1 |  | Tâm lý học thể dục thể thao/ Lê Văn Xem . - H.: Đại học Sư Pham, 2004. - 201tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500022-A0500023 : B0500262-B0500263 : GT0500091-GT0500092 : GT0500094-GT0500117 : GT0500119-GT0500125 : GT0500127-GT0500135 |
2 |  | Bơi lội: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS. Nguyễn Văn Trạch, TS. Ngữ Duy Anh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500054-A0500055 : B0500305-B0500307 : GT0500586-GT0500608 : GT0500610-GT0500630 |
3 |  | Bóng ném: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hùng Quân . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 164tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500066-A0500067 : B0500323-B0500325 : GT0500856-GT0500871 : GT0500873-GT0500900 |
4 |  | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500156-A0500157 : A0503869 : A0503934 : B0500455 : B0504694-B0504696 : GT0502706-GT0502711 : GT0502713-GT0502737 : GT0502739-GT0502750 : GT0524628 : GT0524639-GT0524640 |
5 |  | Bóng chuyền và bóng rổ: tài liệu giảng dạy trong nhà trường đại học và trung học . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 237tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503751-A0503752 : B0505570 : B0505586 : B0505625 : B0505629 : B0505667 : B0505707 : B0505858 : B0505862 : B0505868 : B0505878 : B0505893 : B0510365 : B0510396 : B0512649 : B0512912 : B0512919 |
6 |  | Bóng chuyền: Giáo trình các trường Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Viết Minh, Hồ Đắc Sơn . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 191tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503951 : B0504703 : B0512257 |
7 |  | Tài liệu Bóng chuyền và bóng rổ . - H.:, 1995. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503855-A0503856 |
8 |  | Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền/ Nguyễn Quang . - H.: Thể dục thể thao, 2001. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503906-A0503907 : B0505595 : B0510470 : B0510473 |
9 |  | Luật bóng chuyền: luật bóng chuyền bãi biển . - H.: Thể dục thể thao, 2000. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503908 : B0505708 : B0512697 : GT0512106 : GT0521812-GT0521816 |
10 |  | Huấn luyện chạy cự ly trung bình dài và Maratông/ PGS.PTS.Trịnh Hùng Thanh, Trần Văn Đạo . - H.: Thể dục thể thao, 1997. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503748-A0503750 : B0505857 : B0509479-B0509481 : B0512685 : B0512698 |
11 |  | Luật quần vợt . - H.: Thể dục thể thao, 1999. - 58tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503887-A0503889 : A0519478 : B0505634 : B0510360 : B0510363 : B0510382-B0510383 : B0510386 : B0510478 : B0525641 |
12 |  | Tập đánh quần vợt: Trong 10 ngày/ Lã Chí Hoa, Tả Lâm . - H.: Thể dục thể thao, 2001. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503903-A0503905 : B0510469 : B0512738 |
13 |  | Hướng dẫn chơi quần vợt/ Vũ Như Ý . - H.: Thể dục thể thao, 2001. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503914-A0503916 : B0510394 : B0510401 |
14 |  | Bóng ném: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Nguyễn Hùng Quân . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 165tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503949 : B0504699 : B0512977 |
15 |  | Đá cầu: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Th.S.Đặng Ngọc Quang . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503950 : B0504698 : B0512979 |
16 |  | Cầu lông: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Trần Văn Vinh . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503952 : B0512970 |
17 |  | Thể Dục: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Trương Anh Tuấn . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 177tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503953 : B0512267 |
18 |  | Thể Dục: Dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm/ Vũ Thanh Sơn,Nguyễn Danh Hòang Việt . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 131tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503955 |
19 |  | Bóng rổ: Dùng cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm chuyên ngành Giáo dục thể chất/ Nguyễn Hữu Bằng,Đỗ Mạnh Hưng . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 213tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503931 : B0504688-B0504689 |
20 |  | Tâm lý học Thể dục,thể thao: Dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / PGS.TSLê Văn Xem . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 201tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503932 |
21 |  | Tâm lý học Thể dục,thể thao: Sách giáo khoa giành cho Sinh viên các trường Đại học TDTT Việt Nam / PTS Phạm Ngọc Viễn . - H.: Thể dục Thể thao, 1991. - 359tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503938 : GT0521458-GT0521476 : GT0553086 |
22 |  | Taekwon-do Bài quyền W.T.F. tI/ Trần Hữu Nhân . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 157tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503945 : B0505719 |
23 |  | Taekwon-do Bài quyền W.T.F. tIII/ Trần Hữu Nhân . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 132tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503943 : B0505703 |
24 |  | Taekwon-do Bài quyền W.T.F. tII/ Trần Hữu Nhân . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 139tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503944 : B0509495 |