1 | | 150 cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ/ Văn Song, Việt Nga biên soạn . - H.: Thanh niên, 2000. - 286tr.; 21mThông tin xếp giá: : A0503875-6, : B0505694, : B0505855, : B0505881, : B0505896, : B0510249, : B0510277, : B0510282, : B0510293 |
2 | | 244 tình huống giải đáp những vấn đề cốt yếu trong công tác quản lý - đào tạo - phát triển ngành thể dục thể thao / Thuỳ Linh, Việt Trinh s.t . - H.: Lao động, 2011. - 496tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0517584 |
3 | | Bài thể dục đơn giản: Giúp chữa bệnh tăng cường sức khỏe và làm đẹp cơ thể nam nữ/ Chakraborty Jatindra,Hữu Lộc dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 1997. - 89tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503725-7 |
4 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.18, Thể dục thể thao/ Đoàn Thanh Lâm ch.b., Dương Nghiệp Chí, Trần Phúc Phong,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 209tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517310 |
5 | | Bóng chuyền bãi biển và bóng chuyền mini . - H.: Thể dục thể thao, 1993. - 58tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503893, : B0510368, : GT0521788-91 |
6 | | Bóng chuyền bóng rổ . - H.:, 1995. - 220tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512328 |
7 | | Bóng chuyền và bóng rổ: tài liệu giảng dạy trong nhà trường đại học và trung học . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 237tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503751-2, : B0505570, : B0505586, : B0505625, : B0505629, : B0505667, : B0505707, : B0505858, : B0505862, : B0505868, : B0505878, : B0505893, : B0510365, : B0510396, : B0512649, : B0512912, : B0512919 |
8 | | Bóng chuyền: Giáo trình các trường Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Viết Minh, Hồ Đắc Sơn . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 191tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503951, : B0504703, : B0512257 |
9 | | Bóng ném: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hùng Quân . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 164tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500066-7, : B0500323-5, : GT0500856-900 |
10 | | Bóng ném: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Nguyễn Hùng Quân . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 165tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503949, : B0504699, : B0512977 |
11 | | Bóng rổ: Dùng cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm chuyên ngành Giáo dục thể chất/ Nguyễn Hữu Bằng,Đỗ Mạnh Hưng . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 213tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503931, : B0504688-9 |
12 | | Bơi lội: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS. Nguyễn Văn Trạch, TS. Ngữ Duy Anh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 216tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500054-5, : B0500305-7, : GT0500586-630 |
13 | | Bơi lội: TL đào tạo giáo viên tiểu học trình độ ĐH & CĐSP/ Nguyễn Lương Lợi(ch.b.), Đậu Đình Toại . - H.: Giáo dục;Đại học Sư phạm, 2007. - 147tr.; 29cmThông tin xếp giá: : GT0545175-88, : GT0545190-242 |
14 | | Các quy chế/ Lê Thúy Phượng dịch . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 71tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0521752-69 |
15 | | Các tố chất thể lực của vận động viên/ B.M.Daxưorơxki; Bùi Tử Liên dịch . - H.: Thể dục thể thao, 1978. - 218tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0502201 |
16 | | Cầu lông người bạn của mọi nhà/ Nguyễn Trương Tuấn . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 139tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506041 |
17 | | Cầu lông: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Trần Văn Vinh . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 220tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503952, : B0512970 |
18 | | Chạy cự li ngắn: Giáo trình CĐSP/ Trần Đồng Tâm . - H.: Giáo dục, 1998. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518757, : GT0553027 |
19 | | Chạy tiếp sức, cự li ngắn,.../ Giáo trình đào tạo GV cao đẳng sư phạm/ Đinh Kim Minh . - H.: Giáo dục, 1998. - 98tr.; 21cm |
20 | | Chấn thương thể dục thể thao/ Đào Duy Thư . - H.: Thể dục thể thao, 1994. - 88tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512343 |
21 | | Cơ sinh học thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Danh Thái, Huỳnh Trọng Khải . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 178tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511569-70, : B0516407-9, : GT0544719-32, : GT0546533-63 |
22 | | Cờ vua/ Liên đoàn cờ Việt Nam . - H.: Thể dục thể thao, 1994. - 61tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500671 |
23 | | Cung thủ khai tâm quyền/ Võ sư Bạch Long Hùng Tín . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 2000. - 68tr.; 21mThông tin xếp giá: : A0503947, : B0505710 |
24 | | Dạy thể dục ở tiểu học: Sách bồi dưỡng GV tiểu học/ Trần Đồng Lâm . - H.: Giáo dục, 1996. - 121tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500416-7 |
25 | | Đá cầu: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Th.S.Đặng Ngọc Quang . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503950, : B0504698, : B0512979 |
26 | | Đại kiện tướng đâu phải bẩm sinh/ Vlađimir Linđer; Hoàng Mỹ Sinh, Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H.: Thể dục thể thao, 1994. - 98tr.; 21mThông tin xếp giá: : A0503940-1 |
27 | | Điền Kinh thể dục/ Nguyễn Ngọc Đông.. . - H.:, 1995. - 89tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503858-60 |
28 | | Đo đạc thể hình/ Phạm Tấn Phượng . - In lần thứ 2. - H.: Thể dục thể thao, 1994. - 84tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503958 |
29 | | Đồng diễn thể dục: Lý thuyết và thực hành/ Trần Phúc Phong . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 124tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0521770-87, : GT0553049 |
30 | | Đổi mới phương pháp dạy - học theo hướng tích cực hoá hoạt động người học các môn: lí luận và phương pháp giáo dục thể chất, thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng Sư phạm- trao đổi kinh nghiệm/ Nguyễn Viết Minh(chb.),.. . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 382tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511068-72, : B0516963-5, : B0517470-3, : B0517475-6 |