1 |  | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như . - Lần thứ 2. - H.: Gíao dục, 1996. - 590tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512191 : GT0514940-GT0514956 : GT0514958-GT0514964 : GT0553093 |
2 |  | Xác suất thống kê: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Hiền . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 193tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500175-A0500176 : B0500482-B0500483 : GT0503111 : GT0503113-GT0503114 : GT0503116 : GT0503118 : GT0503123-GT0503124 : GT0503129 : GT0503134 : GT0503138 : GT0503140 : GT0503142-GT0503145 : GT0503147 : GT0503150-GT0503151 : GT0503154-GT0503155 : GT0555696-GT0555706 : GT0555711 : GT1500231-GT1500234 |
3 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học: Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật/ Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H.: Giáo dục, 1993. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500753 |
4 |  | LÝ thuyết Xác suất thống kê/ ĐinhVăn Gắng . - H.: Thống kê, 1996. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500750 : GT0513200-GT0513203 : GT0513205-GT0513224 |
5 |  | Giải tóan thống kê bằng máy tính đồ họa Casio Fx2.0plus,Fx1.0plus: Phân phối xác suất.../ Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng . - TP.HCM: Đại học Quốc gia, 2003. - 165tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506578-A0506580 : B0500626 : B0500650 : B0500683 : B0500825 : B0500885 |
6 |  | Xác suất thống kê: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Hiền . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 194tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS ) Thông tin xếp giá: : B0500633 : B0500925 |
7 |  | Xác suất- thống kê/ GS.Đào Hữu Hồ . - H.:, 1997. - 187tr.; 21cm. - ( Chương trình giáo dục đại học ) Thông tin xếp giá: : GT0510176 : GT0514968-GT0514978 |
8 |  | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 590tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500647 |
9 |  | Bài tập xác suất và thống kê/ Đinh Văn Gắng . - H.: Giáo dục, 2000. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501177 : B0525804 |
10 |  | Số liệu thống kê giáo dục và đào tạo 1945-1995 . - H.: Trung tâm thông tin quản lý giáo dục, 1995. - 100tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506481-A0506482 : B0503020 : B0503037 |
11 |  | Xác suất thống kê: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Văn Kiều . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508743 : A0508765 : B0507476 : B0507523-B0507524 : GT0506815-GT0506819 : GT0506821 : GT0506823 : GT0506825-GT0506836 : GT0506838-GT0506846 : GT0506848-GT0506853 : GT0506855-GT0506858 |
12 |  | Niên giám thống kê Phú Yên 1996-1999 . - Phú Yên: Cục Thống Kê, 2000. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509300 : B0511462 |
13 |  | Niên giám thống kê 1999= Statistical yearbook/ Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 2000. - 438tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0511465 |
14 |  | Phương pháp sử dụng sô lịêu thống kê trong dạy học địa lý kinh tế xã hội/ Nguyễn Trọng Phúc . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511782 |
15 |  | Phương pháp thống kê và nghiên cứu khoa học giáo dục: tV: tập bài giảng bồi dưỡng cán bộ quản lí trường học/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.: Trường Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 58tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0508938 |
16 |  | Phương pháp thống kê và nghiên cứu khoa học giáo dục: tV: tập bài giảng bồi dưỡng cán bộ quản lí trường học/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh, Vũ Đức . - TP.HCM.: Trường Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 77tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0508939 |
17 |  | Vật lí thống kê/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 1988. - 386tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501462 : C0502559 : C0502656 |
18 |  | Xác suất và thống kê toán/ Lê Hạnh . - H.: Giáo dục, 1978. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501297-C0501299 |
19 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Lê Thiên Hương . - H.: Giáo dục, 1994. - 177tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : C0501165 |
20 |  | Phương pháp thống kê toán học trong khoa học giáo dục/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1983. - 128tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501866-C0501867 |
21 |  | Nhiệt động lực học và vật lý thống kê. tII/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 1978. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502731-C0502734 |
22 |  | Thống kê toán học/ Hoàng Hữu Như . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984. - 584tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502809 |
23 |  | Vật lí thống kê/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 1988. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502539 : C0502655 |
24 |  | Hướng dẫn giải bài tập Xác suất thống kê/ Tống Đình Quỳ . - H.: Giáo dục, 1998. - 218tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0513361-GT0513367 : GT0513370-GT0513387 : GT0513390-GT0513400 : GT0552827-GT0552833 : GT0552835-GT0552837 : GT0555693-GT0555695 |