1 |  | Từ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khíêt . - H.: Giáo dục, 1999. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500522 : B0500614 : B0512645 |
2 |  | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 603tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500423-A0500424 |
3 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ tóan lý hóa sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông/ Như Ý, Việt Hùng . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519469-A0519470 : B0500558 : B0511482 : B0525626-B0525628 |
4 |  | Từ điển tâm lý học/ TS.Vũ Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 450 22cm Thông tin xếp giá: : A0500635 : A0513046-A0513047 |
5 |  | Từ điển công nghệ sinh học: Việt - Anh - Pháp kèm giải thích khỏang 2500 thuật ngữ/ Nguyễn Ngọc Hải . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501120 |
6 |  | Từ điển vần/ Hoàng Phê . - đà Nẵng; NXBĐà Nẵng, 1996. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500686 |
7 |  | Từ điển bách khoa nhà Vật lý trẻ/ A.B.Migdal.. . - H.: Giáo dục, 2000. - 507tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501155 : A0515947 |
8 |  | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông/ GS.Phan Ngọc Liên . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 494tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0501446 : B0511623 : B0522505-B0522506 |
9 |  | Từ điển văn hóa dân gian/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 720tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501746 |
10 |  | Từ điển triết học/ Cung Kim Tiến biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1600tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503158 : A0513071 : A0515983 |
11 |  | Từ điển Triết học giản yếu: Có đối chiếu từ Nga ,Anh, Đức, Pháp/ Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1987. - 569tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503142 : C0502463 |
12 |  | Từ điển tôn giáo/ Marguerite Marie Thiollier;Lê Diên dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 664tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503122 |
13 |  | Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam: Quyển hạ/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998. - 830tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503506 : A0503508 : A0515956 : A0515963 : A0516005 : B0510553 : B0510558 : B0510585 |
14 |  | Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam: Quyển thượng/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998. - 860tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503507 : A0503509 : B0507676 : B0510565 : B0510568 : B0510595 |
15 |  | Từ điển văn học quốc âm/ GS.Nguyễn Thạch Giang . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 1594tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503505 : A0516694 |
16 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt= Dictonary ò Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý... biên soạn . - H.: Giáo dục, 1998. - 731tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503532 : A0516683 : A0516688 |
17 |  | Từ điển tục ngữ Hán - Việt/ Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh . - H.: Thế giới, 2002. - 857tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503571-A0503572 : A0513048 : A0513055 : A0516691 |
18 |  | Từ điển văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX/ Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn . - H.: Giáo dục, 1999. - 799tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503531 |
19 |  | Từ điển Hán - Việt từ nguyên/ Bửu Kế . - Huế: Thuận Hóa, 1999. - 2812tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0503567 : A0503573 : A0515965-A0515967 |
20 |  | Từ điển Thể thao/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 1039tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503565-A0503566 : A0513054 |
21 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1997. - 498tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503530 : A0503551-A0503552 : A0516010 : A0516719 |
22 |  | Từ điển từ và ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - TPHCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 2111tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503560-A0503561 : A0513038 |
23 |  | Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503589 : A0510297 |
24 |  | Từ điển tiếng Việt phổ thông/ TS.Chu Bích Thu.. . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2002. - 1097tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503581-A0503582 : A0513039 : A0515989 : A0516000 |