1 | | Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây/ Nguyễn Hữu Thức . - H.: Văn hoá Thông tin, 2012. - 304tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519727 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.16, Tín ngưỡng tôn giáo/ Nguyễn Duy Hinh ch.b., Nguyễn Quốc Tuấn, Đặng Nghiêm Vạn,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2010. - 199tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517308 |
3 | | Các hình thức tôn giáo sơ khai và sự phát triển của chúng: Sách tham khảo/ X.A.Tôcarev; Lê Thế Thép dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 438tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513130 |
4 | | Các tôn giáo= Les religions/ Paul Poupard; Nguyễn Mạnh Hào dịch . - H.: Thế giới, 1999. - 151tr.; 19cm. - ( Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại )Thông tin xếp giá: : A0503227-9, : B0505787, : B0507304, : B0510152-5, : B0513834 |
5 | | Di sản văn hoá dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam / Chu Quang Trứ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 135tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500759 |
6 | | Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam: Tặng thưởng 1996 của hội văn nghệ dân gian Việt Nam/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 2001. - 153tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503141, : A0505921-2, : B0501526 |
7 | | Địa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam / Mai Thanh Hải . - H. : Văn hóa thông tin , 2008. - 851tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516535-6, : B0522399-401 |
8 | | Mác, Ăngghen, Lênin bàn về tôn giáo và chủ nghĩa vô thần: Sách tham khảo/ Trần Khang, Lê Cự Lộc dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 505tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503130-1, : B0505680, : B0505697, : B0505764, : B0505845, : B0512683, : B0514118 |
9 | | Mối quan hệ thời đại dân tộc tôn giáo/ PTS. Bùi Thị Kim Quỳ . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 327tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503128-9, : B0505762, : B0505766, : B0505772 |
10 | | Mười tôn giáo lớn trên thế giới/ Hòang Tâm Xuyên biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 851tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503123, : B0505798, : B0505800, : B0505834, : B0505838, : B0505844, : B0514034 |
11 | | Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo : Vật tổ và cấm kỵ / S.Freud; Lương Văn Kế dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 258tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515637-40, : B0521252-7 |
12 | | Những con đương tâm linh Phương Đông. pI. Những tôn giáo khởi phát từ Ấn Độ/ Theodore M.Ludwig . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 493tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503126-7 |
13 | | Những con đường tâm linh phương đông. pI, Những tôn giáo khởi phát từ Ấn Độ/ Theodore M.Ludwig . - H.: Văn hóa, 2000. - 493tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505792, : B0505822, : B0505842, : B0506991, : B0510019-20 |
14 | | Tôn giáo học: giáo trình/ Trần Đăng Sinh, Đào Đức Doãn . - In lần thứ 3. - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 280tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0511911-2, : B0518242-4 |
15 | | Tôn giáo và đời sống hiện đại. tI/ Võ Kim Quyên chủ biên . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1997. - 227tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505745 |
16 | | Tôn giáo và đời sống hiện đại. tII/ Võ Kim Quyên chủ biên . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1997. - 186tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505741 |
17 | | Tôn giáo, tín ngưỡng dân gian cư dân ven biển Bạc Liêu/ Trương Thu Trang . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 274tr.: ảnh màu, 21cmThông tin xếp giá: : A1900558 |
18 | | Tư tưởng phật giáo Việt Nam/ Nguyễn Duy Trinh . - H.: Khoa học xã hội; 1999. - 812tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503136, : B0510144-5 |
19 | | Từ điển minh triết Phương đông Phật giáo - Ấn Độ giáo Đạo giáo- Thiền/ Lê Diên biên soạn . - TP.HCM.: Phương đông, 2006. - 919tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0514010-1 |
20 | | Từ điển tôn giáo / Mai Thanh Hải . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 885tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512576, : A0513017-8 |
21 | | Từ điển tôn giáo/ Marguerite Marie Thiollier;Lê Diên dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 664tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503122 |
22 | | Từ điển vô thần luận/ Cung Kim Tiến . - TP.HCM.: Phương đông, 2006. - 992tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0514007-8 |
23 | | Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng cộng sản Việt Nam: Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở . - H.: Giáo dục, 2003. - 157tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0705190 |
24 | | Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng cộng sản Việt Nam: Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở . - H.: Giáo dục, 2000. - 180tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503217, : A0503222-3, : B0505759, : B0513822 |
25 | | Vấn đề về tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 157tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0502017, : B0510148-9 |
26 | | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ/ Doãn Chính, Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H.: Đại học quốc gia; 2001. - 808tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503138-9, : B0505738, : B0505751, : B0505763 |