1 | | Advanced language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 3rd edition. - London: Macmillan Education, 2009. - 344tr.; 29cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500179, : B1500149-50 |
2 | | Language practice for first: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 5th edition. - London: Macmillan Education, 2014. - 344tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A1500138, : B1500117 |
3 | | Check your vocabulary for FCE / Rawdon Wyatt . - London : Macmillan Education, 2014. - 122tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A1500148, : B1500136-7 |
4 | | Elementary language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 3rd edition. - London: Macmillan Education, 2010. - 295tr.; 29cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500135, : B1500111-2 |
5 | | First certificate language practice : English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 4th edition. - London: Macmillan Education, 2009. - 344tr.; 29cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500136, : B1500113 |
6 | | Ielts language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince, Amanda French . - Oxford: Macmillan Education, 2011. - 296tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A1500134, : B1500106-7 |
7 | | Intermediate language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 3rd edition. - London: Macmillan Education, 2010. - 304tr.; 29cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500137, : B1500114 |
8 | | Language practice for advanced : English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 4th edition. - London: Macmillan Education, 2014. - 344tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A1500133, : B1500105 |
9 | | Vocabulary for pet - with answers: Self study vocabulary practice/ Sue Ireland, Joanna Kosta . - United Kingdom : Cambridge University Press, 2014. - 138tr.; 27cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500005, : B1500009 |
10 | | Work on your vocabulary : Advanced C1/ Collins . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A1500015, : B1500027-8 |
11 | | Work on your vocabulary : Upper Intermediate B2/ Collins . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A1500016, : B1500029-30 |
12 | | 22000 vocabulary for Toefl/ Harold Levine . - America: Longman, 1984. - 262tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508583, : B0506669 |
13 | | 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106 |
14 | | A Basic dictionary of synonyms and antonyms/ Laurence Urdang . - BomBay: Newdethi, 1983. - 397tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506187, : A0513128 |
15 | | A concise dictionary of Law / Elizabeth A. Martin MA . - Malaysia : Oxford University press, 1991. - 448tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511861 |
16 | | America business vocabulary= Trau dồi ngữ vựng Anh văn thương mại ; Phương pháp trắc nghiệm kèm bài giảng/ John Flower, Ron Martinez . - England: Language Teaching Publications, 1995. - 96tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506813, : B0506819, : B0506838, : B0506942 |
17 | | Ẩn dụ với ý nghĩa hàm ẩn của từ tiếng việt/ Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 826tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519918, : B0525750 |
18 | | Bài tập điện động lực học/ Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Quang Học . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 192tr.: hình vẽ ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500512-4, : B1500487-93 |
19 | | Bài tập và lời giải điện từ học / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Lê Hoàng Mai,.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 653tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517438-9, : B0523124-6 |
20 | | Britain 92 . - 467tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511539 |
21 | | Cambridge vocabulary for IELTS with answers = Từ vựng IELTS thực hành. Self study vocabulary practice/ Pauline Cullen . - H.: Từ điển bách khoa, 2011. - 172tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0518103-4, : B0523764-5 |
22 | | Các bình diện của từ và ngữ cố định trong tiếng Việt/ Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 407tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519915, : B0525745 |
23 | | Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt . - H.: Giáo dục, 1999. - 242tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506089, : B0509945-7, : B0511556-9, : B0511750 |
24 | | Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc . - H.: Giáo dục, 1994. - 244tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512072, : GT0523492, : GT0523495 |
25 | | Chủ nghĩa cộng sản khoa học từ điển/ R.M.Ru - mi - an - txép . - H.: Sự thật 1986. - 438tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0506510, : B0502018, : B0507351 |
26 | | Cơ sở lý thuyết trường điện từ/ Nguỹen Bình Thành, Nguyễn Trần Quán, Lê Văn Bảng. tI . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970. - 311tr.; 27cm |
27 | | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng/ Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 280tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510174, : GT0523526-56 |
28 | | Danh từ cơ thể người. qV/ Trần Tấn Trọng . - H.: NXBTrung tâm học liệu, 1968. - 181tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501792 |
29 | | Danh từ cơ thể người. qVI/ Trần Tấn Trọng . - H.: NXBTrung tâm học liệu, 1968. - 219tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501793 |
30 | | Dạy học luyện từ và câu ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ cChu Thị Thuý An, Chu Thị Thanh Hà . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 165tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510809-11, : B0516014-5 |