1 |  | Nghệ thuậ 3: Sách Giáo viên/ Hoàng Long và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cm |
2 |  | Thủ công - Kĩ thuật và Phương pháp dạy học Thủ công _ kĨ thuật ở tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Đào Quang Trung, Hoàng Hương Châu, Trần Thị Thu, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - H.: Giáo dục, 2006. - 232tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509277-A0509278 : GT0516032-GT0516036 : GT0516038 : GT0516117-GT0516120 : GT0516201 : GT0516211-GT0516212 : GT0516247-GT0516265 : GT0516267-GT0516273 : GT0516275-GT0516280 : GT0516282-GT0516292 : GT0516294-GT0516297 : GT0516299-GT0516305 : GT0516892 : GT0516905 : GT0516951 : GT0516956 : GT0516958 : GT0516979 : GT0516996 : GT0517004 : GT0517017-GT0517018 : GT0517021 : GT0517029 : GT0517032 : GT0517113 |
3 |  | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516661 |
4 |  | Gốm sành nâu ở làng Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động , 2011. - 310tr. : ảnh màu; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517258 |
5 |  | Đất Bưởi ngàn xưa / Lê Văn Kỳ (ch.b.), Vũ Văn Luân . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 279tr. : bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517221 |
6 |  | Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Nhuận . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 152tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517727 |
7 |  | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 207tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517759 |
8 |  | Nghề cổ truyền . - H.: Thời đại , 2012. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519776 |
9 |  | Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng/ Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 291tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520048 |
10 |  | Nghề cổ nước Việt / Vũ Từ Trang . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519741 |
11 |  | Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An (chủ nhiệm công trình), Trần Ánh, Nguyễn Đức Minh... . - H.: Văn hoá Thông tin; 2012. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519777 |
12 |  | Nghề và làng nghề truyền thống / uân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân... . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 511tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519778 |
13 |  | Nghề truyền thống ở một số địa phương / S.t., giới thiệu: Trần Hùng, Lương Song Toàn, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Quốc Văn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 474tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519813 |
14 |  | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thuý . - H. : Thời đại, 2012. - 342tr.: bảng, ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519546 |
15 |  | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị Tổ nghề/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 211tr.: bảng, ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500057 |
16 |  | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên/ Linh Nga Niê KDam . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 283tr.: Minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500082 |
17 |  | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 274tr. : bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500212 |
18 |  | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc - cổ truyền/ Chu Quang Trứ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 123tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500263 |
19 |  | Thủ công - Kĩ thuật và Phương pháp dạy học Thủ công - kĩ thuật : TL đào tạo giáo viên tiểu học trình đọ CĐ & ĐHSP/ Đào Quang Trung(ch.b.).. . - H.: Giáo dục, 2007. - 351tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : GT0544969-GT0544990 : GT0544992-GT0545009 : GT0545011 : GT0545013-GT0545016 : GT0545018-GT0545022 : GT0545024-GT0545035 : GT0545037-GT0545047 |
20 |  | Nghệ nhân dân gian = Vietnam's living human treasures. T.3/ Tô Ngọc Thanh b.s . - H.: Đại học Quốc gia, 2014. - 297tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500803 |
21 |  | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm/ Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 727tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1501060 |
22 |  | Các nghề thủ công và văn hoá ẩm thực truyền thống vùng đất tổ/ Đặng Đình Thuận (ch.b.), Nguyễn Khắc Xương, Đặng Xuân Tuyên.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 551tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500778 |
23 |  | Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Ninh Hoà (Khánh Hoà) xưa/ Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 303tr.: hình vẽ, bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1501069 |
24 |  | Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản Thanh Hoá/ Lê Kim Lữ . - H.: Văn hoá Thông tin, 2014. - 183tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1501048 |