1 |  | Từ vựng học tiếng Việt: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 274tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500414-A0500415 |
2 |  | Truyện hay quốc tế: Internatinal Stories:Luyện từ vựng, kỹ năng đàm thoại qua truyện ngắn/ A.T.Janssen; Đức Tài dịch . - tái bản lần 1. - TP.HCM.: Trẻ; 1993. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504105 : A0508301-A0508302 : B0511941 |
3 |  | Truyện hay quốc tế. tII: =Internatinal Stories:Luyện từ vựng, kỹ năng đàm thoại qua truyện ngắn/ A.T.Janssen; Đức Tài dịch . - tái bản lần 1. - TP.HCM.: Trẻ; 1993. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504104 : A0508300 : B0506186 : B0506189 |
4 |  | The Heinle and Heinle TOEFL test assistant: Vocabulary/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508576-A0508577 : B0506241 : B0506246 : B0506253 : B0506649 : B0511900 : B0511916 |
5 |  | Vocabulaire= Từ vựng tiếng Pháp: 350 exercices, Textes et Glossaires/ R.Eluerd,J.Francois . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 347tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508592 : B0506340 : B0507228 : B0511918 : B0511926 : B0513662 |
6 |  | Pronunciation tasks: A couse for pre-intermediate learners/ Martin Hewings . - America: Cambridge University press. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508449-A0508451 : B0507191 : B0507195 : B0507238 : B0507240 : B0511337 : B0511364 : B0511368 |
7 |  | Ship or Sheep?/ Ann Baker . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 149tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508177 : B0506718 |
8 |  | Ship or Sheep?/ Ann Baker . - New York: Cambridge University, 1991. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507225 : B0507231 : B0507235 : B0512017 |
9 |  | Pronunciation and vocabulary: Speak to me/ Joeseph Merrill, Candice Chasen . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 60tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506881 |
10 |  | English vocabulary in use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell . - New York: Cambridge University Press, 1995. - 296tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506257 : B0506352 : B0506857 |
11 |  | 22000 vocabulary for Toefl/ Harold Levine . - America: Longman, 1984. - 262tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508583 : B0506669 |
12 |  | Word smart: Building an educated vocabulary/ Adam Robinson . - New York: Villard books, 1994. - 320tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508187-A0508188 : A0508273 : B0506277 : B0506292 |
13 |  | Word smart II: How to build a more educated vocabulary/ Adam Robinson . - New York: Villard books, 1993. - 296tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506182-A0506183 : B0506174 : B0506265 : B0506648 |
14 |  | Right word wrong word= Chữ đúng chữ sai; Từ vựng và cấu trúc dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh/ L.G.Alexander . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 793tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0511683 : B0511924 |
15 |  | Từ ngữ báo chí Anh-Việt thông dụng/ Nguyễn Hữu Dự . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1994. - 313tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506129 |
16 |  | America business vocabulary= Trau dồi ngữ vựng Anh văn thương mại ; Phương pháp trắc nghiệm kèm bài giảng/ John Flower, Ron Martinez . - England: Language Teaching Publications, 1995. - 96tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506813 : B0506819 : B0506838 : B0506942 |
17 |  | Essential words for the TOEFL/ Steven J.Matthiesen . - New York: Barron's Education Series. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507981 : A0507983-A0507986 : B0506224 : B0506239 : B0506568 : B0506889 |
18 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng/ Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510174 : GT0523526-GT0523556 |
19 |  | Vocabulary in practice 3: 40 units of self stydy vocabulary exercises/ Glennis Pye; Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 81tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509886-A0509887 : B0515037-B0515039 |
20 |  | Six hundred essential words for the TOEIC test: Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế/ Lin Lougheed . - TP.HCM: trẻ, 2006. - 325tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509975-A0509976 : B0514774-B0514776 |
21 |  | Practical English usage/ Michael Swan; Lê Ngọc Phương Anh biên dịch . - TP.HCM: trẻ, 2005. - 659tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510104-A0510105 |
22 |  | Từ vựng tiếng Anh hiện đại = Lexicon of contemporary English / Trần Tất Thắng, Phan Khôi, Trần Ngọc Đức, Nguyễn Hoàng Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 1243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516015 |
23 |  | Vocabulary puzzles : the fun way to ace standardized tests / John T. Molloy, Rich Norris . - Canada : Wiley,Inc, 2007. - 306 tr. ; 27 cm, Thông tin xếp giá: : A0516931-A0516932 |
24 |  | Vocabulary connection / Marianne C. Reynolds . - Boston... : McGraw Hill, 1998. - 93tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517078-A0517081 : B0522732-B0522737 |