1 |  | Ngôn ngữ thơ Việt Nam/ Hữu Đạt . - H.: Giáo dục, 1996. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400219 |
2 |  | Bạch Cư Dị tỳ bà hành/ TS.Hồ Sữ Hiệp biên soạn . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 226tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0400005 |
3 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tV, Sử thi và truyện thơ/ Đặng Văn Lung, Sông Thao biên soạn và tuyển chọng . - H.: Giáo dục, 1999. - 1107tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502853-A0502855 : B0502768 : B0502794 |
4 |  | Thơ Puskin/ Puskin; Hòang Trung Thông, Thúy Tòan, Xuân Diệu dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 244tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503462 : B0503123 : B0503845 : B0504573 |
5 |  | Vic-To-Huy-Gô/ Phùng Văn Tửu . - H.: Giáo dục, 1978. - 212tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : A0503656-A0503657 |
6 |  | Thơ văn Nguyễn Công Trứ/ Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 2000. - 169tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507154-A0507160 : B0503784 |
7 |  | Thơ văn Phan Bội Châu/ Kiều Văn biên soạn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 2000. - 178tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507132-A0507133 : A0507135-A0507138 : B0503412 : B0503532 : B0503646 |
8 |  | Thơ Nôm Lê Thánh Tông và hội Tao đàn/ Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 2000. - 200tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507139-A0507144 : B0503604 : B0503608 |
9 |  | Thơ Nôm danh sĩ: Tuyển thơ nhiều tác giả/ Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 172tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507239 : B0503526 : B0503533 : B0515761 : B0515765 |
10 |  | Thơ Hồ Dzếnh/ Kiều Văn giới thiệu . - ĐồngNai, NXB Đồng Nai, 1997. - 125tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507237 : B0503644 : B0512054 : B0512056 |
11 |  | Thơ Xuân Quỳnh/ Kiều Văn giới thiệu . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 138tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507240-A0507244 : B0503430 : B0504232 : B0504261 : B0512053 : B0512057 : B0515764 : B0515770 |
12 |  | Ngày xưa có mẹ: Tuyển thơ nhiều tác giả . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 188tr.; 18cm. - ( Tủ sách Hoa niên ) Thông tin xếp giá: : A0507131 : A0507245-A0507249 : B0502906 : B0502918 |
13 |  | Thơ Huy Cận/ Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 162tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0518969 : B0503833 : B0512034 : B0512065 : B0515771 : B0515775 : D0700648 |
14 |  | Thơ Thế Lữ/ Kiều Văn tuyển chọn . - ĐồngNai: NXB Đồng Nai, 1996. - 124tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0503571 : B0511466-B0511467 : B0515774 : B0515778 |
15 |  | Thơ Hồ Xuân Hương/ Minh Phúc biên soạn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 115tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0503629 : B0512599 : B0515740 |
16 |  | Thơ văn Tú Xương/ Kiều Văn (tuyển chọn) . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 128tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507151-A0507152 : B0503416 : B0515748 : B0515752 |
17 |  | Trần Đăng Khoa: Thơ tuổi ấu thơ/ Minh Phúc (biên soạn) . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 182tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507161-A0507162 : A0507164-A0507170 : B0503622 : B0504822 : B0515747 : B0515751 : B0515762 |
18 |  | Thơ Tế Hanh/ Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 125tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0503645 : B0512066 : B0512069 : B0515779 |
19 |  | Thơ Tố Hữu/ Thiên Chương (tuyển chọn) . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 137tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0502455 : B0503552 : B0515776 |
20 |  | Truyện Kiều/ Nguyễn Du . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 140tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0515753 : B0515757 |
21 |  | Thơ Nguyễn Khuyến/ Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 142tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0518968 : B0503530 : B0511803 : B0512411 : B0515782 : B0515786 : D0700732 |
22 |  | Nhật ký trong tù và những bài thơ khác/ Hồ Chí Minh; Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 167tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0503196 : B0511473 : B0515845 |
23 |  | Tứ tuyệt Trần Mạnh Hảo: thơ . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507213-A0507216 : B0503623 : B0503817 : B0511788 : B0511792 : B0513449-B0513450 |
24 |  | Giọt khèn: Thơ song ngữ Tày Việt/ Triệu Lam Châu . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 103tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507172-A0507175 : B0503868 |