1 | | Từ điển thuật ngữ Marketting= The marketing dictionary/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Hồ Đức Hùng, Phạm Văn Nam . - H.: Thống kê, 1995. - 367tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508041, : A0516699 |
2 | | Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng/ Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 413tr.,21cmThông tin xếp giá: : A1900323 |
3 | | Từ điển thuật ngữ văn học / B.s.: Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng ch.b.)... . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2011. - 451tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517505-7 |