1 | | Niên giám thống kê Việt Nam năm 2013 = Statistical yearbook of Vietnam 2013 . - H. : Thống kê, 2014. - 940tr.: biểu đồ; 25cmThông tin xếp giá: : A1500358 |
2 | | Bài tập lý thuyết thống kê và phân tích dự báo/ Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H.: Tài chính, 2008. - 246tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512320-1, : B0518660-2 |
3 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như . - Lần thứ 2. - H.: Gíao dục, 1996. - 590tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512191, : GT0514940-56, : GT0514958-64, : GT0553093 |
4 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 590tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500647 |
5 | | Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Nguyễn Đức Bích.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 401tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517446-7, : B0523136-8 |
6 | | Bài tập xác suất và thống kê/ Đinh Văn Gắng . - H.: Giáo dục, 2000. - 254tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501177, : B0525804 |
7 | | Bài tập xác suất và tống kê toán: Dùng cho sinh viên Kinh tế và quản trị kinh doanh/ Hoàng Cao Văn,Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - H.: Tài chính, 2006. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512269-70, : B0518586-8 |
8 | | Design for six sigma / Greg Brue, Robert G. Launsby . - New York,... : McGraw-Hill, 2003 . - 193tr.; 23cmThông tin xếp giá: : A0515154-5, : A0515199, : B0520793-4 |
9 | | Giáo trình hoá tin học : Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học / Trần Vĩnh Quý . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 358tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500548-50, : B1500571-7 |
10 | | Giáo trình hoá tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học/ Trần Vĩnh Quý . - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 358tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200046-7, B2200098-102 |
11 | | Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế: Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích . - H.: Giáo dục, 2012. - 271 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300022-4, B2300050-4, B2300056 |
12 | | Giáo trình Thống kê du lịch/ B.s.: Trần Thị Kim Thu, Nguyễn Minh Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân.. . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 407 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400036, B2400131-2 |
13 | | Giáo trình vật lí thống kê và nhiệt động lực học. T1, Nhiệt động lực học/ Nguyễn Quang Học, Vũ Văn Hùng . - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500617-9, : B1500745-51 |
14 | | Giải tóan thống kê bằng máy tính đồ họa Casio Fx2.0plus,Fx1.0plus: Phân phối xác suất.../ Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng . - TP.HCM: Đại học Quốc gia, 2003. - 165tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506578-80, : B0500626, : B0500650, : B0500683, : B0500751, : B0500825, : B0500885 |
15 | | Hướng dẫn giải bài tập Xác suất thống kê/ Tống Đình Quỳ . - H.: Giáo dục, 1998. - 218tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0513361-7, : GT0513370-88, : GT0513390-400, : GT0552827-33, : GT0552835-7, : GT0555693-5 |
16 | | Lý thuyết thống kê và phân tích dự báo: Giáo trình/ Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H.: Tài chính, 2008. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512318-9, : B0518657-9 |
17 | | LÝ thuyết Xác suất thống kê/ ĐinhVăn Gắng . - H.: Thống kê, 1996. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500750, : GT0513200-24 |
18 | | Lý thuyết xác suất thống kê/ ĐinhVăn Gắng . - H.: Giáo dục, 2000. - 249tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510178, : GT0553085 |
19 | | Lý thuyết xác suất thống kê/ Hoàng Ngọc Nhậm . - TP.HCM.: Đạị học Kinh tế TP.HCM, 2009. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516033-4, : B0521684, : B0521691, : B0521697, : GT0550941, : GT0550943-7, : GT0550949-52, : GT0550954-9, : GT0550961-4, : GT0551024 |
20 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học: Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật/ Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H.: Giáo dục, 1993. - 249tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500753 |
21 | | Lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Lê Thiên Hương . - H.: Giáo dục, 1994. - 177tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : C0501165 |
22 | | Measurement and data analysis for engineering and science / Patrick F. Dunn . - Boston,... : Mc Graw Hill, 2005. - 540tr. ; 23cm. - ( McGraw-Hill series in mechanical engineering )Thông tin xếp giá: : A0516734 |
23 | | Ngư loại học/ Mai Đình Yên,.. . - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1999. - 391tr.; 21cm |
24 | | Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm/ Trần Diên Hiển(cb.), Vũ Viết Yên . - H.: Giáo dục, 2007. - 128tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510873, : B0516486-8, : GT0545999-6010, : GT0546012-21, : GT0546023-59, : GT0546061-70 |
25 | | Nhiệt động lực học và vật lý thống kê. tII/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 1978. - 196tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502731-4 |
26 | | Niên giám 1998 . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 1099tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0519598 |
27 | | Niên giám Giáo dục - Đào tạo Việt Nam/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Nghiên cứu phát triển giáo dục . - H.: Thống kê, 2003. - 705tr.; 30cm |
28 | | Niên giám thống kê 1994 . - Phú Yên: Thống Kê Phú Yên, 1995. - 235tr.; 21cm |
29 | | Niên giám thống kê 1996 . - Phú Yên: Thống Kê Phú Yên, 1997. - 153tr.; 21cm |
30 | | Niên giám thống kê 1999= Statistical yearbook/ Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 2000. - 438tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511465 |