Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  244  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A Basic dictionary of synonyms and antonyms/ Laurence Urdang . - BomBay: Newdethi, 1983. - 397tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506187, : A0513128
  • 2 A concise dictionary of Law / Elizabeth A. Martin MA . - Malaysia : Oxford University press, 1991. - 448tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0511861
  • 3 Britain 92 . - 467tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0511539
  • 4 Chủ nghĩa cộng sản khoa học từ điển/ R.M.Ru - mi - an - txép . - H.: Sự thật 1986. - 438tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506510, : B0502018, : B0507351
  • 5 Dictionary of accounting terms/ Joel G.Siegel, Jae K.Shim . - New York: Barron's Education Series, 1994. - 472tr.; 17cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508040, : B0506157, : B0506367
  • 6 Dictionary of Britain . - Great Britain: Oxford Unversity, 1986. - 382tr.; 21cm
    7 Dictionary of Contemporary English . - : Longman, 2005. - 1948tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510113
  • 8 Dictionary of finance and investment terms / John Downes . - New York: Barron's Educational series, 1994. - 537tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513084
  • 9 Dictionary of proverbs and cliches= Từ điển tục ngữ và sáo ngữ Anh Việt/ Thành Yến dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 323tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506800, : B0512164
  • 10 Đại từ điển tiếng Việt / B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. . - H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 1871tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517489-90
  • 11 Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503589, : A0510297
  • 12 Hán - Việt từ điển / Thiều - Chửu . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 909tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503550, : A0516011
  • 13 Hán - Việt từ điển giản yếu: 5000 đơn tự,40000 từ ngữ/ Đào Duy Anh . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 1197tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503553, : A0510310
  • 14 Hán Việt tự điển / Thiều Chửu . - TP.HCM. : Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 91tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516703
  • 15 IBM dictionary of computing/ George McDaniel . - New York: McGraw Hill, 1994. - 3270tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508047, : B0501235
  • 16 Le petit larousse illustré 1992: 83500 articles 3600 illustrations 269 cartes . - Canada: Larousse, 1991. - 1750tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516692
  • 17 Le Petit Larousse illustré 1993: 843200 articles 3600 illustrations . - Paris, 1993. - 1783tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512232
  • 18 Longman language activator: The world's first production dictionary . - England: Longman group, 1993. - 1587tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513085, : A0516679
  • 19 Longman Language Activator: The world's First Prodution Dictionary . - Sixth edition. - Longman Dictionnaries; 1993. - 1587tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503568
  • 20 Longman lexicon of contemporary English/ Tom McArthur . - Hong kong: Longman Group, 1985. - 910tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516673, : A0516717
  • 21 McGraw-hill electronics dictionary / John Markus, Neil Sclater . - New York: McGraw-Hill, 1994. - 596tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516716
  • 22 Merriam-Webster's reader's handbook : Your complete guide to literary terms . - Massachusetts : Merriam-webster, 1997. - 597tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516728-9, : B0522494-6
  • 23 Một nghìn nhân vật/ Peter Aykroyd và những người khác . - H.: Lao động, 2001. - 646tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506381
  • 24 My first oxford dictionary: 1.500 từ/ Evenlyn Goldsmith . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1994. - 170tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506270
  • 25 Ntc's American Idioms dictionary . - 641tr
  • Thông tin xếp giá: : B0511954
  • 26 NTC's English idioms dictionary / Richard A. Speares, Betty Kirkpatrick . - Illinois USA: National textbook company, 1993. - 470tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516709
  • 27 Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English/ A.S.Hornby . - Sixth edition. - Oxford university Press; 2000. - 1539tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503569, : A0516754
  • 28 Oxford dictionary of phrasal verbs/ A.P.Cowie,R.Mackin . - New York: Oxford University press, 1993. - 517tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506223, : B0506371, : B0506395, : B0508074, : B0511853
  • 29 Oxford ESL Dictionary: For students of american English/ A.S.Hornby, C.A.Ruse . - New York: Oxford university; 1991. - 714tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509802-3, : B0514777-9
  • 30 Random house webster's Dictionary / Sol Steinmetz, Carol G. Braham . - New York: Ballantine Reference, 1993. - 790tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516706
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.422.892

    : 113.491