1 |  | Building skills for the TOEIC test/ Gina Richardson, Michele Peters; Nguyễn Văn Phước giới thiệu . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2004. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509910-A0509911 : B0514941-B0514943 |
2 |  | Cracking the TOEIC exam/ Elizabeth Rollins; Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa giới thiệu . - TP.HCM: Trẻ, 2004. - 337tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510033-A0510034 : B0514953-B0514955 |
3 |  | Building skills for the TOEIC test: Tài liệu luyện thi TOEIC/ Gina Richardson, Michele Peters;Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0514551-A0514553 : B0520381-B0520382 |
4 |  | Oxford practice tests for the TOEIC test 2: With key . - New York: Oxford University Press, 2008. - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513889-A0513890 |
5 |  | TOEIC test of English for international communication: Students'/ Lin Lougheed . - 4th edition. - TP.HCM.: Trẻ, 2012. - 635tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : B0523939-B0523941 |
6 |  | Complete preparation for the new TOEIC / William Miller, Gavin Romayne . - TP.HCM.: Hồng đức, 2011. - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518111-A0518113 : B0523776 : B0523778-B0523782 |
7 |  | Smart TOEIC / Kim Chang Su, Yoon Cheon Gi . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 269tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: : A0518098-A0518099 : B0523753-B0523755 |
8 |  | Longman preparetion series for the new TOEIC test : More Practicce tests / Lin Lougheed . - Fourth edition. - H.: Từ điển bách khoa, 2011. - 262tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: : A0518102 : B0523760-B0523761 |
9 |  | TOEIC smart red book listening . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517691-A0517692 : B0523892-B0523900 |
10 |  | TOEIC smart green book grammar . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517675-A0517676 : B0523870-B0523878 |
11 |  | TOEIC smart yellow book reading . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517681-A0517682 : B0523879-B0523887 |
12 |  | Very easy TOEIC / Anne Taylor, Garrett Byrne . - Second edition. - TP.HCM.: Trẻ, 2012. - 259tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517695-A0517696 : B0523904-B0523906 |
13 |  | Target TOEIC: Upgrading TOEIC test taking skills / Anne Taylor . - Second edition. - TP.HCM.: Trẻ, 2012. - 316tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517709-A0517710 : B0523933-B0523935 |
14 |  | Longman new real TOEFL : Full actual tests/ Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 287tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518114-A0518116 : B0523784-B0523787 |
15 |  | New TOEIC listening/ Lee Bo yeong, Kim Jin gyeong, Kim Har In, Lee Mi Yeong; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 510tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518213-A0518214 : B0523992 : B0523994 |
16 |  | TOEIC smart red book reading . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517689-A0517690 |
17 |  | TOEIC smart yellow book listening . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517679-A0517680 |
18 |  | TOEIC smart red book grammar . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517687-A0517688 |
19 |  | TOEIC smart yellow book grammar . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517683-A0517684 |
20 |  | TOEIC smart green book reading . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517673-A0517674 |
21 |  | TOEIC smart green book listening . - TP.HCM.: Tổng hợp, 2012. - 103tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0517677-A0517678 |
22 |  | Barron's Toeic: Test of english for international communcation/ Lin Lougheed . - TP.HCM.: NXB Trẻ, 2012. - 635tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518197-A0518198 |
23 |  | Mastering skills for the toefl iBT . - TP.HCM.: NXB Trẻ, 2011. - 810tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: : A0518184-A0518185 |