1 |  | Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam: Tặng thưởng 1996 của hội văn nghệ dân gian Việt Nam/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 2001. - 153tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503141 : A0505921-A0505922 : B0501526 |
2 |  | Vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 157tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502017 : B0510148 |
3 |  | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ/ Doãn Chính, Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H.: Đại học quốc gia; 2001. - 808tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503138-A0503139 : B0505738 : B0505751 : B0505763 |
4 |  | Tư tưởng phật giáo Việt Nam/ Nguyễn Duy Trinh . - H.: Khoa học xã hội; 1999. - 812tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503136 : B0510144-B0510145 |
5 |  | Mác, Ăngghen, Lênin bàn về tôn giáo và chủ nghĩa vô thần: Sách tham khảo/ Trần Khang, Lê Cự Lộc dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 505tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503130-A0503131 : B0505680 : B0505697 : B0505764 : B0505845 : B0512683 : B0514118 |
6 |  | Mối quan hệ thời đại dân tộc tôn giáo/ PTS. Bùi Thị Kim Quỳ . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 327tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503128-A0503129 : B0505762 : B0505766 : B0505772 |
7 |  | Các tôn giáo= Les religions/ Paul Poupard; Nguyễn Mạnh Hào dịch . - H.: Thế giới, 1999. - 151tr.; 19cm. - ( Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại ) Thông tin xếp giá: : A0503227-A0503229 : B0505787 : B0507304 : B0510152-B0510155 : B0513834 |
8 |  | Những con đương tâm linh Phương Đông. pI. Những tôn giáo khởi phát từ Ấn Độ/ Theodore M.Ludwig . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 493tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503126-A0503127 |
9 |  | Từ điển tôn giáo/ Marguerite Marie Thiollier;Lê Diên dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 664tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503122 |
10 |  | Mười tôn giáo lớn trên thế giới/ Hòang Tâm Xuyên biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 851tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503123 : B0505798 : B0505800 : B0505834 : B0505838 : B0505844 : B0514034 |
11 |  | Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng cộng sản Việt Nam: Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở . - H.: Giáo dục, 2000. - 180tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503217 : A0503222-A0503223 : B0505759 : B0513822 |
12 |  | Những con đường tâm linh phương đông. pI, Những tôn giáo khởi phát từ Ấn Độ/ Theodore M.Ludwig . - H.: Văn hóa, 2000. - 493tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505792 : B0505822 : B0505842 : B0506991 : B0510019-B0510020 |
13 |  | Tôn giáo và đời sống hiện đại. tI/ Võ Kim Quyên chủ biên . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1997. - 227tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505745 |
14 |  | Tôn giáo và đời sống hiện đại. tII/ Võ Kim Quyên chủ biên . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1997. - 186tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505741 |
15 |  | Các hình thức tôn giáo sơ khai và sự phát triển của chúng: Sách tham khảo/ X.A.Tôcarev; Lê Thế Thép dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 438tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513130 |
16 |  | Tôn giáo học: giáo trình/ Trần Đăng Sinh, Đào Đức Doãn . - In lần thứ 3. - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 280tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0511911-A0511912 : B0518242-B0518244 |
17 |  | Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng cộng sản Việt Nam: Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở . - H.: Giáo dục, 2003. - 157tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0705190 |
18 |  | Từ điển tôn giáo / Mai Thanh Hải . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 885tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512576 : A0513017-A0513018 |
19 |  | Từ điển vô thần luận/ Cung Kim Tiến . - TP.HCM.: Phương đông, 2006. - 992tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0514007-A0514008 |
20 |  | Từ điển minh triết Phương đông Phật giáo - Ấn Độ giáo Đạo giáo- Thiền/ Lê Diên biên soạn . - TP.HCM.: Phương đông, 2006. - 919tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0514010-A0514011 |
21 |  | Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo : Vật tổ và cấm kỵ / S.Freud; Lương Văn Kế dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515637-A0515640 : B0521252-B0521257 |
22 |  | Địa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam / Mai Thanh Hải . - H. : Văn hóa thông tin , 2008. - 851tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516535-A0516536 : B0522399-B0522401 |
23 |  | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.16, Tín ngưỡng tôn giáo/ Nguyễn Duy Hinh ch.b., Nguyễn Quốc Tuấn, Đặng Nghiêm Vạn,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2010. - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517308 |
24 |  | Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây/ Nguyễn Hữu Thức . - H.: Văn hoá Thông tin, 2012. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519727 |