1 |  | Từ điển Hồ Chí Minh sơ giản/ PTS. Tôn Nữ Quỳnh Trân và những người khác . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 654tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506830 : A0513045 : A0513051 : A0513121 |
2 |  | Chủ Tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam: Những bài viết chọn lọc về thơ Bác/ Mai Hương, Thanh Việt tuyển chọn và biên soạn . - H.: Văn hoá thông tin, 2000. - 674tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506827-A0506828 |
3 |  | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh những tác phẩm tiêu biểu: từ 1919 - 1945/ Phong Lê, Trần Hữu Tá Tuyển chọn, sưu tầm, giới thiệu . - H.: Giáo dục 2000. - 375tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505316-A0505319 : B0503708 : B0503712 : B0509978-B0509980 : B0513017 : B0525442 |
4 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Hoàng Phê, Lê Anh Hiền, Đào Thân . - H.: Giáo dục, 1988. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512210 : C0500470-C0500471 : C0500630-C0500631 : C0501505 : C0502005 : C0502456 |
5 |  | Từ điển Hồ Chí Minh sơ giản/ PTS. Tôn Nữ Quỳnh Trân và những người khác . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 654tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506829 |
6 |  | Từ điển máy tính Anh - Việt= Englsh - Vietnamese computing Dictionnary:Giải tính - Minh họa/ đỗ Duy Việt, Nguyễn Cẩn . - H.: Thống kê, 1998. - 368tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0505661-A0505662 |