1 | | Biểu tượng nước từ văn hoá đến văn học dân gian Thái/ Đặng Thị Oanh . - H.: Sân khấu, 2016. - 630tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900435 |
2 | | Biệt cánh chim trời: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn . - H.: Hội Nhà văn, 2019. - 377tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900266 |
3 | | Đặc điểm thể loại sử thi Chương ở Việt Nam: Trường hợp Chương Han của người Thái Tây Bắc/ Phạm Đặng Xuân Hương . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016. - 535tr.: minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1900138 |
4 | | Đặc trưng văn hóa vùng Tây Bắc/ Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Trương Văn Cường, Nguyễn Thẩm Thu Hà,.. . - H.: Khoa học xã hội, 2018. - 311tr.: bảng; 23cmThông tin xếp giá: : A1900010 |
5 | | Đất trời chung đúc ngàn năm: Mỹ tục của người Thái Tây Bắc/ Trần Văn Hạc . - H.: Văn học, 2018. - 255tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900193 |
6 | | Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hòa . - H.: Thời đại, 2013. - 194tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520063 |
7 | | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh. qII/ Nguyễn Tuân . - H.: Văn học, 2006. - 1285tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510239, : B0515616, : B0515620 |
8 | | Táy Pú Xấc - Kẻn kéo: Truyện thơ Thái ở Tây Bắc/ Vương Trung . - H. : Lao động , 2011. - 513tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519749 |
9 | | Truyện thơ Xống chụ xon xao (tiễn dặn người yêu) của người Thái Tây Bắc nhìn từ góc độ thi pháp/ Lò Bình Minh . - H.: Sân khấu, 2019. - 285tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900267 |
10 | | Tục cúng vía và một số bài thuốc dân gian của người Thái đen vùng Tây Bắc/ Nguyễn Văn Hoà . - H.: Văn hoá dân tộc, 2016. - 227tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900373 |
11 | | Tục lập bản Mường và lệ tế thần núi, thần nguồn nước của người Thái đen vùng Tây Bắc/ Nguyễn Văn Hoà . - H.: Thời đại, 2013. - 235tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520102 |
12 | | Văn hoá dân gian người Kháng ở Tây Bắc / Trần Hữu Sơn . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 504tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516653 |
13 | | Văn hoá Xinh - Mun/ Trần Bình . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 237tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516245 |
14 | | Việc làm nhà quê tại Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 402tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516630, : A0516877 |