980. - 262tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0502487 |
19 | | Những trắc nghiệm tâm lí . t1 , Trắc nghiệm về trí tuệ / Ngô Công Hoàn ch.b. , Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 250tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515434-5, : B0520946-8 |
20 | | Những trắc nghiệm tâm lí . t2 , Trắc nghiệm về nhân cách / Ngô Công Hoàn ch.b. , Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 138tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515432-3, : B0520943-5 |
21 | | Nói chuyện tâm lý/ Phạm Hòang Gia . - H.: Thanh niên, 1978. - 162tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502174 |
22 | | Tâm lí học đại cương : Giáo trình / Nguyễn Quang Uẩn ch.b, Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 230tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515482-5, : B0521018-23 |
23 | | Tâm lí học đại cương : Giáo trình dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Xuân Thức ch.b . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 271tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515486-9, : B0521024-6, : B0521028-9 |
24 | | Tâm lí học đại cương/ Nguyễn Quang Uẩn chủ biên . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 219tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512461 |
25 | | Tâm lí học đại cương: Giáo trình / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 172tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A1700082-6, : B1700121-35, : GT1700110-489 |
26 | | Tâm lí học giải trí/ Đức Uy . - 1997. - 391tr.; 21cm |
27 | | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. tI/ A.V. Petrovski; Đặng Xuân Hoài dịch . - H.: Giáo dục, 1982. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500600, : C0501649 |
28 | | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. tII/ A.V. Petrovski; Đỗ Văn dịch . - H.: Giái dục, 1982. - 163tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500599, : C0501347-9 |
29 | | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm/ Lê Văn Hồng chủ biên . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 206tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506923, : GT0512021, : GT0512714, : GT0520133, : GT0537988-90 |
30 | | Tâm lí học phát triển : Giáo trình dùng cho SV hệ cử nhân không chuyên chuyên ngành Tâm lí học / Dương Thị Diệu Hoa ch.b . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 222tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515470-3, : B0521000-1, : B0521003-5 |