1 | | Bài tập toán cao cấp. tII, Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí chủ biên . - H.: Giáo dục, 2000. - 256tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510100, : GT0512923, : GT0513130, : GT0513135-6, : GT0513142, : GT0513144, : GT0513146-7, : GT0513149, : GT0513151, : GT0513153, : GT0552851-2, : GT0555590-5 |
2 | | Bài tập toán cao cấp. tIII, Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đỉnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1999. - 499tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510103, : GT0512921, : GT0513647-65, : GT0513667-8, : GT0513670-87, : GT0513689-91, : GT0552744-57 |
3 | | Cấu trúc Đại số/ Trần Diên Hiển . - H.: Đại học Sư Phạm Hà nội, 1995. - 61tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0501947, : C0503105 |
4 | | Đại số đại cương: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H.: Đại học Sư Phạm Hà nội, 2004. - 193tr; 24cmThông tin xếp giá: : A0500018-9, : B0500255-7, : GT0500001-8, : GT0500010-37, : GT0500039-43, : GT0500045 |
5 | | Giáo trình giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 156tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500537-9, : B1500536-42 |
6 | | Giáo trình môđun và nhóm Aben/ Nguyễn Tiến Quang . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 138tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500492-4, : B1500442-8 |
7 | | Giáo trình Toán cao cấp: Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế và Luật Kinh tế/ Lê Anh Vũ (ch.b.), Đoàn Hồng Chương, Hà Văn Hiếu.. . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 390tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200107, B2200490 |
8 | | Lý thuyết và bài tập toán cao cấp. tI Murray R. Spiegel; Lê Xuân Thọ dịch . - H. : Thống kê, 1996. - 396tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : GT0529107-20 |
9 | | Nhập môn số học thuật toán/Hà Huy Khoái . - H.: Khoa học, 1997. - 156tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0500789 |
10 | | Nhập môn Toán cao cấp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 125tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0500072-3, : B0500303-4, : GT0500991-1003, : GT0501005-23, : GT0501025-35 |
11 | | Nhập môn Tôpô đại số : Đồng điều và đồng luân/ nguyễn Văn Đoành, Tạ Mân . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Đại học Sư phạm, 2009. - 415tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500672, : B1500827 |
12 | | Số học trong miền nguyên/ Phan Doãn Thoại . - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 187tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500654-5, : B1500800-2 |
13 | | Toán cao cấp A1, Phần đại số tuyến tính: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Giáo dục, 1998. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510141 |
14 | | Toán cao cấp A2: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Xuân Liêm chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 315tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510106 |
15 | | Toán cao cấp A2: Giáo trình/ Vũ Văn Thông, Đỗ Nguyên Sơn . - Đà Lạt. - 174tr.; 27cm |
16 | | Toán cao cấp D: Giáo trình dành cho SV đại học đại cương/ PTS.Đậu Thế Cấp, Lê Quang Hoàng Nhân . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 95tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507713, : GT0513270-301 |
17 | | Toán cao cấp: Bài tập, tI/ Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Anh Tuấn, Lê Anh Vũ . - H.: Giáo dục, 2009. - 315tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512482-4, : B0518940-4, : B0518946 |
18 | | Toán học cao cấp. T.1: Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ hai mươi tư. - H.: Giáo dục, 2022. - 390 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300013-5, B2300029-35 |
19 | | Toán học cao cấp. T.2: Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ hai mươi mốt. - H.: Giáo dục, 2021. - 415 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300010-2, B2300022-8 |