1 | | Các hoạt động, trò chơi với chủ đề môi trường tự nhiên/ Nguyễn Thị Thanh Thúy, Lê Thị Thânh Nga Sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 76tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509651-2, : B0515344-6, : GT0536328-40, : GT0536342-68, : GT0536370-2 |
2 | | Chủ nghĩa duy vật biện chứng và khoa học tự nhiên/ K.M.Pha-ta-li-ép . - H.: Sự thật, 1961. - 244tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503329 |
3 | | cơ sở địa lý tự nhiên: Giáo trình/ Đặng Duy Lợi, Lê Thị Hợp . - H.: Đại học Sư phạm, 1995. - 110tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0527850-1, : GT0527853 |
4 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
5 | | Dạy học tích hợp hoá học - vật lí - sinh học/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 244tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200111, B2200499-502, B2300143 |
6 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: A2200101-3, B2200482-8 |
7 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại họcSư phạm, 2016. - 343tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1501113-4, : B1501041-3 |
8 | | Đánh giá điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên tỉnh Phú Yên phục vụ phát triển du lịch: LATS Khoa học trái đất: 9.44.02.20/ Nguyễn Thị Ngạn . - H.: 2022. - 165 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400001 |
9 | | Địa lí tự nhiên Việt Nam: Phần khái quát, giáo trình đào tạo giáo viên THCS/ Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu . - H.: Giáo dục, 1999. - 140tr.;27cmThông tin xếp giá: : B0507259 |
10 | | Địa lý các châu lục. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Phi Hạnh, Ông Thị Đan Thanh, Nguyễn Đình Giang . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 298tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508700, : B0507936-7, : B0507973, : GT0509107-51 |
11 | | Địa lý tự nhiên các lục địa. tI/ Nguyễn Phi Hạnh . - H.: Giáo dục, 1983. - 192tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500644 |
12 | | Địa lý tự nhiên các lục địa. tII/ Nguyễn Phi Hạnh . - H.: Giáo dục, 1984. - 252tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500588-90 |
13 | | Địa lý tự nhiên các lục địa. tII/ Nguyễn Phi Hạnh . - H.: Giáo dục, 1983. - 252tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500646-7 |
14 | | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 259tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500092-3, : B0500360-2, : GT0501441-50, : GT0501452-69, : GT0501471-8, : GT0501480-3, : GT0501485 |
15 | | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu,Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 253tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504947-8, : B0511789 |
16 | | Địa lý tự nhiên đại cương 2 Khí quyển và Thủy quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hòang Ngọc Oanh,Nguyễn Văn Âu,Lê Thị Ngọc Khanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 227tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504958-9, : B0511825 |
17 | | Địa lý tự nhiên đại cương 3: Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lý của trái đất/ Nguyễn Kim Chương.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 258tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500130-1, : B0500415-7, : GT0502121-3, : GT0502125-8, : GT0502130-2, : GT0502135-6, : GT0502138-40, : GT0502142-3, : GT0502145-61, : GT0502163-5 |
18 | | Địa lý tự nhiên đại cương 3: Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lý của trái đất/ Nguyễn Kim Chương.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 259tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504960-1, : B0511834 |
19 | | Giáo trình Cơ sở Tự nhiên và Xã hội/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 312 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400017-8, B2400065-72 |
20 | | Giáo trình hoá học các hợp chất thiên nhiên/ Lê Thị Anh Đào . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 216tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200187, B2300145 |
21 | | Giáo trình Hoá học các hợp chất thiên nhiên: Tài liệu dùng cho sinh viên Đại học ngành Hoá dược/ Đào Hùng Cường (ch.b.), Đỗ Thị Thuý Vân, Trần Thị Ngọc Bích.. . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 150 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300055, B2300110-1 |
22 | | Giáo trình phát triển năng lực dạy học tự nhiên và xã hội ở tiểu học: Dùng cho SV ngành Giáo dục Tiểu học trình độ ĐH, trường ĐH Phú Yên Mai Thị Lê Hải, Trần Thị Phượng Nga . - Phu Yen: 2024. - 110 tr., 30cmThông tin xếp giá: A2400035 |
23 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400009-10, B2400033-40 |
24 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 140tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200062-3, B2200138-42 |
25 | | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 139 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400003-4, B2400009-16 |
26 | | I xắc Niu tơn/ H.Đ.Antôny, C.E.Xi-ôn-Cốp-Xki;Tường Khoa lược dịch . - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên, 2000. - 233tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500275-81 |
27 | | International restaurant English : Song ngữ Anh Việt / Trần Văn Giao . - H. : Trung tâm bồi dưỡng bách khoa, 1993. - 163tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : B0506909 |
28 | | Khảo sát tổng hợp về tự nhiên và kinh tế xã hội : Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Viết Thịnh ch.b . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 76tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0515780-1, : B0521456-8, : GT0547726-70 |
29 | | Khảo sát ý kiến giáo viên về dạy học môn khoa học tự nhiên theo chương trình trường học mới trên địa bàn tỉnh Phú Yên: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Trần Xuân Hồi . - Phu Yen: 2021. - 44 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400005 |
30 | | Kỳ quan thiên nhiên thế giới / John Bakst, Peter Clarkson, Elisabeth Crowell... ; Nhất Như, Phạm Cao Hoàn biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Mỹ thuật, 2006. - 209tr. :ảnh ; 27cmThông tin xếp giá: : A0516908-9 |