1 | | Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các biểu tượng về toán: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Đào Như Trang . - H., 1996. - 215tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505012, : A0512115-6, : B0518464-5 |
2 | | Biểu tượng nước từ văn hoá đến văn học dân gian Thái/ Đặng Thị Oanh . - H.: Sân khấu, 2016. - 630tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900435 |
3 | | C # 2005. tIII: Lập trình hướng đối tượng/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 424tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511758-9, : B0518006-8 |
4 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qIV, Đối tượng ADO.net 2.0 và XML/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 312tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511673-4, : B0516410-2 |
5 | | C# 2005 . tIII, Lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 424tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509810-3, : B0515250-3, : B0515255-6 |
6 | | Đặc điểm khí hậu - thuỷ văn Phú Yên . - Phú Yên: Phú Yên, 2015. - 208tr.: 27cmThông tin xếp giá: : A1500809 |
7 | | Giá trị nghệ thuật tượng thờ thế kỷ XVII trong chùa Việt ở Bắc Bộ/ Triệu Thế Việt . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 299tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500365, : B1500226 |
8 | | Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên/ Nguyễn Hữu Đức . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 135tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900368 |
9 | | Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam / Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 416tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519827 |
10 | | Hỏi đáp về những hiện tượng vật lý. tIV/ Trần Đại Nghiệp . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 215tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501885 |
11 | | Hội họa ấn tượng: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502534-6, : B0509511, : B0509524, : B0510504, : B0510512, : B0510533, : B0512678, : B0512691 |
12 | | Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam/ Trần Gia Linh . - H. : Thời đại, 2013. - 242tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500235 |
13 | | Meteorology demystified/ Stan Gibilisco . - USA: The McGrow Hill Companies, 2006. - 323tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511455, : B0517468-9 |
14 | | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng Sông Hồng/ Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 403tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500227 |
15 | | Nghệ thuật Chămpa - Câu chuyện của những pho tượng cổ/ Ngô Văn Doanh . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 510tr.: ảnh,21cmThông tin xếp giá: : A1900415 |
16 | | Nghiên cứu sử dụng giống lai tự nhiên giữa keo tai tượng và keo lá tràm ở Việt Nam/ Lê Đình Khả . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 205tr.; 21cm |
17 | | Những biểu tượng đặc trưng trong văn hoá dân gian Mường/ Bùi Huy Vọng . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 342tr.: ảnh, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900412 |
18 | | Những trò chơi phát triển biểu tượng về động vật cho trẻ mẫu giáo/ Nhật Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 80tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509639-40, : B0515297, : B0515300-1, : GT0535431-75 |
19 | | Nước và các hiện tượng thời tiết: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương, Phùng Thị Tường . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 7tr.; 21cm. - ( Bé khám phá môi trường xung quanh )Thông tin xếp giá: : A0509668-9, : B0515368-9, : B0515401, : GT0536103-47 |
20 | | Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ Mần non/ TS.Đỗ Thị Minh Liên . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 247tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505014, : GT0549723-47 |
21 | | Toán học và phương pháp hình thành các biểu tượng ban đầu về toán cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Nguyễn Thanh Sơn, Trịnh mInh Loan, Đào Như Trang . - H., 1996. - 172tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512117, : A0512206 |
22 | | Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. qI/ Nguyễn Thụ Nhung . - In lần thư 4. - H.: Đại học quốc gia, 2006. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511375-6, : B0517897-8, : GT0548035-79 |
23 | | Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. qII/ Nguyễn Thụ Nhung . - In lần thư 4. - H.: Đại học quốc gia, 2006. - 122tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511373-4, : B0517893-5, : GT0547699-712, : GT0548004-34 |
24 | | Tượng phật Trung Quốc/ Lý Lược Tam, Hùynh Ngọc Trảng biên soạn . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 515tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0504316, : B0507264 |
25 | | Văn hoá dân gian về 12 con giáp/ Vũ Văn Lâu . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 350tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500957 |
26 | | Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 422tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0512012-3, : B0516596, : B0516621, : B0516628 |
27 | | Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 422tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0509756-7, : B0515180, : GT0536878-902 |