1 |  | The best preparation for the Toefl listening/ Nguyễn Thanh Chương . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506709 |
2 |  | The Heinle and Heile Toefl test assistant:Listening/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507978 : B0506244 : B0506527 : B0506636 : B0511908 : B0511928 |
3 |  | The best TOEFL test book/ Nancy Stanley . - New York: Addison wesley publishing company, 1993. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508578-A0508579 : B0506361 : B0506545 : B0506561 : B0506955 : B0511864 : B0511969 |
4 |  | Hướng dẫn luyện thi TOEFL= Cracking the TOEFL; Phần bài tập/ Laurice Pearson, Liz Buffa . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 477tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506904 |
5 |  | TOEFL test of English as a foreign language/ Edith H.Babin và những người khác . - Tái bản lần thứ 3. - New York: Arco publishing, 1992. - 400tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509131 : B0506163 : B0506398 : B0511925 |
6 |  | How to prepare for the TOEFL test of English as a Foreign Language/ Pamela J Sharpe . - Tái bản lần thứ 7. - New York: Barron's Educational seris, 1994. - 644tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506403 |
7 |  | How to prepare for the TOEFL test of English as a Foreign Language/ Pamela J Sharpe . - Tái bản lần thứ 6. - New York: Barron's Educational seris, 1989. - 570tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506891 : B0506898 |
8 |  | Key to success on the TOEFL/ Ronald E.Feare . - New York: Oxford University press, 1994. - 195tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0506342 : B0506553 : B0506569 : B0511837 |
9 |  | NTC's practice test for the TOEFL: Test of English as a foreign language/ Milada Broukal, Enld Nolan Woods . - America: National Textbook company, 1993. - 158tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0506279 : B0506458 |
10 |  | Understanding TOEFL . - America: Educational Testing service, 1986. - 27tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506187 : B0506289 : B0506534 |
11 |  | Những điều cần biết về thi TOEFL= Examinee handbook and admission form/ Ninh Hùng biên dịch . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1994. - 64tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506802 |
12 |  | TOEFL test of English as a foreign language/ Edith H.Babin và những người khác . - Tái bản lần thứ 4. - New York: Arco publishing, 1991. - 400tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509126 : B0506147 |
13 |  | Sách hướng dẫn thi TOEFL= Test of English as a foreign language preparation guide/ Trầm Thanh Sơn . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 800tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506704 |
14 |  | TOEFL skills for top scores/ Patricia Noble Sullivan, Grace Yi Qiu Zhong . - New York: Arco, 1991. - 252tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506307 |
15 |  | Practice exercises for the TOEFL test/ Pamela J.Sharpe . - Tái bản lần thứ 3. - New York: Barron's Educational series, 1995. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506201 : B0506213 : B0511958 |
16 |  | Test of English as a Foreign Language preparation guide / Michael A. Pyle, M.A . - USA, 1995. - 659tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0515693 |
17 |  | Now you can practice at home for the listeing comprehension section of the Toefl/ Edith H. Babin,Harriet H Nichols . - New York: Arco publishing, 1987. - 400tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509132 |
18 |  | The best prepparation for the toefl 2000: Test of English as a foreign language, Lestening/ Nguyễn Thanh Chương . - TP.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509133 |
19 |  | Practice exercises for the TOEFL/ Pamela J. Sharpe . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 563tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510130-A0510131 : B0514908-B0514910 |
20 |  | Practice exercises for the TOEFL/ Pamela J. Sharpe . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2006. - 564tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509892 : A0509894 |
21 |  | TOEFL: Test prepẩtion kit workbook . - TP.HCM: Trẻ; 2006. - 396tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0514884-B0514885 |
22 |  | Toefl test of english as a foreign language 2002 - 2003: Workbook . - TP.HCM: Trẻ, 2005. - 563tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509702 |
23 |  | How to Master skills Toefl ibt writing: Intermediate/ PMichael A. Putlack, Stephen Poirier . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 221tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0513985-A0513986 : A0514643-A0514644 : B0520137 : B0520698 |
24 |  | How to Master skills Toefl ibt writing: Basic/ Arthur H. Milch, Denise McCormark; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 255tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0513987-A0513988 : A0514662-A0514663 : B0520142 : B0520701-B0520702 |