1 | | Góp phần hình thành và bồi dưỡng năng lực tiền chứng minh khi dạy yếu tố hình học cho học sinh lớp 5: Luận văn thạc sĩ Sư phạm tâm lý / Lê Văn Năm . - H., 1998. - 121tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500051 |
2 | | Nghiên cứu tình yêu của sinh viên trường CĐSP Phú Yên / Ngô Thị Thơm . - H., 1999. - 130tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500060, : LV1500062 |
3 | | 10 giá trị cốt lõi của thành công/ Trần Đình Hoành . - H.: Phụ nữ, 2014. - 250tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A1500399 |
4 | | 1001 thắc mắc về tình bạn và tình yêu/ Ánh Nga dịch . - Đồng Tháp: Nxb Đồng Tháp, 1996. - 215tr.; 19cm |
5 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn tâm lý - Giáo dục học: Tài liệu tham khảo dành cho giảng viên sư phạm môn Tâm lý - Giáo dục học/ GS.Trần Bá Hoành,TS.Vũ Ngọc Oanh và những người khác . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 2003. - 109tr; 29cmThông tin xếp giá: : A0505829 |
6 | | Ấn tượng trong phút đầu giao tiếp/ Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Công Khanh . - H.: Thanh niên, 1998. - 175tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519073, : B0525209-10 |
7 | | Bài tập thực hành tâm lý học/ Trần Trọng Thủy chủ biên . - H. Giáo Dục, 1990. - 231tr; 21cmThông tin xếp giá: : B0513057 |
8 | | Bách thuật giao tiếp/ Nghiêm Việt Anh biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 399tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500626, : A0500629, : B0512877 |
9 | | Bạn có hấp dẫn không: Nghệ thuật sống và giao tiếp/ Jesse S Nirenberg; Ánh Dương biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 222tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513465 |
10 | | Bạn gái và cuộc sống/ Hoàng Dung . - H.: Phụ nữ, 1998. - 239tr; 19cmThông tin xếp giá: : A0506498, : B0509800-2, : B0510838-9, : B0511136 |
11 | | Bạn gái với chu kỳ sinh học: Những điều cần biết cho phụ nữ/ Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998. - 250tr.; 16cmThông tin xếp giá: : B0525203 |
12 | | bHai mươi tám bài học xử thế/ Ở sao cho vừa lòng người/ Raymont de saint Laurent; Vũ Liêm biên soạn . - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên, 1995. - 145tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507556, : B0510956 |
13 | | Bí quyết để xua đi những lo âu và căng thẳng/ Lê Thành biên dịch . - H.: Phụ nữ, 1999. - 149tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519071 |
14 | | Bí quyết kinh doanh: Để trở thành người giàu có và hạnh phúc/ Vũ Đình Phòng biên soạn . - H.: Thống kê, 1996. - 291tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519081, : B0525212 |
15 | | Bí quyết quản lý trường học hiệu quả và vận dụng đắc nhân tâm trong quản lý giáo dục/ S.t.,hệ thống hóa :Quý Long, Kim Thư . - H.: Lao động xã hội , 2013. - 439tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0520034, : B1500152 |
16 | | Các phương pháp của tâm lý học xã hội/ Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 233tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0513827, : B0525205 |
17 | | Các phương pháp của tâm lý học/ Hồ Ngọc Hải . - H.: Khoa học và xã hội, 1996. - 232tr. 21cm |
18 | | Cách ứng xử giữa vợ chồng/ Ánh Nga . - Đồng Tháp, NXB Đồng Tháp, 1995. - 144tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500656 |
19 | | Chinh phục nhân tâm/ Tako Têru; Nguyễn Duy Phú dịch . - H. Văn hóa thông tin, 1995. - 190tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503960 |
20 | | Cho là nhận/ Ken Blanchar, S.Truett Cathy,Biên dịch: Bích Loan, Việt Hà, Vương Long . - TP.HCM: NXB Trẻ , 2012. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500398 |
21 | | Chuyện dễ đùa khó nói: Cẩm nang con trai con gái về tình dục và giới tính/ Jasminka Petrovic, Dobrosav Bob Zivkovic minh họa, Bùi Thị Ngọc Hương dịch . - H. : Phụ Nữ, 2012. - 143tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0523434-6 |
22 | | Chuyện dùng người xưa và nay/ Song Nguyễn Hoàng An . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 2164tr; 19cmThông tin xếp giá: : B0510897-9, : B0512406, : B0512526 |
23 | | Con người và trường sinh học/ Hoàng Phương . - Đà nẵng: NXBĐà Nẵng, 1990. - 236tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502353-4 |
24 | | Đắc nhân tâm bí quyết để thành công = How to win friends and influence people/ Dale Carnetgie; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2005. - 314tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512859, : B0516645, : B0516650, : B0516669 |
25 | | Đắc nhân tâm thuật bí quyết của thành công/ Nguyễn Hiến Lê dịch . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 248tr.; 21cm |
26 | | Đắc nhân tâm thuật ứng xử và thu phục lòng người/ Chiêm Trúc . - H.: Thanh niên, 2001. - 214tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506615, : B0507399, : B0511598 |
27 | | Điều vĩ đại đời thường = The Greatness guide/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: NXB Trẻ , 2014. - 272tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500401 |
28 | | Đời sống tình cảm của học sinh/ P.M.LaCôpXơn; Minh Hiền, Hòang Văn dịch . - H.: Giáo dục, 1977. - 267tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0513499 |
29 | | Extraordinary popular delusions and the madness of crowds and confusión de confusiones / Ed.: Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons, 1996 . - 214tr.; 23cmThông tin xếp giá: : A0515164-6 |
30 | | Freud và Phân tâm học/ Phạm Minh Lăng . - H.: Văn hóa thông tin. 2000. - 365tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0504836, : B0507178, : B0513823 |